Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
| Số hiệu | 18/2012/NQ-HĐND |
| Loại văn bản | Nghị quyết |
| Cơ quan | Tỉnh Thái Nguyên |
| Ngày ban hành | 15/12/2012 |
| Người ký | Vũ Hồng Bắc |
| Ngày hiệu lực | 25/12/2012 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
| Số hiệu | 18/2012/NQ-HĐND |
| Loại văn bản | Nghị quyết |
| Cơ quan | Tỉnh Thái Nguyên |
| Ngày ban hành | 15/12/2012 |
| Người ký | Vũ Hồng Bắc |
| Ngày hiệu lực | 25/12/2012 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số:18/2012/NQ-HĐND | TháiNguyên,ngày15tháng12năm2012 |
Căncứ LuậtTổchứcHội Đồngnhândânvà Uỷbannhândânnăm2003; Căncứ Luật Ngânsáchnhànướcnăm2002;
CăncứNghị Địnhsố60/2003/NĐ-CPngày06/6/2003củaChínhphủquy Định chitiếtvà hướngdẫnthihànhLuật Ngânsáchnhànước;
CăncứThôngtưsố59/2003/TT-BTCngày 23/6/2003củaBộTàichínhhướng dẫnthực hiệnNghị Địnhsố60/2003/NĐ-CPngày 06/6/2003củaChínhphủquy Định chitiếtvà hướngdẫnthihànhLuật Ngânsáchnhànước;
CăncứQuyết Địnhsố1792/QĐ-TTgngày 30/11/2012củaThủtướngChínhphủ về giao dự toánngânsáchnhànước năm2013;
CăncứQuyết Địnhsố3063/QĐ-BTC ngày 03/12/2012củaBộTàichínhvềgiao dự toánngânsáchnăm2013tỉnhThái Nguyên;
XétTờtrìnhsố93/TTr-UBNDngày 27/11/2012củaUỷbannhândântỉnhThái Nguyênvềviệcphânbổdựtoánngânsáchnăm2013tỉnhTháiNguyên;Báocáo thẩmtracủaBanKinhtếvàNgânsáchHội Đồngnhândântỉnhvàýkiếnthảoluận của các vị Đại biểuHội Đồngnhân dântỉnh,
Điều 1.Phânbổ dự toánngân sáchnăm2013tỉnhThái Nguyên nhưsau:
1. Tổngthungân sáchnhànước trên Địa bàntỉnh: 3.700.000 triệu Đồng.
Trong Đó:
- Thunội Địa: 3.196.000triệu Đồng.
- Thu hoạt Độngxuấtnhậpkhẩu: 504.000triệu Đồng.
2. Tổngchingânsách Địa phương: 6.802.080triệu Đồng.
Trong Đó:
- Chicân Đốingânsách Địaphương: 5.946.361 triệu Đồng.
- ChiCTMTQG,nhiệmvụkhác: 855.719triệu Đồng.
(Cóbiểu số01,02, 03, 04, 05, 06, 07, 08kèmtheo).
- GiaoUỷ bannhândântỉnhchỉ Đạocáccấp,cácngànhtriểnkhaithựchiệnphân bổdựtoánngânsáchnăm2013tỉnhTháiNguyêntheo ĐúngNghịquyết củaHội Đồngnhân dântỉnh.
- GiaoThườngtrực Hội Đồngnhândântỉnh,BanKinh tế và Ngân sách Hội Đồng nhândântỉnh,cácBanHội Đồngnhândântỉnh,các ĐạibiểuHội Đồngnhândântỉnh giámsátchặtchẽviệc thựchiệnnghịquyết.
