ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 37/2020/QĐ-UBND | Cao Bằng, ngày 18 tháng 12 năm 2020 |
BAN HÀNH BẢNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH CAO BẰNG NĂM 2021
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH CAO BẰNG
Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Luật Quản lý Thuế ngày 13 tháng 06 năm 2019;
Căn cứ Nghị định số 12/2015/NĐ-CP ngày 12 tháng 02 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của các Luật về thuế và sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định về thuế;
Căn cứ Thông tư số 174/2016/TT-BTC ngày 28 tháng 10 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung điểm a Khoản 4 Điều 6 Thông tư số 152/2015/TT-BTC ngày 02 tháng 10 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn về thuế tài nguyên;
Căn cứ Thông tư số 05/2020/TT-BTC ngày 20 tháng 01 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 44/2017/TT-BTC ngày 12 tháng 5 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính Quy định về khung giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau;
QUYẾT ĐỊNH:
1. Bảng giá tính thuế tài nguyên đối với khoáng sản kim loại (Phụ lục I).
3. Bảng giá tính thuế tài nguyên đối với sản phẩm của rừng tự nhiên (Phụ lục III).
2. Trường hợp giá bán đơn vị sản phẩm tài nguyên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng ghi trên hóa đơn giá trị gia tăng hợp pháp cao hơn giá quy định tại Quyết định này thì giá tính thuế tài nguyên tính theo giá ghi trên hóa đơn; trường hợp giá bán trên đơn vị sản phẩm tài nguyên thấp hơn giá tính thuế tài nguyên quy định tại Quyết định này thi giá tính thuế tài nguyên áp dụng theo giá quy định tại Quyết định này.
4. Các tổ chức, cá nhân hoạt động khai thác tài nguyên, nộp thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh: trong trường hợp giá bán tài nguyên biến động lớn hoặc phát sinh loại tài nguyên mới báo cáo đề nghị điều chỉnh, bổ sung giá tính thuế tài nguyên gửi UBND tỉnh (qua Sở Tài chính, Sở Tài nguyên và Môi trường tổng hợp) để xem xét, quyết định theo thẩm quyền.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày 01 tháng 01 năm 2021 và thay thế Quyết định số 08/2020/QĐ-UBND ngày 27 tháng 4 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Cao Bằng ban hành bảng giá tính thuê tài nguyên trên địa bàn tỉnh Cao Bằng năm 2020.
- Như Điều 4; | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BẢNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI KHOÁNG SẢN KIM LOẠI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 37/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Cao Bằng)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên/sản phẩm tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế (Đồng) | |||||
Cấp | Cấp | Cấp | Cấp | Cấp | Cấp | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
I |
|
|
|
|
|
|
| |
| I1 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I101 |
|
|
|
tấn | 9.000.000 | |
|
| I102 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I10201 |
|
|
tấn | 250.000 | |
|
|
| I10202 |
|
|
tấn | 350.000 | |
|
|
| I10203 |
|
|
tấn | 450.000 | |
|
|
| I10204 |
|
|
tấn | 700.000 | |
|
|
| I10205 |
|
|
tấn | 1.000.000 | |
|
| I103 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I10301 |
|
|
tấn | 185.000 | |
|
|
| I10302 |
|
|
tấn | 245.000 | |
|
|
| I10303 |
|
|
tấn | 310.000 | |
|
|
| I10304 |
|
|
tấn | 380.000 | |
|
|
| I10305 |
|
|
tấn | 510.000 | |
|
| I104 |
|
|
|
tấn | 165.000 | |
| I2 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I201 |
|
|
|
tấn | 700.000 | |
|
| I202 |
|
|
|
tấn | 1.000.000 | |
|
| I203 |
|
|
|
tấn | 1.300.000 | |
|
| I204 |
|
|
|
tấn | 1.600.000 | |
|
| I205 |
|
|
|
tấn | 2.100.000 | |
