ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 16/2020/QĐ-UBND | Quảng Trị, ngày 30 tháng 6 năm 2020 |
BAN HÀNH BẢNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH QUẢNG TRỊ
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG TRỊ
Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Nghị định số 50/2010/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2010 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thuế tài nguyên;
Căn cứ Nghị định số 12/2015/NĐ-CP ngày 12 tháng 02 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều tại các Luật về thuế và sửa đổi, bổ sung một số điều của các Nghị định về thuế;
Căn cứ Thông tư số 44/2017/TT-BTC ngày 12 tháng 5 năm 2017 của Bộ Tài chính quy định về khung giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 1634/TTr-STC ngày 25 tháng 5 năm 2020.
QUYẾT ĐỊNH:
1. Phạm vi điều chỉnh: Quyết định này quy định về Bảng giá tính thuế tài nguyên áp dụng trên địa bàn tỉnh Quảng Trị.
a) Sở Tài chính, Sở Tài nguyên và Môi trường, cơ quan Thuế các cấp và các cơ quan khác có liên quan.
Điều 2. Bảng giá tính thuế tài nguyên
a) Bảng giá tính thuế tài nguyên đối với khoáng sản kim loại (Phụ lục I).
c) Bảng giả tính thuế tài nguyên đối với sản phẩm rừng tự nhiên (Phụ lục III).
e) Bảng giá tính thuế tài nguyên đối với nước thiên nhiên (Phụ lục V).
Chủ trì thực hiện các nhiệm vụ quy định tại khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 6 Thông tư số 44/2017/TT-BTC khi có phát sinh các nội dung cần điều chỉnh, bổ sung bảng giá tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh.
a) Trong quá trình thực hiện thu thuế tài nguyên mà phát sinh trường hợp cần điều chỉnh, bổ sung Khung giá tính thuê tài nguyên như: tài nguyên mới chưa được quy định trong Bảng giá, tài nguyên có giá biến động lớn hoặc không phù hợp thì Cục Thuế báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh, đồng thời thông báo cho Sở Tài chính biết để thực hiện theo quy định tại khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 6 Thông tư số 44/2017/TT-BTC.
c) Hướng dẫn các tổ chức, cá nhân khai thác tài nguyên trên địa bàn tỉnh thực hiện việc đăng ký, kê khai, tính và nộp thuế tài nguyên theo quy định.
Theo dõi, rà soát các loại khoáng sản có phát sinh khai thác trên địa bàn tỉnh thuộc diện chịu thuế tài nguyên, kịp thời thông báo cho Sở Tài chính để báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, điều chỉnh.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 7 năm 2020 và thay thế Quyết định số 43/2014/QĐ-UBND ngày 27/11/2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị quy định giá các loại tài nguyên để tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Quảng Trị; Quyết định số 16/2015/QĐ-UBND ngày 16/7/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị về việc bổ sung, điều chỉnh Quyết định số 43/2014/QĐ-UBND ngày 27/11/2014 của UBND tỉnh Quảng Trị quy định giá các loại tài nguyên để tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Quảng Trị; Quyết định số 42/2015/QĐ-UBND ngày 29/12/2015 của Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Trị về việc điều chỉnh giá tính thuế tài nguyên đối với khoáng sản vàng tại Quyết định số 43/2014/QĐ-UBND ngày 27/11/2014 của UBND tỉnh Quảng Trị và Quyết định số 36/2016/QĐ-UBND ngày 29/8/2016 về việc bổ sung Quyết định số 43/2014/QĐ-UBND ngày 27/11/2014 của UBND tỉnh quy định giá các loại tài nguyên để tính thuế tài nguyên trên địa bàn tỉnh Quảng Trị; các quy định của Ủy ban nhân dân tỉnh trước đây có nội dung trái với quy định tại Quyết định này thì bị bãi bỏ.