Nghịquyếtnày Đã ĐượcHội ĐồngnhândântỉnhTháiNguyênkhoáXII,Kỳ họp thứ5thôngqua ngày15tháng12năm2012./.
| CHỦTỊCH |
BIỂU SỐ: 01
(Banhànhkèmtheo Nghịquyếtsố:18/2012/NQ-HĐND ngày15tháng 12năm2012 của Hội ĐồngnhândântỉnhTháiNguyên)
ĐVT: Triệu Đồng
Số TT | Chỉtiêu | Tổngsố | Trong Đó | |
Khốitỉnh | Khốihuyện | |||
1 | 2 | 3=4+ 5 | 4 | 5 |
| ThuNSNNtrên Địabàn | 3700000 | 2278800 | 1421200 |
I | Thu nội Địa | 3196000 | 1774800 | 1421200 |
1 | DNNNtrungương | 890000 | 865000 | 25000 |
2 | DNNN Địa phương | 48000 | 48000 |
|
3 | DNcó vốn ĐTNN | 103600 | 103600 |
|
4 | Thukhu vựcdịchvụNQD | 800000 | 241200 | 558800 |
5 | Thuếthunhậpcánhân | 195200 | 135000 | 60200 |
6 | Thuếsử dụng Đất NN | 200 |
| 200 |
7 | Thutiền sửdụng Đất | 616000 | 100000 | 516000 |
8 | Thuếsử dụng ĐấtphíNN | 13650 |
| 13650 |
9 | Thutiềnchothuê Đất | 39430 |
| 39430 |
10 | Thuê,bánnhà SHNN | 500 |
| 500 |
11 | Lệ phí trước bạ | 160000 |
| 160000 |
12 | Phívà lệ phí | 146560 | 120000 | 26560 |
13 | Thukhác ngân sách | 45700 | 32000 | 13700 |
14 | Thukhác ngân sáchxã | 7 160 |
| 7 160 |
15 | Thuếbảo vệ môi trường | 130000 | 130000 |
|
II | Thu hoạt ĐộngXNK | 504000 | 504000 |
|
Ghichú:Riêngthuế,phílà3.084.000triệu Đồng,tăng20%sovớiướcthựchiện năm2012
DỰ TOÁN CHI TIẾT THU NSNN NĂM 2013 TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THÁI NGUYÊN
BIỂU SỐ: 02
(BanhànhkèmtheoNghịquyếtsố:18/2012/NQ-HĐNDngày15tháng12năm2012củaHội ĐồngnhândântỉnhTháiNguyên)
ĐVT: Triệu Đồng
Số TT | Chỉ tiêu | Tổng số | Khối tỉnh | Khối huyện | Trong đó | ||||||||
Thành phố Thái Nguyên | Huyện Phổ Yên | Thị xã Sông Công | Huyện Phú Bình | Huyện Phú Lương | Huyện Đại Từ | Huyện Định Hoá | Huyện Đồng Hỷ | Huyện Võ Nhai | |||||
1 | 2 | 4=5+6 | 5 | 6=7->15 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
| ThuNSNNtrên Địabàn | 3 700 000 | 2 278 800 | 1 421 200 | 976 200 | 97 150 | 106 600 | 31 300 | 48 150 | 69 300 | 22 950 | 55 250 | 14 300 |
| Thu nội Địa | 3 196 000 | 1 774 800 | 1 421 200 | 976 200 | 97 150 | 106 600 | 31 300 | 48 150 | 69 300 | 22 950 | 55 250 | 14 300 |
1 | DNNNtrungương | 890000 | 865000 | 25 000 | 13 200 | 500 | 2 000 | 1 600 | 600 | 6 000 | 200 | 400 | 500 |
2 | DNNN Địa phương | 48 000 | 48 000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | DNcóvốn Đầutưnướcngoài | 103600 | 103600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Thu khu vựcdịch vụ NQD | 800000 | 241200 | 558800 | 340000 | 50 000 | 60 000 | 7 000 | 23 500 | 32 000 | 14 500 | 26 000 | 5 800 |