|
| I206 |
|
|
|
tấn | 3.000.000 | |
| I3 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I302 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I30201 |
|
|
tấn | 1.000.000 | |
|
|
| I30202 |
|
|
|
| |
|
|
|
| I3020201 |
|
tấn | 2.275.000 | |
|
|
|
| I3020202 |
|
tấn | 6.800.000 | |
|
|
|
| I3020203 |
|
tấn | 16.500.000 | |
|
|
|
| I3020204 |
|
tấn | 9.350.000 | |
|
|
|
| I3020205 |
|
tấn | 29.750.000 | |
|
|
|
| I3020206 |
|
tấn | 775.000 | |
|
|
|
| I3020207 |
|
tấn | 12.750.000 | |
|
|
|
| I3020208 |
|
tấn | 3.500.000 | |
| I4 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I401 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I40101 |
|
|
tấn | 1.105.000 | |
|
|
| I40102 |
|
|
tấn | 1.615.000 | |
|
|
| I40103 |
|
|
tấn | 2.200.000 | |
|
|
| I40104 |
|
|
tấn | 2.850.000 | |
|
|
| I40105 |
|
|
tấn | 3.500.000 | |
|
|
| I40106 |
|
|
tấn | 4.150.000 | |
|
|
| I40107 |
|
|
tấn | 4.800.000 | |
|
|
| I40108 |
|
|
tấn | 5.650.000 | |
|
| I402 |
|
|
|
kg | 750.000.000 | |
|
| I403 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I40301 |
|
|
tấn | 187.000.000 | |
|
|
| I40302 |
|
|
tấn | 212.500.000 | |
| I6 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I602 |
|
|
|
kg | 17.600.000 | |
|
| I603 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I60302 |
|
|
tấn | 170.000.000 | |
|
|
| I60303 |
|
|
tấn | 320.000.000 | |
| I7 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I701 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I70101 |
|
|
tấn | 1.850.000 | |
|
|
| I70102 |
|
|
tấn | 2.770.000 | |
|
|
| I70103 |
|
|
tấn | 4.150.000 | |
|
|
| I70104 |
|
|
tấn | 5.070.000 | |
|
|
| I70105 |
|
|
tấn | 6.084.000 | |
|
| I702 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I70201 |
|
|
tấn | 120.000.000 | |
|
|
| I70202 |
|
|
|
| |
|
|
|
| I7020201 |
|
tấn | 7.350.000 | |
|
|
|
| I7020202 |
|
tấn | 12.240.000 | |
|
|
|
| I7020203 |
|
tấn | 17.270.000 | |
|
|
|
| I7020204 |
|
tấn | 24.440.000 | |
|
|
|
| I7020205 |
|
tấn | 30.000.000 | |
| I8 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I801 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I80101 |
|
|
tấn | 45.000.000 | |
|
|
| I80102 |
|
|
tấn | 37.000.000 | |
|
| I802 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I80201 |
|
|
|
| |
|
|
|
| I8020101 |
|
tấn | 16.500.000 | |
|
|
|
| I8020102 |
|
tấn | 18.500.000 | |
|
|
| I80202 |
|
|
|
| |
|
|
|
| I8020201 |
|
tấn | 4.000.000 | |
|
|
|
| I8020202 |
|
tấn | 5.000.000 | |
|
| I803 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I80301 |
|
|
tấn | 560.000 | |
|
|
| I80302 |
|
|
tấn | 931.000 | |
|
|
| I80303 |
|
|
tấn | 1.330.000 | |
|
|
| I80304 |
|
|
tấn | 1.870.000 | |
| I9 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I901 |
|
|
|
tấn | 63.750 | |
|
| I902 |
|
|
|
tấn | 325.000 | |
| I10 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I1001 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I100101 |
|
|
tấn | 587.000 | |
|
|
| I100102 |
|
|
tấn | 1.165.000 | |
|
|
| I100103 |
|
|
tấn | 1.950.000 | |
|
|
| I100104 |
|
|
tấn | 2.750.000 | |
|
|
| I100105 |
|
|
tấn | 3.665.000 | |
|
|
| I100106 |
|
|
tấn | 4.810.000 | |
|
|
| I100107 |
|
|
tấn | 6.050.000 | |
|
| I1002 |
|
|
|
tấn | 18.150.000 | |
|
| I1003 |
|
|
|
tấn | 22.400.000 | |
| I11 |
|
|
|
|
tấn |
| |
|
| I1101 |
|
|
|
Tấn | 470.000 | |
|
| I1102 |
|
|
|
Tấn | 840.000 | |
|
| I1103 |
|
|
|
Tấn | 1.175.000 | |
|
| I1104 |
|
|
|
Tấn | 1.509.000 | |
|
| I1105 |
|
|
|
Tấn | 1.845.000 | |
|
| I1106 |
|
|
|
Tấn | 2.180.000 | |
|
| I1107 |
|
|
|
Tấn | 2.515.000 |
BẢNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI KHOÁNG SẢN KHÔNG KIM LOẠI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 37/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Cao Bằng)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế (Đồng) | |||||
Cấp | Cấp | Cấp | Cấp | Cấp | Cấp | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
II |
|
|
|
|
|
|
| |
| II1 |
|
|
|
|
m3 | 35.000 | |
| II2 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II201 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II20101 |
|
|
m3 | 400.000 | |
|
|
| II20102 |
|
|
m3 | 200.000 | |
|
| II202 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II20203 |
|
|
|
| |
|
|
|
| II2020301 |
|
m3 | 70.000 | |
|
|
|
| II2020302 |
|
m3 | 110.000 | |
|
|
|
| II2020303 |
|
m3 | 80.000 | |
|
|
|
| II2020304 |
|
m3 | 140.000 | |
|
|
|
| II2020305 |
|
m3 | 140.000 | |
|
|
|
| II2020306 |
|
m3 | 280.000 | |
|
|
|
| II2020307 |
|
m3 | 80.000 | |
| II3 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II301 |
|
|
|
m3 | 90.000 | |
|
| II302 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II30201 |
|
|
m3 | 105.000 | |
|
|
| II30202 |
|
|
m3 | 63.000 | |
|
|
| II0203 |
|
|
|
| |
|
|
|
| II3020301 |
|
m3 | 100.000 | |
|
|
|
| II3020302 |
|
m3 | 45.000 | |
|
|
|
| II3020303 |
|
m3 | 45.000 | |
|
|
|
| II3020304 |
|
tấn | 105.000 | |
| II5 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II502 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II50201 |
|
|
m3 | 200.000 | |
|
|
| II50202 |
|
|
m3 |
| |
|
|
|
| II5020201 |
|
m3 | 290.000 | |
|
|
|
| II5020202 |
|
m3 | 350.000 | |
|
| II503 |
|
|
|
m3 | 150.000 | |
| II7 |
|
|
|
|
m3 | 50.000 | |
| II11 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II1101 |
|
|
|
tấn | 300.000 | |
|
| II1102 |
|
|
|
tấn | 800.000 | |
|
| II1103 |
|
|
|
tấn | 350.000 | |
| II13 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II1302 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II130201 |
|
|
tấn | 425.000 | |
|
|
| II130202 |
|
|
tấn | 550.000 | |
|
|
| II130203 |
|
|
tấn | 700.000 | |
| II24 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II2401 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II240101 |
|
|
tấn | 80.000 | |
|
|
| II240102 |
|
|
tấn | 300.000 | |
|
|
| II240103 |
|
|
tấn | 600.000 | |
|
|
| II240104 |
|
|
tấn | 800.000 | |
|
|
| II240105 |
|
|
tấn | 1.000.000 | |
|
| II2402 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II240201 |
|
|
tấn | 150.000 | |
|
|
| II240202 |
|
|
tấn | 500.000 | |
|
|
| II240203 |
|
|
tấn | 2.000.000 | |
|
|
| II240204 |
|
|
tấn | 2.500.000 | |
|
|
| II240205 |
|
|
tấn | 3.250.000 | |
| II2408 |
|
|
|
|
tấn | 560.000 |
BẢNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI SẢN PHẨM CỦA RỪNG TỰ NHIÊN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 37/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Cao Bằng)
(D: Đường kính; 1 Ste = 0.7 m3)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế (Đồng) | ||||||||||||||||||
Cấp | Cấp | Cấp | Cấp | Cấp | Cấp | ||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | ||||||||||||||||
III |
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||
| III1 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
| III101 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III10101 |
|
|
m3 | 14.500.000 | ||||||||||||||
|
|
| III10102 |
|
|
m3 | 28.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III10103 |
|
|
m3 | 36.000.000 | ||||||||||||||
|
| III102 |
|
|
|
m3 | 7.300.000 | ||||||||||||||
|
| III103 |
|
|
|
m3 | 26.000.000 | ||||||||||||||
|
| III104 |
|
|
|
m3 | 24.000.000 | ||||||||||||||
|
| III105 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III10501 |
|
|
m3 | 6.500.000 | ||||||||||||||
|
|
| III10502 |
|
|
m3 | 28.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III10503 |
