ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 45/2019/QĐ-UBND | Thái Nguyên, ngày 20 tháng 12 năm 2019 |
BAN HÀNH BẢNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN NĂM 2020 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THÁI NGUYÊN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI NGUYÊN
Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
lý thuế ngày 29 tháng 11 năm 2006;
Căn cứ Nghị định số 50/2010/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2010 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thuế tài nguyên;
ố 12/2015/NĐ-CP ngày 12 tháng 02 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các Luật về thuế và sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định về thuế;
ố 152/2015/TT-BTC ngày 02 tháng 10 năm 2015 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thuế tài nguyên;
ố 174/2016/TT-BTC ngày 28 tháng 10 năm 2016 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung Điểm a Khoản 4 Điều 6 Thông tư số 152/2015/TT-BTC ngày 02 tháng 10 năm 2015 của Bộ Tài chính hướng dẫn về thuế tài nguyên;
ố 44/2017/TT-BTC ngày 12 tháng 5 năm 2017 của Bộ Tài chính quy định về khung giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau;
ám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 4881/TTr-STC ngày 03 tháng 12 năm 2019.
QUYẾT ĐỊNH:
Ban hành Bảng giá tính thuế tài nguyên năm 2020 trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau, gồm:
2. Giá tính thuế tài nguyên đối với khoáng sản không kim loại (Phụ lục II);
III);
a) Đối với trường hợp giá tài nguyên biến động lớn phải điều chỉnh ngoài Khung giá tính thuế tài nguyên, trong thời gian 30 ngày, Sở Tài chính chủ trì, phối hợp với Cục Thuế tỉnh Thái Nguyên, Sở Tài nguyên và Môi trường báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh có văn bản trao đổi với Bộ Tài chính trước khi quyết định ban hành văn bản điều chỉnh Bảng giá tính thuế tài nguyên;
trong Khung giá tính thuế tài nguyên, Sở Tài chính chủ trì, phối hợp với Cục Thuế tỉnh Thái Nguyên, Sở Tài nguyên và Môi trường căn cứ giá giao dịch phổ biến trên thị trường hoặc giá bán tài nguyên đó trên thị trường trình Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành văn bản quy định bổ sung Bảng giá tính thuế đối với loại tài nguyên này;
ợp, chậm nhất là 30 ngày kể từ ngày có phát sinh các trường hợp điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính thuế tài nguyên.
ợp với Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Tài chính và các sở, ngành liên quan hướng dẫn, kiểm tra, giám sát các tổ chức, cá nhân có chức năng hoạt động kinh doanh liên quan đến tài nguyên trên địa bàn tỉnh thực hiện nghiêm việc đăng ký, kê khai, nộp thuế tài nguyên theo quy định tại Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01 tháng 01 năm 2020.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các sở: Tài chính, Tài nguyên và Môi trường, Công Thương; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Thái Nguyên; Giám đốc Kho bạc Nhà nước Thái Nguyên; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố, thị xã; các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân có hoạt động khai thác tài nguyên thuộc đối tượng nộp thuế tài nguyên và các đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI KHOÁNG SẢN KIM LOẠI
(Kèm theo Quyết định số: 45/2019/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên/ Sản phẩm tài nguyên | Đơn vị tính | Mức giá (đồng) | Ghi chú | |||||
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 |
|
|
|
|
I |
|
|
|