5 | Thuế thu nhậpcánhân | 195200 | 135000 | 60 200 | 38 000 | 8 000 | 2 900 | 1 500 | 2 400 | 3 500 | 1 000 | 2 500 | 400 |
6 | Thuếsửdụng ĐấtNN | 200 |
| 200 |
|
|
| 50 |
|
| 150 |
|
|
7 | Thutiền sử dụng Đất | 616000 | 100000 | 516000 | 434000 | 20 000 | 25 000 | 10 000 | 6 000 | 10 000 | 2 000 | 6 000 | 3 000 |
8 | Thuếsửdụng ĐấtphíNN | 13 650 |
| 13 650 | 10 000 | 1 000 | 1 000 | 350 | 500 | 300 |
| 500 |
|
9 | Thutiền cho thuê Đất | 39 430 |
| 39 430 | 30 000 | 1 500 | 1 700 | 550 | 1 000 | 1 100 | 150 | 3 200 | 230 |
10 | Thuê, bánnhàSHNN | 500 |
| 500 |
|
| 200 |
|
| 300 |
|
|
|
11 | Lệ phítrướcbạ | 160000 |
| 160000 | 96 000 | 12 500 | 9 500 | 7 400 | 8 500 | 11 400 | 3 300 | 8 900 | 2 500 |
12 | Phívà lệ phí | 146560 | 120000 | 26 560 | 6 000 | 1 900 | 3 700 | 1 100 | 3 600 | 2 760 | 700 | 6 200 | 600 |
13 | Thu khácngân sách | 45 700 | 32 000 | 13 700 | 5 000 | 1 350 | 500 | 1 400 | 1 100 | 1 200 | 750 | 1 300 | 1 100 |
14 | Thu khácngân sáchxã | 7 160 |
| 7 160 | 4 000 | 400 | 100 | 350 | 950 | 740 | 200 | 250 | 170 |
15 | Thuế bảo vệmôi trường | 130000 | 130000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Thu hoạt Động XNK | 504000 | 504000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BIỂU SỐ: 03
(Banhànhkèmtheo Nghịquyếtsố:18/2012/NQ-HĐND ngày15tháng 12năm2012 của Hội ĐồngnhândântỉnhTháiNguyên)
ĐVT: Triệu Đồng
TT | Nộidungchi | Dựtoán năm2013 | Trong Đó | |
Khốitỉnh | Khốihuyện | |||
1 | 2 | 3=4+5 | 4 | 5 |
| Tổngchingânsách Địaphương | 6802080 | 3532877 | 3269203 |
A | Chicân Đốingân sách | 5946361 | 2677158 | 3269203 |
I | Chi Đầu tưphát triển | 1055000 | 559000 | 496000 |
1 | Chixâydựngcơ bảntậptrung | 233000 | 233000 |
|
2 | Chi Đầu tưtừ XDCSHTtừnguồnthu tiềnSD Đất | 616000 | 120000 | 496000 |
| Trđó: - Trảnợvay BTC | 50000 | 50000 |
|
| - TríchQuỹpháttriển Đất10% | 30000 | 30000 |
|
3 | Chi Đầu tư XDCSHTbằngnguồn vayKBNN | 200000 | 200000 |
|
4 | Chihỗ trợ các doanh nghiệp theochế Độ | 6000 | 6000 |
|
II | Chithường xuyên | 4659202 | 1944568 | 2714634 |
1 | Chitrợ cước,trợgiácác mặt hàng chính sách | 23960 | 9410 | 14550 |
2 | Chisự nghiệpkinhtế | 497530 | 321499 | 176031 |
3 | ChiSNgiáo dục- Đàotạovàdậynghề | 2003068 | 424126 | 1578942 |
4 | Chisự nghiệpytế | 605271 | 602147 | 3124 |
5 | ChiSNkhoa họcvàcôngnghệ | 20730 | 20730 |
|
6 | ChiSNvănhoá thể thao vàdulịch | 65614 | 48752 | 16862 |
7 | ChiSNphátthanh truyền hình | 42347 | 29873 | 12474 |
8 | Chi Đảmbảo xãhội | 153715 | 33645 | 120070 |