|
|
m3 | 35.000.000 | ||||||||||||||
|
| III106 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III10601 |
|
|
m3 | 6.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III10602 |
|
|
m3 | 12.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III10603 |
|
|
m3 | 16.000.000 | ||||||||||||||
|
| III107 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III10701 |
|
|
m3 | 4.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III10702 |
|
|
m3 | 8.500.000 | ||||||||||||||
|
|
| III10703 |
|
|
m3 | 15.000.000 | ||||||||||||||
|
| III108 |
|
|
|
| 40.000.000 | ||||||||||||||
|
| III109 |
|
|
|
m3 | 4.000.000.000 | ||||||||||||||
|
| III110 |
|
|
|
| 8.400.000 | ||||||||||||||
|
| III111 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III11101 |
|
|
| 7.500.000 | ||||||||||||||
|
|
| III11102 |
|
|
m3 | 18.700.000 | ||||||||||||||
|
|
| III11103 |
|
|
m3 | 22.800.000 | ||||||||||||||
|
| III112 |
|
|
|
| 16.800.000 | ||||||||||||||
|
| III113 |
|
|
|
m3 | 11.400.000 | ||||||||||||||
|
| III114 |
|
|
|
m3 | 17.000.000 | ||||||||||||||
|
| III115 |
|
|
|
m3 | 6.600.000 | ||||||||||||||
|
| III116 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III11601 |
|
|
m3 | 9.360.000 | ||||||||||||||
|
|
| III11602 |
|
|
m3 | 18.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III11603 |
|
|
m3 | 24.000.000 | ||||||||||||||
|
| III117 |
|
|
|
m3 | 10.000.000 | ||||||||||||||
|
| III118 |
|
|
|
m3 | 11.000.000 | ||||||||||||||
|
| III119 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III11901 |
|
|
m3 | 7.500.000 | ||||||||||||||
|
|
| III11902 |
|
|
m3 | 14.500.000 | ||||||||||||||
|
|
| III11903 |
|
|
m3 | 28.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III11904 |
|
|
m3 | 73.900.000 | ||||||||||||||
|
|
| III11905 |
|
|
m3 | 180.000.000 | ||||||||||||||
|
| III120 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III12001 |
|
|
m3 | 6.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III12002 |
|
|
m3 | 8.400.000 | ||||||||||||||
|
|
| III12003 |
|
|
m3 | 12.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III12004 |
|
|
m3 | 23.000.000 | ||||||||||||||
| III2 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
| III201 |
|
|
|
m3 | 7.000.000 | ||||||||||||||
|
| III202 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III20201 |
|
|
m3 | 9.500.000 | ||||||||||||||
|
|
| III20202 |
|
|
m3 | 13.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III20203 |
|
|
m3 | 17.000.000 | ||||||||||||||
|
| III203 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III20301 |
|
|
m3 | 7.600.000 | ||||||||||||||
|
|
| III20302 |
|
|
m3 | 14.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III20303 |
|
|
m3 | 16.000.000 | ||||||||||||||
|
| III04 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III20401 |
|
|
m3 | 4.800.000 | ||||||||||||||
|
|
| III20402 |
|
|
m3 | 8.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III20403 |
|
|
m3 | 11.500.000 | ||||||||||||||
|
| III205 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III20501 |
|
|
m3 | 6.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III20502 |
|
|
m3 | 9,000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III20503 |
|
|
m3 | 15.000.000 | ||||||||||||||
|
| III206 |
|
|
|
m3 | 6.500.000 | ||||||||||||||
|
| III207 |
|
|
|
m3 | 7.000.000 | ||||||||||||||
|
| III208 |
|
|
|
m3 | 10.000.000 | ||||||||||||||
|
| III209 |
|
|
|
m3 | 6.000.000 | ||||||||||||||
|
| III210 |
|
|
|
m3 | 4.400.000 | ||||||||||||||
|
| III211 |
|
|
|
m3 | 10.000.000 | ||||||||||||||
|
| III212 |
|
|
|
m3 | 13.800.000 | ||||||||||||||
|
| III213 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III21301 |
|
|