|
|
|
|
| |
| I1 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| I101 |
|
|
|
tấn | 8.000.000 |
| |
|
| I102 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| I10201 |
|
|
tấn | 250.000 |
| |
|
|
| I10202 |
|
|
tấn | 350.000 |
| |
|
|
| I10203 |
|
|
tấn | 450.000 |
| |
|
|
| I10204 |
|
|
tấn | 700.000 |
| |
|
|
| I10205 |
|
|
tấn | 850.000 |
| |
|
| I103 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| I10301 |
|
|
tấn | 150.000 |
| |
|
|
| I10302 |
|
|
tấn | 210.000 |
| |
|
|
| I10303 |
|
|
tấn | 280.000 |
| |
|
|
| I10304 |
|
|
tấn | 340.000 |
| |
|
|
| I10305 |
|
|
tấn | 420.000 |
| |
|
|
| I10306 |
|
|
tấn | 150.000 |
| |
| I2 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| I201 |
|
|
|
tấn | 490.000 |
| |
|
| I202 |
|
|
|
tấn | 700.000 |
| |
|
| I203 |
|
|
|
tấn | 1.000.000 |
| |
|
| I204 |
|
|
|
tấn | 1.300.000 |
| |
|
| I205 |
|
|
|
tấn | 1.600.000 |
| |
|
| I206 |
|
|
|
tấn | 2.100.000 |
| |
| I3 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| I301 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| I30101 |
|
|
tấn | 110.000 |
| |
|
|
| I30102 |
|
|
tấn | 150.000 |
| |
|
|
| I30103 |
|
|
tấn | 210.000 |
| |
|
|
| I30104 |
|
|
tấn | 385.000 |
| |
|
| I302 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| I30201 |
|
|
tấn | 1.000.000 |
| |
|
|
| I30202 |
|
|
|
|
| |
|
|
|
| I3020201 |
|
tấn | 1.950.000 |
| |
| I4 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| I401 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| I40101 |
|
|
tấn | 910.000 |
| |
|
|
| I40102 |
|
|
tấn | 1.330.000 |
| |
|
|
| I40103 |
|
|
tấn | 1.900.000 |
| |
|
|
| I40104 |
|
|
tấn | 2.500.000 |
| |
|
|
| I40105 |
|
|
tấn | 3.200.000 |
| |
|
|
| I40106 |
|
|
tấn | 3.800.000 |
| |
|
|
| I40107 |
|
|
tấn | 4.500.000 |
| |
|
|
| I40108 |
|
|
tấn | 5.100.000 |
| |
|
| I402 |
|
|
|
kg | 750.000.000 |
| |
|
| I403 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| I40301 |
|
|
tấn | 154.000.000 |
| |
|
|
| I40302 |
|
|
tấn | 175.000.000 |
| |
| I6 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| I603 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| I60301 |
|
|
|
|
| |
|
|
|
| I6030101 |
|
tấn | 896.000 |
| |
|
|
|
| I6030202 |
|
tấn | 1.280.000 |
| |
|
|
|
| I6030303 |
|
tấn | 1.790.000 |
| |
|
|
|
| I6030404 |
|
tấn | 2.300.000 |
| |
|
|
|
| I6030505 |
|
tấn | 2.810.000 |
| |
|
|
| I60302 |
|
|
tấn | 170.000.000 |
| |
|
|
| I60303 |
|
|
tấn | 255.000.000 |
| |
| I7 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| I701 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| I70101 |
|
|
tấn | 1.300.000 |
| |
|
|
| I70102 |
|
|
tấn | 1.940.000 |
| |
|
|
| I70103 |
|
|
tấn | 2.910.000 |
| |
|
|
| I70104 |
|
|
tấn | 4.150.000 |
| |
|
|
| I70105 |
|
|
tấn | 5.070.000 |
| |
|
| I702 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| I70202 |
|
|
|
|
| |
|
|
|
| I7020201 |
|
tấn | 6.041.000 |
| |
|
|
|
| I7020202 |
|
tấn | 10.080.000 |
| |
|
|
|
| I7020203 |
|
tấn | 14.400.000 |
| |
|
|
|
| I7020204 |
|
tấn | 20.130.000 |
| |
|
|
|
| I7020205 |
|
tấn | 28.750.000 |
| |
| I8 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| I802 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| I80201 |
|
|
|
|
| |
|
|
|
| I8020101 |
|
tấn | 11.550.000 |
| |
|
|
|
| I8020102 |
|
tấn | 16.500.000 |
| |
|
|
| I80202 |
|
|
|
|
| |
|
|
|
| I8020201 |
|
tấn | 4.000.000 |
| |
|
|
|
| I8020202 |
|
tấn | 5.000.000 |
| |
|
| I803 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| I80301 |
|
|
tấn | 560.000 |