9 | Chiquảnlýhànhchính | 970608 | 343535 | 627073 |
10 | Chisự nghiệpmôi trường | 121531 | 38421 | 83110 |
11 | Chiquốcphòng- anninh Địa phương | 105259 | 40930 | 64329 |
12 | Chikhác của ngân sách | 49570 | 31500 | 18070 |
III | Dựphòngngân sách | 152500 | 108950 | 43550 |
IV | Chibổsungquỹdựtrữtàichính | 1000 | 1000 |
|
V | Chuyển nguồn thựchiện cảicách tiền lương | 78659 | 63640 | 15019 |
B | ChiCTMTQG, CT, DA,nhiệmvụ khác | 855719 | 855719 |
|
1 | Chithực hiệncác chương trìnhmục tiêuQuốcgia | 270861 | 270861 |
|
2 | Chi Đầu tưtừnguồnvốnngoài nước | 121000 | 121000 |
|
3 | Chi Đầu tư thựchiệncác chương trình,dựán |
| 351602 |
|
4 | Hỗ trợthựchiệncácchế Độchính sáchtheoquy Định |
| 112256 |
|
Ghichú: Tạmtính Điềutiết10%tiềnCQSD Đất(trừ ghithughichitiền Đất) của huyệnvề NStỉnhlà20.000triệu Đồng
Biểusố:04
(Banhànhkèmtheo Nghịquyếtsố:18/2012/NQ-HĐND ngày15tháng 12năm2012của Hội Đồngnhândântỉnh Thái Nguyên)
ĐVT: Triệu Đồng
TT | Nội dung | Số được cấp từ ngân sách | Trong đó | ||||||||
Quản lý hành chính | Sự nghiệp GD - ĐT | Sự nghiệp Y tế dân số GĐ | Sự nghiệp khoa học công nghệ | Sự nghiệp PT- TH Thể dục TTVHTT | Chi ĐBXH | SNKT và Đơn vị SN | Chi Quốc phòng - An ninh | Chi khác của ngân sách | |||
1 | 2 | 3=4 ->12 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
| Tổngsố | 1 944 568 | 343535 | 424126 | 602147 | 20730 | 78625 | 33645 | 369330 | 40930 | 31500 |
A | Khốiquản lýnhà nước | 1 051034 | 196 162 | 276 145 | 356 412 | 19098 | 48752 | 33645 | 120820 |
|
|
1 | VănphòngUBNDtỉnh | 22 382 | 22 382 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Vănphòng Đoàn ĐBQGvàHĐND | 15 398 | 15 398 |
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Hỗ trợ Đoàn Đạibiểu Quốchội | 1 500 | 1 500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | SởNộivụ | 18 038 | 13 758 | 3 000 |
| 300 |
|
| 980 |
|
|
| Trong Đó:Ban Thi Đuakhen thưởng | 6 050 | 6 050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Thanh tratỉnh | 7 015 | 7 015 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | SởTàichính | 7 503 | 7 503 |
|
|
|
|
|
|
|
|
7 | SởTư pháp | 6 026 | 3 842 |
|
|
|
|
| 2 184 |
|
|
8 | SởKếhoạch và Đầu tư | 7 649 | 5 206 |
|
|
|
|
| 2 443 |
|
|
9 | Ban Quản lýcáckhu Côngnghiệp | 6 234 | 3 030 | 1 088 |
|
|
|
| 2 116 |
|
|
10 | SởKhoahọcCôngnghệ | 20 317 | 3 516 |
|
| 16 801 |
|
|
|
|
|
11 | SởGiaothôngVậntải | 25 109 | 3 964 | 1 023 |
|
|
|
| 20 122 |
|
|
12 | Thanh tragiaothông | 2 810 | 2 810 |