m3 | 3.700.000 | ||||||||||||||
|
|
| III21302 |
|
|
m3 | 5.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III21303 |
|
|
m3 | 8.000.000 | ||||||||||||||
|
| III214 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III21401 |
|
|
m3 | 4.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III21402 |
|
|
m3 | 9.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III21403 |
|
|
m3 | 12.000.000 | ||||||||||||||
| III3 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
| III301 |
|
|
|
m3 | 3.800.000 | ||||||||||||||
|
| III302 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III30201 |
|
|
m3 | 2.700.000 | ||||||||||||||
|
|
| III30202 |
|
|
m3 | 3.800.000 | ||||||||||||||
|
|
| III30203 |
|
|
m3 | 4.200.000 | ||||||||||||||
|
| III303 |
|
|
|
m3 | 5.000.000 | ||||||||||||||
|
| III304 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III30401 |
|
|
m3 | 2.900.000 | ||||||||||||||
|
|
| III30402 |
|
|
m3 | 4.100.000 | ||||||||||||||
|
|
| III30403 |
|
|
m3 | 9.000.000 | ||||||||||||||
|
| III305 |
|
|
|
m3 | 5.000.000 | ||||||||||||||
|
| III306 |
|
|
|
m3 | 5.400.000 | ||||||||||||||
|
| III307 |
|
|
|
m3 | 6.000.000 | ||||||||||||||
|
| III308 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III30801 |
|
|
m3 | 6.300.000 | ||||||||||||||
|
|
| III30802 |
|
|
m3 | 9.100.000 | ||||||||||||||
|
|
| III30803 |
|
|
m3 | 13.000.000 | ||||||||||||||
|
| III309 |
|
|
|
m3 | 4.000.000 | ||||||||||||||
|
| III310 |
|
|
|
m3 | 5.000.000 | ||||||||||||||
|
| III311 |
|
|
|
m3 | 4.300.000 | ||||||||||||||
|
| III312 |
|
|
|
m3 | 4.500.000 | ||||||||||||||
|
| III313 |
|
|
|
m3 | 6.000.000 | ||||||||||||||
|
| III314 |
|
|
|
m3 | 4.300.000 | ||||||||||||||
|
| III315 |
|
|
|
m3 | 3.500.000 | ||||||||||||||
|
| III316 |
|
|
|
m3 | 5.000.000 | ||||||||||||||
|
| III317 |
|
|
|
m3 | 5.000.000 | ||||||||||||||
|
| III318 |
|
|
|
m3 | 4.000.000 | ||||||||||||||
|
| III319 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III31901 |
|
|
m3 | 1.700.000 | ||||||||||||||
|
|
| III31902 |
|
|
m3 | 3.300.000 | ||||||||||||||
|
|
| III31903 |
|
|
m3 | 5.600.000 | ||||||||||||||
|
|
| III31904 |
|
|
m3 | 7.700.000 | ||||||||||||||
| III4 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
| III401 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III40101 |
|
|
m3 | 1.600.000 | ||||||||||||||
|
|
| III40102 |
|
|
m3 | 2.800.000 | ||||||||||||||
|
| III402 |
|
|
|
m3 | 3.500.000 | ||||||||||||||
|
| III403 |
|
|
|
m3 | 2.100.000 | ||||||||||||||
|
| III404 |
|
|
|
m3 | 3.000.000 | ||||||||||||||
|
| III405 |
|
|
|
m3 | 6.000.000 | ||||||||||||||
|
| III406 |
|
|
|
m3 | 6.000.000 | ||||||||||||||
|
| III407 |
|
|
|
m3 | 1.100.000 | ||||||||||||||
|
| III408 |
|
|
|
m3 | 3.000.000 | ||||||||||||||
|
| III409 |
|
|
|
m3 | 3.000.000 | ||||||||||||||
|
| III410 |
|
|
|
m3 | 2.500.000 | ||||||||||||||
|
| III411 |
|
|
|
m3 | 4.500.000 | ||||||||||||||
|
| III412 |
|
|
|
m3 | 2.900.000 | ||||||||||||||
|
| III413 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III41301 |
|
|
m3 | 1.800.000 | ||||||||||||||
|
|
| III41302 |
|
|
m3 | 3.500.000 | ||||||||||||||
|
| III414 |
|
|
|
m3 | 6.000.000 | ||||||||||||||
|
| III415 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III41501 |
|
|
m3 | 1.300.000 | ||||||||||||||
|
|
| III41502 |
|
|
m3 | 2.500.000 | ||||||||||||||
|
|
| III41503 |
|
|
m3 | 3.900.000 | ||||||||||||||
|
|
| III41504 |
|
|
m3 | 5.200.000 | ||||||||||||||
| III5 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
| III501 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III50101 |
|
|
m3 | 5.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50102 |
|
|
m3 | 2.300.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50103 |