- Như Điều 4; | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BẢNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI KHOÁNG SẢN KIM LOẠI
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 16/2020/QĐ-UBND ngày 30/6/2020 của UBND tỉnh)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên/Sản phẩm tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế tài nguyên (đồng) | |||||
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 | |||
I |
|
|
|
|
|
|
| |
| I1 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I101 |
|
|
|
Tấn | 8.000.000 | |
|
| I102 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I10201 |
|
|
Tấn | 250.000 | |
|
|
| I10202 |
|
|
Tấn | 350.000 | |
|
|
| I10203 |
|
|
Tấn | 450.000 | |
|
|
| I10204 |
|
|
Tấn | 700.000 | |
|
|
| I10205 |
|
|
Tấn | 1.000.000 | |
|
| I103 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I10301 |
|
|
Tấn | 150.000 | |
|
|
| I10302 |
|
|
Tấn | 210.000 | |
|
|
| I10303 |
|
|
Tấn | 280.000 | |
|
|
| I10304 |
|
|
Tấn | 340.000 | |
|
|
| I10305 |
|
|
Tấn | 420.000 | |
|
| I104 |
|
|
|
Tấn | 150.000 | |
| I2 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I201 |
|
|
|
Tấn | 490.000 | |
|
| I202 |
|
|
|
Tấn | 700.000 | |
|
| I203 |
|
|
|
Tấn | 1.000.000 | |
|
| I204 |
|
|
|
Tấn | 1.300.000 | |
|
| I205 |
|
|
|
Tấn | 1.600.000 | |
|
| I206 |
|
|
|
Tấn | 2.100.000 | |
| I3 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I301 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I30101 |
|
|
Tấn | 110.000 | |
|
|
| I30102 |
|
|
Tấn | 150.000 | |
|
|
| I30103 |
|
|
Tấn | 210.000 | |
|
|
| I30104 |
|
|
Tấn | 385.000 | |
|
| I302 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I30201 |
|
|
Tấn | 1.000.000 | |
|
|
| I30202 |
|
|
|
| |
|
|
|
| I3020201 |
|
Tấn | 1.950.000 | |
|
|
|
| I3020202 |
|
Tấn | 6.600.000 | |
|
|
|
| I3020203 |
|
Tấn | 16.000.000 | |
|
|
|
| I3020204 |
|
Tấn | 7.700.000 | |
|
|
|
| I3020205 |
|
Tấn | 24.500.000 | |
|
|
|
| I3020206 |
|
Tấn | 700.000 | |
|
|
|
| I3020207 |
|
Tấn | 10.500.000 | |
|
|
|
| I3020208 |
|
Tấn | 3.000.000 | |
| I4 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I401 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I40101 |
|
|
Tấn | 910.000 | |
|
|
| I40102 |
|
|
Tấn | 1.330.000 | |
|
|
| I40103 |
|
|
Tấn | 1.900.000 | |
|
|
| I40104 |
|
|
Tấn | 2.500.000 | |
|
|
| I40105 |
|
|
Tấn | 3.200.000 | |
|
|
| I40106 |
|
|
Tấn | 3.800.000 | |
|
|
| I40107 |
|
|
Tấn | 4.500.000 | |
|
|
| I40108 |
|
|
Tấn | 5.100.000 | |
|
| I402 |
|
|
|
kg | 850.000.000 | |
|
| I403 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I40301 |
|
|
Tấn | 154.000.000 | |
|
|
| 140302 |
|
|
Tấn | 175.000.000 | |
| I5 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I501 |
|
|
|
Tấn | 84.000 | |
|
| I502 |
|
|
|
Tấn | 133.000 | |
|
| I503 |
|
|
|
Tấn | 190.000 | |
|
| I504 |
|
|
|
Tấn | 270.000 | |
|
| I505 |
|
|
|
Tấn | 350.000 | |
|
| I506 |
|
|
|
Tấn | 490.000 | |
|
| I507 |
|
|
|
Tấn | 1.050.000 | |
| I6 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I601 |
|
|
|
|
| |
|
| I602 |
|
|
|
kg | 16.000.000 | |
|
| I603 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I60301 |
|
|
|
| |
|
|
|
| I6030101 |
|
Tấn | 896.000 | |
|
|
|
| I6030102 |
|
Tấn | 1.280.000 | |
|
|
|
| I6030103 |
|
Tấn | 1.790.000 | |
|
|
|
| I6030104 |
|
Tấn | 2.300.000 | |
|
|
|
| I6030105 |
|
Tấn | 2.810.000 | |
|
|
| I60302 |
|
|
Tấn | 170.000.000 | |
|
|
| I60303 |
|
|
Tấn | 255.000.000 | |
| I7 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I701 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I70101 |
|
|
Tấn | 1.295.000 | |
|
|
| I70102 |
|
|
Tấn | 1.939.000 | |
|
|
| I70103 |
|
|
Tấn | 2.905.000 | |
|
|
| I70104 |
|
|
Tấn | 4.150.000 | |
|
|
| I70105 |
|
|
Tấn | 5.070.000 | |
|
| I702 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I70201 |
|
|
Tấn | 100.000.000 | |
|
|
| I70202 |
|
|
|
| |
|
|
|
| I7020201 |
|
Tấn | 6.041.000 | |
|
|
|
| I7020202 |
|
Tấn | 10.080.000 | |
|
|
|
| I7020203 |
|