| |
|
|
| I80302 |
|
|
tấn | 931.000 |
| |
|
|
| I80303 |
|
|
tấn | 1.330.000 |
| |
|
|
| I80304 |
|
|
tấn | 1.870.000 |
| |
| I10 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| I1001 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| I100101 |
|
|
tấn | 485.000 |
| |
|
|
| I100102 |
|
|
tấn | 960.000 |
| |
|
|
| I100103 |
|
|
tấn | 1.610.000 |
| |
|
|
| I100104 |
|
|
tấn | 2.290.000 |
| |
|
|
| I100105 |
|
|
tấn | 3.210.000 |
| |
|
|
| I100106 |
|
|
tấn | 4.120.000 |
| |
|
|
| I100107 |
|
|
tấn | 5.500.000 |
| |
|
| I1002 |
|
|
|
tấn | 16.500.000 |
| |
| I13 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| I1301 |
|
|
|
tấn | 11.400.000 |
|
GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI KHOÁNG SẢN KHÔNG KIM LOẠI
(Kèm theo Quyết định số: 45/2019/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên | Đơn vị tính | Mức giá (đồng) | Ghi chú | ||||||||||||||||||||||||||||
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 |
|
|
|
| |||||||||||||||||||||||
II |
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
| II1 |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II101 |
|
|
|
m3 | 50.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II102 |
|
|
|
m3 | 50.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
| II2 |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II201 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II20101 |
|
|
m3 | 400.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II20102 |
|
|
m3 | 170.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II202 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II20203 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| II2020301 |
|
m3 | 70.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| II2020302 |
|
m3 | 80.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| II2020303 |
|
m3 | 140.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| II2020304 |
|
m3 | 168.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| II2020307 |
|
m3 | 70.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
| II3 |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II302 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II30201 |
|
|
m3 | 105.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II30202 |
|
|
m3 | 63.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II30203 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| II3020302 |
|
m3 | 45.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| II3020303 |
|
m3 | 45.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
|
| II3020305 |
|
m3 | 45.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II30204 |
|
|
m3 | 105.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
| II5 |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II502 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II50201 |
|
|
m3 | 70.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II50202 |
|
|
m3 | 245.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
| II7 |
|
|
|
|
m3 | 120.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
| II9 |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II901 |
|
|
|
tấn | 266.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II902 |
|
|
|
tấn | 126.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
| II10 |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II1001 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II100101 |
|
|
m3 | 84.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II100102 |
|
|