|
|
m3 | 3.400.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50104 |
|
|
m3 | 3.800.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50105 |
|
|
m3 | 3.400.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50106 |
|
|
m3 | 3.200.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50107 |
|
|
m3 | 3.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50108 |
|
|
m3 | 4.500.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50109 |
|
|
m3 | 1.900.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50110 |
|
|
m3 | 4.500.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50111 |
|
|
m3 | 700.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50112 |
|
|
m3 | 3.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50113 |
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
|
| III5011301 |
|
m3 | 1.260.000 | ||||||||||||||
|
|
|
| III5011302 |
|
m3 | 2.500.000 | ||||||||||||||
|
|
|
| III5011303 |
|
m3 | 4.400.000 | ||||||||||||||
|
| III502 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III50201 |
|
|
m3 | 2.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50202 |
|
|
m3 | 3.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50203 |
|
|
m3 | 3.200.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50204 |
|
|
m3 | 4.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50205 |
|
|
m3 | 2.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50206 |
|
|
m3 | 2.200.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50207 |
|
|
m3 | 1.900.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50208 |
|
|
m3 | 1.900.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50209 |
|
|
m3 | 2.400.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50210 |
|
|
m3 | 3.100.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50211 |
|
|
m3 | 8.820.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50212 |
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
|
| III5021201 |
|
m3 | 910.000 | ||||||||||||||
|
|
|
| III5021202 |
|
m3 | 2.000.000 | ||||||||||||||
|
|
|
| III5021203 |
|
m3 | 3.500.000 | ||||||||||||||
|
| III503 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III50301 |
|
|
m3 | 2.100.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50302 |
|
|
m3 | 2.800.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50303 |
|
|
m3 | 2.100.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50304 |
|
|
m3 | 2.300.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50305 |
|
|
m3 | 2.800.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50306 |
|
|
m3 | 1.400.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50307 |
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
|
| III5031201 |
|
m3 | 1.000.000 | ||||||||||||||
|
|
|
| III5031202 |
|
m3 | 2.000.000 | ||||||||||||||
|
|
|
| III5031203 |
|
m3 | 3.500.000 | ||||||||||||||
|
| III504 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III50401 |
|
|
m3 | 1.100.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50402 |
|
|
m3 | 4.100.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50403 |
|
|
m3 | 840.000 | ||||||||||||||
|
|
| III50404 |
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
|
| III5040401 |
|
m3 | 800.000 | ||||||||||||||
|
|
|
| III5040402 |
|
m3 | 1.960.000 | ||||||||||||||
| III6 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
| III601 |
|
|
|
m3 |
|
| III602 |
|
|
|
m3 |
| III7 |
|
|
|
|
Ste | 490.000 |
| III8 |
|
|
|
| lồ ô |
|
| |||||||||||||
|
| III801 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III80101 |
|
|
cây | 11.000 | ||||||||||||||
|
|
| III80102 |
|
|
cây | 18.000 | ||||||||||||||
|
|
| III80103 |
|
|
cây | 30000 | ||||||||||||||
|
|