Tấn | 14.400.000 | |
|
|
|
| I7020204 |
|
Tấn | 20.130.000 | |
|
|
|
| I7020205 |
|
Tấn | 28.750.000 | |
| I8 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I801 |
|
|
|
Tấn | 37.000.000 | |
|
| I802 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I80201 |
|
|
|
| |
|
|
|
| I8020101 |
|
Tấn | 11.550.000 | |
|
|
|
| I8020102 |
|
Tấn | 16.500.000 | |
|
|
| I80202 |
|
|
|
| |
|
|
|
| I8020201 |
|
Tấn | 4.000.000 | |
|
|
|
| I8020202 |
|
Tấn | 5.000.000 | |
|
| I803 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I80301 |
|
|
Tấn | 560.000 | |
|
|
| I80302 |
|
|
Tấn | 931.000 | |
|
|
| I80303 |
|
|
Tấn | 1.330.000 | |
|
|
| I80304 |
|
|
Tấn | 1.870.000 | |
| I9 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I901 |
|
|
|
Tấn | 52.500 | |
|
| I902 |
|
|
|
Tấn | 260.000 | |
| I10 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I1001 |
|
|
|
|
| |
|
|
| I100101 |
|
|
Tấn | 483.000 | |
|
|
| I100102 |
|
|
Tấn | 959.000 | |
|
|
| I100103 |
|
|
Tấn | 1.603.000 | |
|
|
| I100104 |
|
|
Tấn | 2.290.000 | |
|
|
| I100105 |
|
|
Tấn | 3.210.000 | |
|
|
| I100106 |
|
|
Tấn | 4.120.000 | |
|
|
| I100107 |
|
|
Tấn | 5.500.000 | |
|
| I1002 |
|
|
|
Tấn | 16.500.000 | |
|
| I1003 |
|
|
|
Tấn | 19.800.000 | |
| I11 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I1101 |
|
|
|
Tấn | 268.000 | |
|
| I1102 |
|
|
|
Tấn | 671.000 | |
|
| I1103 |
|
|
|
Tấn | 1.006.000 | |
|
| I1104 |
|
|
|
Tấn | 1.341.000 | |
|
| I1105 |
|
|
|
Tấn | 1.677.000 | |
|
| I1106 |
|
|
|
Tấn | 2.012.000 | |
|
| I1107 |
|
|
|
Tấn | 2.347.000 | |
| I12 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I1201 |
|
|
|
Tấn | 2.800.000 | |
|
| I1202 |
|
|
|
|
| |
| I13 |
|
|
|
|
|
| |
|
| I1301 |
|
|
|
Tấn | 11.400.000 | |
|
| I1302 |
|
|
|
Tấn | 3.000.000 |
BẢNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI KHOÁNG SẢN KHÔNG KIM LOẠI
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 16/2020/QĐ-UBND ngày 30/6/2020 của UBND tỉnh)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên/Sản phẩm tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế tài nguyên (đồng) | |||||
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 | |||
II |
|
|
|
|
|
|
| |
| II1 |
|
|
|
|
m3 | 27.000 | |
| II2 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II201 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II20101 |
|
|
m3 | 400.000 | |
|
|
| II20102 |
|
|
m3 | 110.000 | |
|
| II202 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II20201 |
|
|
|
| |
|
|
|
| II2020101 |
|
m3 | 700.000 | |
|
|
|
| II2020102 |
|
m3 | 1.400.000 | |
|
|
|
| II2020103 |
|
m3 | 4.200.000 | |
|
|
|
| II2020104 |
|
m3 | 6.000.000 | |
|
|
|
| II2020105 |
|
m3 | 8.000.000 | |
|
|
| II20202 |
|
|
|
| |
|
|
|
| II2020201 |
|
m3 | 700.000 | |
|
|
|
| II2020202 |
|
m3 | 1.400.000 | |
|
|
|
| II2020203 |
|
m3 | 2.100.000 | |
|
|
|
| II2020204 |
|
m3 | 3.000.000 | |
|
|
| II20203 |
|
|
|
| |
|
|
|
| II2020301 |
|
m3 | 80.000 | |
|
|
|
| II2020302 |
|
m3 | 100.000 | |
|
|
|
| II2020303 |
|
m3 | 140.000 | |
|
|
|
| II2020304 |
|
m3 | 168.000 | |
|
|
|
| II2020305 |
|
m3 | 140.000 | |
|
|
|
| II2020306 |
|
m3 | 280.000 | |
|
|
|
| II2020307 |
|
m3 | 60.000 | |
|
|
| II20204 |
|
|
m3 | 1.000.000 | |
| II3 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II301 |
|
|
|
m3 | 63.000 | |
|
| II302 |
|
|
|
m3 |
| |
|
|
| II30201 |
|
|
m3 | 84.000 | |
|
|
| II30202 |
|
|
m3 | 63.000 | |
|
|
| II30203 |
|
|
|
| |
|
|
|
| II3020301 |
|
m3 | 100.000 | |
|
|
|
| II3020302 |
|
m3 | 45.000 | |
|
|
|
| II3020303 |
|
m3 | 45.000 | |
|
|
|
| II3020304 |
|
Tấn | 105.000 | |
| II4 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II401 |
|
|
|
m3 | 250.000 | |
|
| II402 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II40201 |
|
|
m3 | 15.000.000 | |
|
|
| II40202 |
|
|
m3 | 10.500.000 | |
|
|
| II40203 |
|
|
m3 | 7.000.000 | |
|
| II403 |
|
|
|
m3 | 3.000.000 | |
|
| II404 |
|
|
|
m3 | 140.000 | |
|
| II405 |
|
|
|
m3 | 1.200.000 | |
|
| II406 |
|
|
|
m3 | 200.000 | |