m3 | 315.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II1002 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II100201 |
|
|
m3 | 112.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II100202 |
|
|
m3 | 210.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II100203 |
|
|
m3 | 1.500.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
| II11 |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II1101 |
|
|
|
tấn | 210.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
| II13 |
|
|
|
|
tấn |
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II1302 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II130201 |
|
|
tấn | 350.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II130202 |
|
|
tấn | 500.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II130203 |
|
|
tấn | 600.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
| II16 |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II1601 |
|
|
|
tấn | 1.306.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II1602 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II160201 |
|
|
tấn | 2.784.600 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II160202 |
|
|
tấn | 3.281.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II160203 |
|
|
tấn | 3.438.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II160204 |
|
|
tấn | 3.404.520 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II160205 |
|
|
tấn | 3.050.880 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II160206 |
|
|
tấn | 2.747.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II160207 |
|
|
tấn | 1.351.560 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II160208 |
|
|
tấn | 828.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II1603 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II160301 |
|
|
tấn | 2.606.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II160302 |
|
|
tấn | 2.713.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II160303 |
|
|
tấn | 2.237.760 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II160304 |
|
|
tấn | 1.706.880 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II160305 |
|
|
tấn | 1.349.040 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II160306 |
|
|
tấn | 1.065.120 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II160307 |
|
|
tấn | 803.040 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II160308 |
|
|
tấn | 1.300.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
| II17 |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II1701 |
|
|
|
tấn | 1.306.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II1702 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II170201 |
|
|
tấn | 2.784.600 |
|
|
| II170202 |
|
|
tấn | 3.281.000 |
| ||||||||||||||||
|
|
| II170203 |
|
|
tấn | 3.438.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II170204 |
|
|
tấn | 3.404.520 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II170205 |
|
|
tấn | 3.050.880 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II170206 |
|
|
tấn | 2.747.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II170207 |
|
|
tấn | 1.351.560 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II170208 |
|
|
tấn | 828.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II1703 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II170301 |
|
|
tấn | 2.606.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II170302 |
|
|
tấn | 2.713.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II170303 |
|
|
tấn | 2.237.760 |
|
|
| II170304 |
|
|
tấn | 1.706.880 |