| III80104 |
|
|
cây | 40.000 | ||||||||||||||
|
| III802 |
|
|
|
cây | 7.000 | ||||||||||||||
|
| III803 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III80301 |
|
|
cây | 4.000 | ||||||||||||||
|
|
| III80302 |
|
|
cây | 8 000 | ||||||||||||||
|
| III804 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III80401 |
|
|
cây | 18.000 | ||||||||||||||
|
|
| III80402 |
|
|
cây | 30.000 | ||||||||||||||
|
|
| III80403 |
|
|
cây | 40.000 | ||||||||||||||
|
| III805 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III80501 |
|
|
cây | 7.700 | ||||||||||||||
|
|
| III80502 |
|
|
cây | 14.700 | ||||||||||||||
|
|
| III80503 |
|
|
cây | 21.000 | ||||||||||||||
|
| III807 |
|
|
|
cây |
| ||||||||||||||
|
|
| III80701 |
|
|
cây | 6.000 | ||||||||||||||
|
|
| III80702 |
|
|
cây | 10.000 | ||||||||||||||
|
|
| III80703 |
|
|
cây | 18.000 | ||||||||||||||
|
| III808 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III80801 |
|
|
cây | 8.000 | ||||||||||||||
|
|
| III80802 |
|
|
cây | 15.000 | ||||||||||||||
|
|
| III80803 |
|
|
cây | 20.000 | ||||||||||||||
| III9 |
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
| III901 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III90101 |
|
|
kg | 500.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III90102 |
|
|
kg | 100.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III90103 |
|
|
kg | 20.000.000 | ||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III90201 |
|
|
kg | 1.000.000.000 | ||||||||||||||
|
|
| III90202 |
|
|
kg | 770.000.000 | ||||||||||||||
| III10 |
|
|
|
| ế, sa nhân, thảo quả |
|
| |||||||||||||
|
| III1001 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III100101 |
|
|
kg | 80.000 | ||||||||||||||
|
|
| III100102 |
|
|
kg | 100.000 | ||||||||||||||
|
| III1002 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III100201 |
|
|
kg | 30.000 | ||||||||||||||
|
|
| III100202 |
|
|
kg | 110.000 | ||||||||||||||
|
| III1003 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III100301 |
|
|
kg | 150.000 | ||||||||||||||
|
|
| III100302 |
|
|
kg | 300.000 | ||||||||||||||
|
| III1004 |
|
|
|
|
| ||||||||||||||
|
|
| III100401 |
|
|
kg | 120.000 | ||||||||||||||
|
|
| III100402 |
|
|
kg | 400.000 |
BẢNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI NƯỚC THIÊN NHIÊN
BẢNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI SẢN PHẨM CỦA RỪNG TỰ NHIÊN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 37/2020/QĐ-UBND ngày 18/12/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Cao Bằng)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế (Đồng) | |||||
Cấp | Cấp | Cấp | Cấp | Cấp | Cấp | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |||
V |
|
|
|
|
|
|
| |
| V1 |
|
|
|
|
|
| |
|
| V101 |
|
|
|
|
| |
|
|
| V10101 |
|
|
m3 | 200.000 | |
|
|
| V10102 |
|
|
m3 | 450.000 | |
|
|
| V10103 |
|
|
m3 | 1.100.000 | |
|
|
| V10104 |
|
|
m3 | 20.000 | |
|
| V102 |
|
|
|
|
| |
|
|
| V10201 |
|
|
m3 | 100.000 | |
|
|
| V10202 |
|
|
m3 | 500.000 | |
| V2 |
|
|
|
|
|
| |
|
| V201 |
|
|
|
m3 | 2.000 | |
|
| V202 |
|
|
|
m3 | 4.700 | |
| V3 |
|
|
|
|
|
| |
|
| V301 |
|
|
|
m3 | 40.000 | |
|
| V302 |
|
|
|
m3 | 40.000 | |
|
| V303 |
|
|
|
m3 | 3.000 |
File gốc của Quyết định 37/2020/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Cao Bằng năm 2021 đang được cập nhật.
Quyết định 37/2020/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Cao Bằng năm 2021
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Tỉnh Cao Bằng |
Số hiệu | 37/2020/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Hoàng Xuân Ánh |
Ngày ban hành | 2020-12-18 |
Ngày hiệu lực | 2021-01-01 |
Lĩnh vực | Thuế - Phí - Lệ Phí |
Tình trạng | Hết hiệu lực |