| II5 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II501 |
|
|
|
m3 | 56.000 | |
|
| II502 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II50201 |
|
|
m3 | 70.000 | |
|
|
| II50202 |
|
|
m3 | 105.000 | |
|
|
|
|
|
|
m3 | 60.000 | |
|
| II503 |
|
|
|
m3 | 105.000 | |
| II6 |
|
|
|
|
m3 | 245.000 | |
| II7 |
|
|
|
|
m3 | 50.000 | |
| II8 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II801 |
|
|
|
m3 | 6.000.000 | |
|
| II802 |
|
|
|
m3 | 4.200.000 | |
|
| II803 |
|
|
|
m3 | 1.750.000 | |
|
| II804 |
|
|
|
m3 | 2.800.000 | |
|
| II805 |
|
|
|
m3 | 3.500.000 | |
|
| II806 |
|
|
|
m3 | 800.000 | |
|
| II807 |
|
|
|
m3 | 48.000 | |
| II9 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II901 |
|
|
|
Tấn | 266.000 | |
|
| II902 |
|
|
|
Tấn | 126.000 | |
| II10 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II1001 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II100101 |
|
|
m3 | 315.000 | |
|
|
| II100102 |
|
|
|
| |
|
|
|
| II10010201 |
|
m3 | 2.800.000 | |
|
|
|
| II10010202 |
|
m3 | 5.600.000 | |
|
|
|
| II10010203 |
|
m3 | 8.000.000 | |
|
|
|
| II10010204 |
|
m3 | 10.000.000 | |
|
|
| II100103 |
|
|
m3 | 140.000 | |
|
|
| II100104 |
|
|
m3 | 18.000.000 | |
|
| II1002 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II100201 |
|
|
Tấn | 112.000 | |
|
|
| II100202 |
|
|
Tấn | 210.000 | |
|
|
| II100203 |
|
|
Tấn | 1.500.000 | |
|
| II1003 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II100301 |
|
|
Tấn | 100.000 | |
|
|
| II100302 |
|
|
Tấn | 152.600 | |
|
|
| II100303 |
|
|
Tấn | 329.700 | |
|
|
| II100304 |
|
|
Tấn | 471.000 | |
| II11 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II1101 |
|
|
|
Tấn | 150.000 | |
|
| II1102 |
|
|
|
Tấn | 560.000 | |
|
| II1103 |
|
|
|
Tấn | 150.000 | |
|
| II1104 |
|
|
|
Tấn | 60.000 | |
| II12 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II1201 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II120101 |
|
|
Tấn | 1.200.000 | |
|
|
| II120102 |
|
|
Tấn | 350.000 | |
|
|
| II120103 |
|
|
Tấn | 120.000 | |
|
| II1202 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II120201 |
|
|
Tấn | 250.000 | |
|
|
| II120202 |
|
|
Tấn | 1.050.000 | |
|
|
| II120203 |
|
|
Tấn | 1.500.000 | |
| II13 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II1301 |
|
|
|
|
| |
|
| II1302 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II130201 |
|
|
Tấn | 350.000 | |
|
|
| II130202 |
|
|
Tấn | 500.000 | |
|
|
| II130203 |
|
|
Tấn | 600.000 | |
| II14 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II1401 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II140101 |
|
|
Tấn | 1.400.000 | |
|
|
| II140102 |
|
|
Tấn | 900.000 | |
|
| II1402 |
|
|
|
Tấn | 850.000 | |
|
| II1403 |
|
|
|
Tấn | 350.000 | |
|
| II1404 |
|
|
|
Tấn | 1.100.000 | |
| II15 |
|
|
|
|
Tấn | 125.000 | |
| II16 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II1601 |
|
|
|
Tấn | 1.306.000 | |
|
| II1602 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II160201 |
|
|
Tấn | 2.784.600 | |
|
|
| II160202 |
|
|
Tấn | 3.281.000 | |
|
|
| II160203 |
|
|
Tấn | 3.438.000 | |
|
|
| II160204 |
|
|
Tấn | 3.404.520 | |
|
|
| II160205 |
|
|
Tấn | 3.050.880 | |
|
|
| II160206 |
|
|
Tấn | 2.747.000 | |
|
|
| II160207 |
|
|
Tấn | 1.351.560 | |
|
|
| II160208 |
|
|
Tấn | 828.000 | |
|
| II1603 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II160301 |
|
|
Tấn | 2.606.000 | |
|
|
| II160302 |
|
|
Tấn | 2.713.000 | |
|
|
| II160303 |
|
|
Tấn | 2.237.760 | |
|
|
| II160304 |
|
|
Tấn | 1.706.880 | |
|
|
| II160305 |
|
|
Tấn | 1.349.040 | |
|
|
| II160306 |
|
|
Tấn | 1.065.120 | |
|
|
| II160307 |
|
|
Tấn | 803.040 | |
|
| II1604 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II160401 |
|
|
Tấn | 805.000 | |
|
|
| II160402 |
|
|
Tấn | 715.000 | |
|
|
| II160403 |
|
|
Tấn | 568.000 | |
|
|
| II160404 |
|
|
Tấn | 464.520 | |
| II17 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II1701 |
|
|
|
Tấn | 1.306.000 | |
|