|
|
| II170305 |
|
|
tấn | 1.349.040 |
|
|
| II170306 |
|
|
tấn | 1.065.120 |
|
|
|
| II170307 |
|
|
tấn | 803.040 |
|
|
| II170308 |
|
|
tấn | 1.300.000 |
| ||||||||||||||||
|
| II1705 |
|
|
|
tấn | 300.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
| II18 |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II1801 |
|
|
|
tấn | 365.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II1802 |
|
|
|
tấn | 2.500.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
| II19 |
|
|
|
|
tấn | 280.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
| II24 |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II2401 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II240101 |
|
|
tấn | 315.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II240102 |
|
|
tấn | 600.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II240103 |
|
|
tấn | 800.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
| II2402 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II240201 |
|
|
tấn | 350.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II240202 |
|
|
tấn | 2.500.000 |
| ||||||||||||||||||||||||
|
|
| II240203 |
|
|
tấn | 3.000.000 |
|
GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI SẢN PHẨM TỪ RỪNG TỰ NHIÊN
(Kèm theo Quyết định số: 45/2019/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên | Đơn vị tính | Mức giá (đồng) | Ghi chú | |||||
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 |
|
|
|
|
III |
|
|
|
|
|
|
|
| |
| III1 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| III101 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III10101 |
|
|
m3 | 10.500.000 |
| |
|
|
| III10102 |
|
|
m3 | 21.300.000 |
| |
|
|
| III10103 |
|
|
m3 | 31.200.000 |
| |
|
| III102 |
|
|
|
m3 | 5.110.000 |
| |
|
| III103 |
|
|
|
m3 | 20.000.000 |
| |
|
| III104 |
|
|
|
m3 | 18.000.000 |
| |
|
| III105 |
|
|
| ồ bì) |
|
|
|
|
|
| III10501 |
|
|
m3 | 5.200.000 |
| |
|
|
| III10502 |
|
|
m3 | 19.600.000 |
| |
|
|
| III10503 |
|
|
m3 | 28.200.000 |
| |
|
| III106 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III10601 |
|
|
m3 | 4.800.000 |
| |
|
|
| III10602 |
|
|
m3 | 10.200.000 |
| |
|
|
| III10603 |
|
|
m3 | 13.300.000 |
| |
|
| III107 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III10701 |
|
|
m3 | 3.300.000 |
| |
|
|
| III10702 |
|
|
m3 | 6.500.000 |
| |
|
|
| III10703 |
|
|
m3 | 11.500.000 |
| |
|
| III108 |
|
|
|
m3 | 35.000.000 |
| |
|
| III109 |
|
|
|
m3 | 2.800.000.000 |
| |
|
| III110 |
|
|
|
m3 | 7.000.000 |
| |
|
| III111 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III11101 |
|
|
m3 | 5.600.000 |
| |
|
|
| III11102 |
|
|
m3 | 13.900.000 |
| |
|
|
| III11103 |
|
|
m3 | 21.400.000 |
| |
|
| III112 |
|
|
|
m3 | 14.000.000 |
| |
|
| III113 |
|
|
|
m3 | 9.500.000 |
| |
|
| III114 |
|
|
|
m3 | 15.000.000 |
| |
|
| III115 |
|
|
|
m3 | 4.620.000 |
| |
|
| III116 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III11601 |
|
|
m3 | 6.552.000 |
| |
|
|
| III11602 |
|
|
m3 | 12.600.000 |
| |
|
|
| III11603 |
|
|
m3 | 18.000.000 |
| |
|
| III117 |
|
|
|
m3 | 7.000.000 |
| |
|
| III118 |
|
|
|
m3 | 7.700.000 |
| |
|
| III119 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III11901 |
|
|
m3 | 7.300.000 |
| |
|
|
| III11902 |
|
|
m3 | 12.400.000 |
| |
|
|
| III11903 |
|
|
m3 | 21.600.000 |
| |
|
|
| III11904 |
|
|
m3 | 51.730.000 |
| |
|
|
| III11905 |
|
|
m3 | 128.600.000 |
| |
|
| III120 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III12001 |
|
|
m3 | 4.200.000 |
| |
|
|
| III12002 |
|