| II1702 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II170201 |
|
|
Tấn | 2.784.600 | |
|
|
| II170202 |
|
|
Tấn | 3.281.000 | |
|
|
| II170203 |
|
|
Tấn | 3.438.000 | |
|
|
| II170204 |
|
|
Tấn | 3.404.520 | |
|
|
| II170205 |
|
|
Tấn | 3.050.880 | |
|
|
| II170206 |
|
|
Tấn | 2.747.000 | |
|
|
| II170207 |
|
|
Tấn | 1.351.560 | |
|
|
| II170208 |
|
|
Tấn | 828.000 | |
|
| II1703 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II170301 |
|
|
Tấn | 2.606.000 | |
|
|
| II170302 |
|
|
Tấn | 2.713.000 | |
|
|
| II170303 |
|
|
Tấn | 2.237.760 | |
|
|
| II170304 |
|
|
Tấn | 1.706.880 | |
|
|
| II170305 |
|
|
Tấn | 1.349.040 | |
|
|
| II170306 |
|
|
Tấn | 1.065.120 | |
|
|
| II170307 |
|
|
Tấn | 803.040 | |
|
| II1704 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II170401 |
|
|
Tấn | 805.000 | |
|
|
| II170402 |
|
|
Tấn | 715.000 | |
|
|
| II170403 |
|
|
Tấn | 568.000 | |
|
|
| II170404 |
|
|
Tấn | 464.520 | |
| II18 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II1801 |
|
|
|
Tấn | 760.000 | |
|
| II1802 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II180201 |
|
|
Tấn | 1.750.000 | |
|
|
| II180202 |
|
|
Tấn | 910.000 | |
| II19 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II1901 |
|
|
|
Tấn | 280.000 | |
|
| II1902 |
|
|
|
Tấn | 136.000 | |
|
| II1903 |
|
|
|
Tấn | 206.000 | |
|
| II1904 |
|
|
|
Tấn | 192.000 | |
|
| II1905 |
|
|
|
Tấn | 1.523.000 | |
|
| II1906 |
|
|
|
Tấn | 2.302.000 | |
| II20 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II2001 |
|
|
|
kg | 800.000.000 | |
|
| II2002 |
|
|
|
kg | 800.000.000 | |
|
| II2003 |
|
|
|
kg | 800.000.000 | |
| II21 |
|
|
|
|
|
| |
| II22 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II2201 |
|
|
|
Viên | 600.000 | |
| II23 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II2301 |
|
|
|
Tấn | 800.000.000 | |
|
| II2302 |
|
|
|
Tấn | 1.000.000.000 | |
|
| II2303 |
|
|
|
Tấn | 25.000.000 | |
| II24 |
|
|
|
|
|
| |
|
| II2401 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II240101 |
|
|
Tấn | 40.000 | |
|
|
| II240102 |
|
|
Tấn | 110.000 | |
|
|
| II210103 |
|
|
Tấn | 300.000 | |
|
|
| II240104 |
|
|
Tấn | 600.000 | |
|
|
| II240105 |
|
|
Tấn | 800.000 | |
|
| II2402 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II240201 |
|
|
Tấn | 65.000 | |
|
|
| II240202 |
|
|
Tấn | 200.000 | |
|
|
| II240203 |
|
|
Tấn | 500.000 | |
|
|
| II240204 |
|
|
Tấn | 2.500.000 | |
|
|
| II240205 |
|
|
Tấn | 3.000.000 | |
|
| II2403 |
|
|
|
Tấn | 210.000 | |
|
| II2404 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II240401 |
|
|
Tấn | 600.000 | |
|
|
| II240402 |
|
|
Tấn | 6.600.000 | |
|
| II2405 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II240501 |
|
|
Tấn | 630.000 | |
|
|
| II240502 |
|
|
Tấn | 1.120.000 | |
|
| II2406 |
|
|
|
Tấn | 910.000 | |
|
| II2407 |
|
|
|
m3 | 210.000 | |
|
| II2408 |
|
|
|
Tấn | 560.000 | |
|
| II2409 |
|
|
|
Tấn | 875.000 | |
|
| II2410 |
|
|
|
|
| |
|
|
| II241001 |
|
|
Viên | 1.000.000 | |
|
|
| II241002 |
|
|
Viên | 2.000.000 | |
|
|
| II241003 |
|
|
Viên | 3.000.000 | |
|
|
| II241004 |
|
|
kg | 5.000 | |
|
|
| II241005 |
|
|
kg | 500.000 | |
|
|
| II241006 |
|
|
kg | 500.000 | |
|
|
| II241007 |
|
|
Tấn | 1.000.000 | |
|
|
| II241008 |
|
|
Viên | 500.000 | |
|
|
| II241009 |
|
|
kg | 3.000.000 | |
|
|
| II241010 |
|
|
Viên | 400.000 |
BẢNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI SẢN PHẨM TỪ RỪNG TỰ NHIÊN
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 16/2020/QĐ-UBND ngày 30/6/2020 của UBND tỉnh)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên/ Sản phẩm tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế tài nguyên (đồng) | |||||
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 | |||
III |
|
|
|
|
|
|
| |
| III1 |
|
|
|
|
|
| |
|
| III101 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III10101 |
|
|
m3 | 10.500.000 | |
|
|
| III10102 |
|
|
m3 | 21.300.000 | |
|
|
| III10103 |
|
|
m3 | 31.200.000 | |
|
| III102 |
|
|
|
m3 | 5.110.000 | |
|
| III103 |
|
|
|
m3 | 20.000.000 | |
|
| III104 |
|
|
|
m3 | 18.000.000 | |
|
| III105 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III10501 |
|
|
m3 | 5.200.000 | |
|
|
| III10502 |
|
|
m3 | 19.600.000 | |
|
|
| III10503 |
|
|
m3 | 28.200.000 | |
|
| III106 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III10601 |
|
|
m3 | 4.800.000 | |
|
|
| III10602 |
|
|
m3 | 10.200.000 | |
|
|
| III10603 |
|
|
m3 | 13.300.000 | |
|
| III107 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III10701 |
|
|
m3 | 3.300.000 | |
|
|
| III10702 |
|
|
m3 | 6.500.000 | |
|
|
| III10703 |
|
|
m3 | 11.500.000 | |
|
| III108 |
|
|
|
m3 | 35.000.000 | |
|
| III109 |
|
|
|
m3 | 2.800.000.000 | |
|
| III110 |
|
|
|
m3 | 7.000.000 | |
|
| III111 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III11101 |
|
|
m3 | 5.600.000 | |
|
|
| III11102 |
|
|
m3 | 13.900.000 | |
|
|
| III11103 |
|
|
m3 | 21.400.000 | |
|
| III112 |
|
|
|
m3 | 14.000.000 | |
|
| III113 |
|
|
|
m3 | 9.500.000 | |
|
| III114 |
|
|
|
m3 | 15.000.000 | |
|
| III115 |
|
|
|
m3 | 4.620.000 | |
|
| III116 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III11601 |
|
|
m3 | 6.552.000 | |
|
|
| III11602 |
|
|
m3 | 12.600.000 | |
|
|
| III11603 |
|
|
m3 | 18.000.000 | |
|
| III117 |
|
|
|
m3 | 7.000.000 | |
|
| III118 |
|
|
|
m3 | 7.700.000 | |
|
| III119 |
|
|
|
m3 |
| |
|
|
| III11901 |
|
|
m3 | 7.300.000 | |
|
|
| III11902 |
|
|
m3 | 12.400.000 | |
|
|
| III11903 |
|
|
m3 | 21.600.000 | |
|
|
| III11904 |
|
|
m3 | 51.730.000 | |
|
|
| III11905 |
|
|
m3 | 128.600.000 | |
|
| III120 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III12001 |
|
|
m3 | 4.200.000 | |
|
|
| III12002 |
|
|
m3 | 7.600.000 | |
|
|
| III12003 |
|
|
m3 | 10.600.000 | |
|
|
| III12004 |
|
|
| 16.300.000 | |
| III2 |
|
|
|
|
|
| |
|
| III201 |
|
|
|
m3 | 6.400.000 | |
|
| III202 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III20201 |
|
|
m3 | 7.600.000 | |
|
|
| III20202 |
|
|
m3 | 11.400.000 | |
|
|
| III20203 |
|
|
m3 | 13.000.000 | |
|
| III203 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III20301 |
|
|
m3 | 6.700.000 | |
|
|
| III20302 |
|
|
m3 | 10.800.000 | |
|
|
| III20303 |
|
|
m3 | 14.000.000 | |
|
| III204 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III20401 |
|
|
m3 | 3.800.000 | |
|
|
| III20402 |
|
|
m3 | 7.500.000 | |
|
|
| III20403 |
|
|
m3 | 10.200.000 | |
|
| III205 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III20501 |
|
|
m3 | 4.200.000 | |
|
|
| III20502 |
|
|
m3 | 7.300.000 | |
|
|
| III20503 |
|
|
m3 | 13.300.000 | |
|
| III206 |
|
|
|
m3 | 4.550.000 | |
|
| III207 |
|
|
|
m3 | 5.500 000 | |
|
| III208 |
|
|
|
m3 | 7.600.000 | |
|
| III209 |
|
|
|
m3 | 5.500.000 | |
|
| III210 |
|
|
|
m3 | 3.700.000 | |
|
| III211 |
|
|
|
m3 | 7.800.000 | |
|
| III212 |
|
|
|
m3 | 11.500.000 | |
|
| III213 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III21301 |
|
|
| 3.100.000 | |
|
|
| III21302 |
|
|
m3 | 4.500.000 | |
|
|
| III21303 |
|
|
m3 | 6.500.000 | |
|
| III214 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III21401 |
|
|
m3 | 3.400.000 | |
|
|
| III21402 |
|
|
m3 | 6.300.000 | |
|
|
| III21403 |
|
|
m3 | 10.500.000 | |
| III3 |
|
|
|
|
|
| |
|
| III301 |
|
|
|
m3 | 3.800.000 | |
|
| III302 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III30201 |
|
|
m3 | 2.700.000 | |
|
|
| III30202 |
|
|
m3 | 3.800.000 | |
|
|
| III30203 |
|
|
m3 | 4.200.000 | |
|
| III303 |
|
|
|
m3 | 5.000.000 | |
|
| III304 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III30401 |
|
|
m3 | 2.900.000 | |
|
|
| III30402 |
|
|
m3 | 4.100.000 | |
|
|
| III30403 |
|
|
m3 | 9.000.000 | |
|
| III305 |
|
|
|
m3 | 5.000.000 | |
|
| III306 |
|
|
|
m3 | 5.400.000 | |
|
| III307 |
|
|
|
m3 | 6.000.000 | |
|
| III308 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III30801 |
|
|
m3 | 6.300.000 | |
|
|
| III30802 |
|
|
m3 | 9.100.000 | |
|
|
| III30803 |
|
|
m3 | 13.000.000 | |
|
| III309 |
|
|
|
m3 | 4.000.000 | |
|
| III310 |