|
m3 | 7.600.000 |
| |
|
|
| III12003 |
|
|
m3 | 10.600.000 |
| |
|
|
| III12004 |
|
|
m3 | 16.300.000 |
| |
| III2 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| III201 |
|
|
|
m3 | 6.400.000 |
| |
|
| III202 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III20201 |
|
|
m3 | 7.600.000 |
| |
|
|
| III20202 |
|
|
m3 | 11.400.000 |
| |
|
|
| III20203 |
|
|
m3 | 13.000.000 |
| |
|
| III203 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III20301 |
|
|
m3 | 6.700.000 |
| |
|
|
| III20302 |
|
|
m3 | 10.800.000 |
| |
|
|
| III20303 |
|
|
m3 | 14.000.000 |
| |
|
| III204 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III20401 |
|
|
m3 | 3.800.000 |
| |
|
|
| III20402 |
|
|
m3 | 7.500.000 |
| |
|
|
| III20403 |
|
|
m3 | 10.200.000 |
| |
|
| III205 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III20501 |
|
|
m3 | 4.200.000 |
| |
|
|
| III20502 |
|
|
m3 | 7.300.000 |
| |
|
|
| III20503 |
|
|
m3 | 13.300.000 |
| |
|
| III206 |
|
|
|
m3 | 4.550.000 |
| |
|
| III207 |
|
|
|
m3 | 5.500.000 |
| |
|
| III208 |
|
|
|
m3 | 7.600.000 |
| |
|
| III209 |
|
|
|
m3 | 5.500.000 |
| |
|
| III210 |
|
|
|
m3 | 3.700.000 |
| |
|
| III211 |
|
|
|
m3 | 7.800.000 |
| |
|
| III212 |
|
|
|
m3 | 11.500.000 |
| |
|
| III213 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III21301 |
|
|
m3 | 3.100.000 |
| |
|
|
| III21302 |
|
|
m3 | 4.500.000 |
| |
|
|
| III21303 |
|
|
m3 | 6.500.000 |
| |
|
| III214 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III21401 |
|
|
m3 | 3.400.000 |
| |
|
|
| III21402 |
|
|
m3 | 6.300.000 |
| |
|
|
| III21403 |
|
|
m3 | 10.500.000 |
| |
| III3 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| III301 |
|
|
|
m3 | 3.800.000 |
| |
|
| III302 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III30201 |
|
|
m3 | 2.700.000 |
| |
|
|
| III30202 |
|
|
m3 | 3.800.000 |
| |
|
|
| III30203 |
|
|
m3 | 4.200.000 |
| |
|
| III303 |
|
|
|
m3 | 5.000.000 |
| |
|
| III304 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III30401 |
|
|
m3 | 2.900.000 |
| |
|
|
| III30402 |
|
|
m3 | 4.100.000 |
| |
|
|
| III30403 |
|
|
m3 | 9.000.000 |
| |
|
| III305 |
|
|
|
m3 | 5.000.000 |
| |
|
| III306 |
|
|
|
m3 | 5.400.000 |
| |
|
| III307 |
|
|
|
m3 | 6.000.000 |
| |
|
| III308 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III30801 |
|
|
m3 | 6.300.000 |
| |
|
|
| III30802 |
|
|
m3 | 9.100.000 |
| |
|
|
| III30803 |
|
|
m3 | 13.000.000 |
| |
|
| III309 |
|
|
|
m3 | 4.000.000 |
| |
|
| III310 |
|
|
|
m3 | 5.000.000 |
| |
|
| III311 |
|
|
|
m3 | 4.300.000 |
| |
|
| III312 |
|
|
|
m3 | 4.500.000 |
| |
|
| III313 |
|
|
|
m3 | 6.000.000 |
| |
|
| III314 |
|
|
|
m3 | 4.300.000 |
| |
|
| III315 |
|
|
|
m3 | 3.500.000 |
| |
|
| III316 |
|
|
|
m3 | 5.000.000 |
| |
|
| III317 |
|
|
|
m3 | 5.000.000 |
| |
|
| III318 |
|
|
|
m3 | 4.000.000 |
| |
|
| III319 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III31901 |
|
|
m3 | 1.700.000 |
| |
|
|
| III31902 |
|
|
m3 | 3.300.000 |
| |
|
|
| III31903 |
|
|
m3 | 5.600.000 |
| |
|
|
| III31904 |
|
|
m3 | 7.700.000 |
| |
| III4 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| III401 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III40101 |
|
|
m3 | 1.600.000 |
| |
|
|
| III40102 |
|
|
m3 | 2.800.000 |
| |
|
| III402 |
|
|
|
m3 | 3.500.000 |
| |
|
| III403 |
|
|
|
m3 | 2.100.000 |
| |
|
| III404 |
|
|
|
m3 | 3.000.000 |
| |
|
| III405 |
|
|
|
m3 | 6.000.000 |
| |
|
| III406 |
|
|
|
m3 | 6.000.000 |
| |
|
| III407 |
|
|
|
m3 | 1.100.000 |
| |
|
| III408 |
|
|
|