|
|
|
m3 | 5.000.000 | |
|
| III311 |
|
|
|
m3 | 4.300.000 | |
|
| III312 |
|
|
|
m3 | 4.500.000 | |
|
| III313 |
|
|
|
m3 | 6.000.000 | |
|
| III314 |
|
|
|
m3 | 4.300.000 | |
|
| III315 |
|
|
|
m3 | 3.500.000 | |
|
| III316 |
|
|
|
m3 | 5.000.000 | |
|
| III317 |
|
|
|
m3 | 5.000.000 | |
|
| III318 |
|
|
|
m3 | 4.000.000 | |
|
| III319 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III31901 |
|
|
m3 | 1.700.000 | |
|
|
| III31902 |
|
|
m3 | 3.300.000 | |
|
|
| III31903 |
|
|
m3 | 5.600.000 | |
|
|
| III31904 |
|
|
m3 | 7.700.000 | |
| III4 |
|
|
|
|
|
| |
|
| III401 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III40101 |
|
|
m3 | 1.600.000 | |
|
|
| III40102 |
|
|
m3 | 2.800.000 | |
|
| III402 |
|
|
|
m3 | 3.500.000 | |
|
| III403 |
|
|
|
m3 | 2.100.000 | |
|
| III404 |
|
|
|
m3 | 3.000.000 | |
|
| III405 |
|
|
|
m3 | 6.000.000 | |
|
| III406 |
|
|
|
m3 | 6.000.000 | |
|
| III407 |
|
|
|
m3 | 1.100.000 | |
|
| III408 |
|
|
|
m3 | 3.000.000 | |
|
| III409 |
|
|
|
m3 | 3.000.000 | |
|
| III410 |
|
|
|
m3 | 2.500.000 | |
|
| III411 |
|
|
|
m3 | 4.500.000 | |
|
| III412 |
|
|
|
m3 | 2.900.000 | |
|
| III413 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III41301 |
|
|
m3 | 1.800.000 | |
|
|
| III41302 |
|
|
m3 | 3.500.000 | |
|
| III414 |
|
|
|
m3 | 6.000.000 | |
|
| III415 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III41501 |
|
|
m3 | 1.300.000 | |
|
|
| III41502 |
|
|
m3 | 2.500.000 | |
|
|
| III41503 |
|
|
m3 | 3.900.000 | |
|
|
| III41504 |
|
|
m3 | 5.200.000 | |
| III5 |
|
|
|
|
|
| |
|
| III501 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III50101 |
|
|
m3 | 5.000.000 | |
|
|
| III50102 |
|
|
m3 | 2.300.000 | |
|
|
| III50103 |
|
|
m3 | 3.400.000 | |
|
|
| III50104 |
|
|
m3 | 3.800.000 | |
|
|
| III50105 |
|
|
m3 | 3.400.000 | |
|
|
| III50106 |
|
|
m3 | 3.200.000 | |
|
|
| III50107 |
|
|
m3 | 3.000.000 | |
|
|
| III50108 |
|
|
m3 | 4.500.000 | |
|
|
| III50109 |
|
|
m3 | 1.900.000 | |
|
|
| III50110 |
|
|
m3 | 4.500.000 | |
|
|
| III50111 |
|
|
m3 | 700.000 | |
|
|
| III50112 |
|
|
m3 | 3.000.000 | |
|
|
| III50113 |
|
|
|
| |
|
|
|
| III5011301 |
|
m3 | 1.260.000 | |
|
|
|
| III5011302 |
|
m3 | 2.500.000 | |
|
|
|
| III5011303 |
|
m3 | 4.400.000 | |
|
| III502 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III50201 |
|
|
m3 | 2.000.000 | |
|
|
| III50202 |
|
|
m3 | 3.000.000 | |
|
|
| III50203 |
|
|
m3 | 3.200.000 | |
|
|
| III50204 |
|
|
m3 | 4.000.000 | |
|
|
| III50205 |
|
|
m3 | 2.000.000 | |
|
|
| III50206 |
|
|
m3 | 2.200.000 | |
|
|
| III50207 |
|
|
m3 | 1.900.000 | |
|
|
| III50208 |
|
|
m3 | 1.900.000 | |
|
|
| III50209 |
|
|
m3 | 2.400.000 | |
|
|
| III50210 |
|
|
m3 | 3.100.000 | |
|
|
| III50211 |
|
|
m3 | 8.820.000 | |
|
|
| III50212 |
|
|
|
| |
|
|
|
| III5021201 |
|
m3 | 910.000 | |
|
|
|
| III5021202 |
|
m3 | 2.000.000 | |
|
|
|
| III5021203 |
|
m3 | 3.500.000 | |
|
| III503 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III50301 |
|
|
m3 | 2.100.000 | |
|
|
| III50302 |
|
|
m3 | 2.800.000 | |
|
|
| III50303 |
|
|
m3 | 2.100.000 | |
|
|
| III50304 |
|
|
m3 | 2.300.000 | |
|
|
| III50305 |
|
|
m3 | 2.800.000 | |
|
|
| III50306 |
|
|
m3 | 1.400.000 | |
|
|
| III50307 |
|
|
|
| |
|
|
|
| III5030701 |
|
m3 | 1.000.000 | |
|
|
|
| III5030702 |
|
m3 | 2.000.000 | |
|
|
|
| III5030703 |
|
m3 | 3.500.000 | |
|
| III504 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III50401 |
|
|
m3 | 1.100.000 | |
|
|
| III50402 |
|
|
m3 | 4.100.000 | |
|
|
| III50403 |
|
|
m3 | 840.000 | |
|
|
| III50404 |
|
|
|
| |
|
|
|
| III5040401 |
|
m3 | 800.000 | |
|
|
|
| III5040402 |
|
m3 | 1.960.000 | |
| III6 |
|
|
|
|
|
| |
|
| III601 |
|
|
|
m3 | Bằng 10% giá bản gỗ tương ứng | |
|
| III602 |
|
|
|
m3 | Bằng 30% giá bán gỗ tương ứng | |
| III7 |
|
|
|
|
Ste= 0,7m3 | 490.000 | |
| III8 |
|
|
|
|
|
| |
|
| III801 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III80101 |
|
|
Cây | 7.700 | |
|
|
| III80102 |
|
|
Cây | 12.600 | |
|
|
| III80103 |
|
|
Cây | 21.000 | |
|
|
| III80104 |
|
|
Cây | 30.000 | |
|
| III802 |
|
|
|
Cây | 7.000 | |
|
| III803 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III80301 |
|
|
Cây | 2.800 | |
|
|
| III80302 |
|
|
Cây | 5.600 | |
|
| III804 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III80401 |
|
|
Cây | 12.600 | |
|
|
| III80402 |
|
|
Cây | 21.000 | |
|
|
| III80403 |
|
|
Cây | 30.000 | |
|
| III805 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III80501 |
|
|
Cây | 7.700 | |
|
|
| III80502 |
|
|
Cây | 14.700 | |
|
|
| III80503 |
|
|
Cây | 21.000 | |
|
| III806 |
|
|
|
Cây |
| |
|
| III807 |
|
|
|
Cây |
| |
|
|
| III80701 |
|
|
Cây | 4.200 | |
|
|
| III80702 |
|
|
Cây | 7.000 | |
|
|
| III80703 |
|
|
Cây | 12.600 | |
|
| III808 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III80801 |
|
|
Cây | 5.600 | |
|
|
| III80802 |
|
|
Cây | 10.500 | |
|
|
| III80803 |
|
|
Cây | 15.000 | |
| III9 |
|
|
|
|
|
| |
|
| III901 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III90101 |
|
|
kg | 350.000.000 | |
|
|
| III90102 |
|
|
kg | 70.000.000 | |
|
|
| III90103 |
|
|
kg | 14.000.000 | |
|
| III902 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III90201 |
|
|
kg | 770.000.000 | |
|
|
| III90202 |
|
|
kg | 539.000.000 | |
| III10 |
|
|
|
|
|
| |
|
| III1001 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III100101 |
|
|
kg | 56.000 | |
|
|
| III100102 |
|
|
kg | 80.000 | |
|
| III1002 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III100201 |
|
|
kg | 25.000 | |
|
|
| III100202 |
|
|
kg | 90.000 | |
|
| III1003 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III100301 |
|
|
kg | 105.000 | |
|
|
| III100302 |
|
|
kg | 210.000 | |
|
| III1004 |
|
|
|
|
| |
|
|
| III100401 |
|
|
kg | 84.000 | |
|
|
| III100402 |
|
|
kg | 280.000 |
BẢNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI HẢI SẢN TỰ NHIÊN
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 16/2020/QĐ-UBND ngày 30/6/2020 của UBND tỉnh)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên /Sản phẩm tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế tài nguyên (đồng) | |||||
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 | |||
IV |
|
|
|
|
|
|
| |
| IV1 |
|
|
|
|
|
| |
|
| IV101 |
|
|
|
|
| |
|
| IV102 |
|
|
|
kg | 300.000 | |
|
| IV103 |
|
|
|
kg | 420.000 | |
| IV2 |
|
|
|
|
| - | |
|
| IV201 |
|
|
|
|
| |
|
|
| IV20101 |
|
|
kg | 42.000 | |
|
|
| IV20102 |
|
|
kg | 21.000 | |
|
| IV202 |
|
|
|
kg | 170.000 | |
|
| IV204 |
|
|
|
kg | 70.000 | |
|
| IV205 |
|
|
|
|
| |
|
|
| IV20501 |
|
|
kg | 616.000 | |
|
|
| IV20502 |
|
|
kg | 105.000 | |
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ TÍNH THUẾ TÀI NGUYÊN ĐỐI VỚI NƯỚC THIÊN NHIÊN
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 16/2020/QĐ-UBND ngày 30/6/2020 của UBND tỉnh)
Mã nhóm, loại tài nguyên | Tên nhóm, loại tài nguyên /Sản phẩm tài nguyên | Đơn vị tính | Giá tính thuế tài nguyên (đồng) | |||||
Cấp 1 | Cấp 2 | Cấp 3 | Cấp 4 | Cấp 5 | Cấp 6 | |||
V |
|
|
|
|
|
|
| |
| VI |
|
|
|
|
|
| |
|
| V101 |
|
|
|
|
| |
|
|
| V10101 |
|
|
m3 | 200.000 | |
|
|
| V10102 |
|
|
m3 | 450.000 | |
|
|
| V10103 |
|
|
m3 | 1.100.000 | |
|
|
| V10104 |
|
|
m3 | 20.000 | |
|
| V102 |
|
|
|
|
| |
|
|
| V10201 |
|
|
m3 | 100.000 | |
|
|
| V10202 |
|
|
m3 | 500.000 | |
| V2 |
|
|
|
|
|
| |
|
| V201 |
|
|
|
m3 | 2.000 | |
|
| V202 |
|
|
|
m3 | 3.000 | |
| V3 |
|
|
|
|
|
| |
|
| V301 |
|
|
|
m3 | 40.000 | |
|
| V302 |
|
|
|
m3 | 40.000 | |
|
| V303 |
|
|
|
m3 | 3.000 |
File gốc của Quyết định 16/2020/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên áp dụng trên địa bàn tỉnh Quảng Trị đang được cập nhật.
Quyết định 16/2020/QĐ-UBND về Bảng giá tính thuế tài nguyên áp dụng trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Tỉnh Quảng Trị |
Số hiệu | 16/2020/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Võ Văn Hưng |
Ngày ban hành | 2020-06-30 |
Ngày hiệu lực | 2020-07-15 |
Lĩnh vực | Thuế - Phí - Lệ Phí |
Tình trạng | Còn hiệu lực |