m3 | 3.000.000 |
| |
|
| III409 |
|
|
|
m3 | 3.000.000 |
| |
|
| III410 |
|
|
|
m3 | 2.500.000 |
| |
|
| III411 |
|
|
|
m3 | 4.500.000 |
| |
|
| III412 |
|
|
|
m3 | 2.900.000 |
| |
|
| III413 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III41301 |
|
|
m3 | 1.800.000 |
| |
|
|
| III41302 |
|
|
m3 | 3.500.000 |
| |
|
| III414 |
|
|
|
m3 | 6.000.000 |
| |
|
| III415 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III41501 |
|
|
m3 | 1.300.000 |
| |
|
|
| III41502 |
|
|
m3 | 2.500.000 |
| |
|
|
| III41503 |
|
|
m3 | 3.900.000 |
| |
|
|
| III41504 |
|
|
m3 | 5.200.000 |
| |
| III5 |
|
|
|
|
|
| ||
|
| III501 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III50101 |
|
|
m3 | 5.000.000 |
| |
|
|
| III50102 |
|
|
m3 | 2.300.000 |
| |
|
|
| III50103 |
|
|
m3 | 3.400.000 |
| |
|
|
| III50104 |
|
|
m3 | 3.800.000 |
| |
|
|
| III50105 |
|
|
m3 | 3.400.000 |
| |
|
|
| III50106 |
|
|
m3 | 3.200.000 |
| |
|
|
| III50107 |
|
|
m3 | 3.000.000 |
| |
|
|
| III50108 |
|
|
m3 | 4.500.000 |
| |
|
|
| III50109 |
|
|
m3 | 1.900.000 |
| |
|
|
| III50110 |
|
|
m3 | 4.500.000 |
| |
|
|
| III50111 |
|
|
m3 | 700.000 |
| |
|
|
| III50112 |
|
|
m3 | 3.000.000 |
| |
|
|
| III50113 |
|
|
|
|
| |
|
|
|
| III5011301 |
|
m3 | 1.260.000 |
| |
|
|
|
| III5011302 |
|
m3 | 2.500.000 |
| |
|
|
|
| III5011303 |
|
m3 | 4.400.000 |
| |
|
| III502 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III50201 |
|
|
m3 | 2.000.000 |
| |
|
|
| III50202 |
|
|
m3 | 3.000.000 |
| |
|
|
| III50203 |
|
|
m3 | 3.200.000 |
| |
|
|
| III50204 |
|
|
m3 | 4.000.000 |
| |
|
|
| III50205 |
|
|
m3 | 2.000.000 |
| |
|
|
| III50206 |
|
|
m3 | 2.200.000 |
| |
|
|
| III50207 |
|
|
m3 | 1.900.000 |
| |
|
|
| III50208 |
|
|
m3 | 1.900.000 |
| |
|
|
| III50209 |
|
|
m3 | 2.400.000 |
| |
|
|
| III50210 |
|
|
m3 | 3.100.000 |
| |
|
|
| III50211 |
|
|
m3 | 8.820.000 |
| |
|
|
| III50212 |
|
|
|
|
| |
|
|
|
| III5021201 |
|
m3 | 910.000 |
| |
|
|
|
| III5021202 |
|
m3 | 2.000.000 |
| |
|
|
|
| III5021203 |
|
m3 | 3.500.000 |
| |
|
| III503 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III50301 |
|
|
m3 | 2.100.000 |
| |
|
|
| III50302 |
|
|
m3 | 2.800.000 |
| |
|
|
| III50303 |
|
|
m3 | 2.100.000 |
| |
|
|
| III50304 |
|
|
m3 | 2.300.000 |
| |
|
|
| III50305 |
|
|
m3 | 2.800.000 |
| |
|
|
| III50306 |
|
|
m3 | 1.400.000 |
| |
|
|
| III50307 |
|
|
|
|
| |
|
|
|
| III5030701 |
|
m3 | 1.000.000 |
| |
|
|
|
| III5030702 |
|
m3 | 2.000.000 |
| |
|
|
|
| III5030703 |
|
m3 | 3.500.000 |
| |
|
| III504 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III50401 |
|
|
m3 | 1.100.000 |
| |
|
|
| III50402 |
|
|
m3 | 4.100.000 |
| |
|
|
| III50403 |
|
|
m3 | 840.000 |
| |
|
|
| III50404 |
|
|
|
|
| |
|
|
|
| III5040401 |
|
m3 | 800.000 |
| |
|
|
|
| III5040402 |
|
m3 | 1.960.000 |
| |
| III6 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| III601 |
|
|
|
m3 | Bằng 10% giá bán gỗ tương ứng |
| |
|
| III602 |
|
|
|
m3 | Bằng 30% giá bán gỗ tương ứng |
| |
| III7 |
|
|
|
|
Ste | 490.000 |
| |
| III8 |
|
|
|
| ô |
|
|
|
|
| III801 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III80101 |
|
|
cây | 7.700 |
| |
|
|
| III80102 |
|
|
cây | 12.600 |
| |
|
|
| III80103 |
|
|
cây | 21.000 |
| |
|
|
| III80104 |
|
|
cây | 30.000 |
| |
|
| III802 |
|
|
|
cây | 7.000 |
| |
|
| III803 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III80301 |
|
|
cây | 2.800 |
| |
|
|
| III80302 |
|
|
cây | 5.600 |
| |
|
| III804 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III80401 |
|
|
cây | 12.600 |
| |
|
|
| III80402 |
|
|
cây | 21.000 |
| |
|
|
| III80403 |
|
|
cây | 30.000 |
| |
|
| III805 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III80501 |
|
|
cây | 7.700 |
| |
|
|
| III80502 |
|
|
cây | 14.700 |
| |
|
|
| III80503 |
|
|
cây | 21.000 |
| |
|
| III807 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III80701 |
|
|
cây | 4.200 |
| |
|
|
| III80702 |
|
|
cây | 7.000 |
| |
|
|
| III80703 |
|
|
cây | 12.600 |
| |
|
| III808 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III80801 |
|
|
cây | 5.600 |
| |
|
|
| III80802 |
|
|
cây | 10.500 |
| |
|
|
| III80803 |
|
|
cây | 15.000 |
| |
| III9 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| III901 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III90101 |
|
|
kg | 350.000.000 |
| |
|
|
| III90102 |
|
|
kg | 70.000.000 |
| |
|
|
| III90103 |
|
|
kg | 14.000.000 |
| |
|
| III902 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III90201 |
|
|
kg | 770.000.000 |
| |
|
|
| III90202 |
|
|
kg | 539.000.000 |
| |
| III10 |
|
|
|
| ả |
|
|
|
|
| III1001 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III100101 |
|
|
kg | 56.000 |
| |
|
|
| III110102 |
|
|
kg | 80.000 |
| |
|
| III1002 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III100201 |
|
|
kg | 25.000 |
| |
|
|
| III100202 |
|
|
kg | 90.000 |
| |
|
| III1003 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III100301 |
|
|
kg | 105.000 |
| |
|
|
| III100302 |
|
|
kg | 210.000 |
| |
|
| III1004 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| III100401 |
|
|
kg | 84.000 |
| |
|
|
| III100402 |
|
|
kg | 280.000 |
| |
| III11 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| III1101 |
|
|
|
kg | 400.000 |
| |
|
| III1102 |
|
|
|
kg | 8.000 |
| |
|
| III1103 |
|
|
|
kg | 9.000 |
| |
|
| III1104 |
|
|
|
kg | 120.000 |
| |
|
| III1105 |
|
|
|
kg | 3.500 |
|
GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI NƯỚC THIÊN NHIÊN
(Kèm theo Quyết định số: 45/2019/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Nguyên)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên | Đơn vị tính | Mức giá (đồng) | Ghi chú | |||||
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 |
|
|
|
|
V |
|
|
|
|
|
|
|
| |
| V1 |
|
|
|
|
|
|
| |
|
| V101 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| V10101 |
|
|
m3 | 200.000 |
| |
|
|
| V10102 |
|
|
m3 | 450.000 |
| |
|
|
| V10103 |
|
|
m3 | 1.100.000 |
| |
|
|
| V10104 |
|
|
m3 | 20.000 |
| |
|
| V102 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| V10201 |
|
|
m3 | 100.000 |
| |
|
|
| V10202 |
|
|
m3 | 500.000 |
| |
| V2 |
|
|
|
|
| - |
| |
|
| V201 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| V20101 |
|
|
m3 | 3.000 |
| |
|
|
| V20102 |
|
|
m3 | 2.000 |
| |
|
| V202 |
|
|
|
|
|
| |
|
|
| V20201 |
|
|
m3 | 4.000 |
| |
|
|
| V20202 |
|
|
m3 | 3.000 |
| |
| V3 |
|
|
|
|
| - |
| |
|
| V301 |
|
|
|
m3 | 40.000 |
| |
|
| V302 |
|
|
|
m3 | 40.000 |
| |
|
| V303 |
|
|
|
m3 | 3.000 |
|
File gốc của Quyết định 45/2019/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên năm 2020 trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên đang được cập nhật.
Quyết định 45/2019/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên năm 2020 trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Tỉnh Thái Nguyên |
Số hiệu | 45/2019/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Lê Quang Tiến |
Ngày ban hành | 2019-12-20 |
Ngày hiệu lực | 2020-01-01 |
Lĩnh vực | Thuế - Phí - Lệ Phí |
Tình trạng | Còn hiệu lực |