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | SởXâydựng | 6 094 | 4 653 |
|
|
|
|
| 1 441 |
|
|
14 | SởVăn hoáThểthao vàDulịch | 61 460 | 4 837 | 7 671 |
| 200 | 48 752 |
|
|
|
|
15 | SởLao ĐộngThươngbinh và Xãhội | 66 819 | 6 045 | 17 387 | 9 742 |
|
| 33 645 |
|
|
|
| Trđó: Đàotạonghề, BHYTCCB | 14 323 |
| 10 323 | 4 000 |
|
|
|
|
|
|
16 | SởCôngThương | 12 306 | 5 127 |
|
|
|
|
| 7 179 |
|
|
| Trđó:Kinh phíthựchiện dự án | 5 000 |
|
|
|
|
|
| 5 000 |
|
|
17 | ChicụcQuảnlýthịtrường | 12 866 | 12 866 |
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | SởNôngnghiệp vàPháttriển nôngthôn | 78 189 | 36 085 |
|
| 1 000 |
|
| 41 104 |
|
|
19 | SởTàinguyên vàMôitrường | 44 934 | 6 513 |
|
|
|
|
| 38 421 |
|
|
20 | SởYtế | 353598 | 6 428 |
| 346 670 | 500 |
|
|
|
|
|
21 | SởGiáodụcvà Đàotạo | 253104 | 7 231 | 245 626 |
| 247 |
|
|
|
|
|
22 | Ban Dân tộc | 3 824 | 3 824 |
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | SởThôngtin vàTruyền thông | 7 751 | 3 451 | 350 |
|
|
|
| 3 950 |
|
|
24 | Ban bồithường giảiphóngmặtbằng | 1 347 | 1 347 |
|
|
|
|
|
|
|
|
25 | VănphòngBan chỉ Đạo PCTN | 1 687 | 1 637 |
|
| 50 |
|
|
|
|
|
26 | VP Điều phốiCT XDnôngthôn mới | 2 244 | 2 244 |
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | SởNgoạivụ | 4 830 | 3 950 |
|
|
|
|
| 880 |
|
|
B | Khối Đoàn thểvà hỗtrợ cáchội | 26 848 | 16569 | 250 |
| 742 |
|
| 9287 |
|
|
1 | Ủyban MặttrậnTổ quốc | 4 064 | 4 064 |
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | HộiLiên hiệp phụnữ | 4 304 | 4 204 |
|
| 100 |
|
|
|
|
|
3 | HộiCựu chiếnbinh | 1 393 | 1 393 |
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | HộiNôngdân | 3 885 | 3 535 | 250 |
| 100 |
|
|
|
|
|
5 | Tỉnh ĐoànThanh niên | 3 373 | 3 373 |
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Hội Đôngy | 852 |
|
|
| 18 |
|
| 834 |
|
|
7 | HộiChữthập Đỏ | 1 244 |
|
|
|
|
|
| 1 244 |
|
|
8 | HộiVăn họcnghệ thuật | 3 015 |
|
|
|
|
|
| 3 015 |
|
|
9 | HộiNhà báo | 667 |
|
|
|
|
|
| 667 |
|
|
10 | HộiLàmvườn | 511 |
|
|
| 207 |
|
| 304 |
|
|
11 | HộiNgườimù | 269 |
|
|
|
|
|
| 269 |
|
|
12 | Hỗ trợcáchộikhác | 2 000 |
|
|
|
|
|
| 2 000 |
|
|
13 | HộiNạn nhân chất Độcda cam | 280 |
|
|
|
|
|
| 280 |
|
|
14 | HộiNgườicao tuổi | 200 |
|
|
|
|
|
| 200 |
|
|
15 | HộiCựuThanh niên xungphong | 274 |
|
|
|
|
|
| 274 |
|
|
16 | HộiHữu nghịViệtLào | 200 |
|
|
|
|
|
| 200 |
|
|
17 | Liên hiệp hộikhoahọc | 317 |
|
|
| 317 |
|
|
|
|
|
C | Khối Đảng (Tỉnh uỷ Thái Nguyên) | 93 404 | 90 804 |
| 2 000 | 600 |
|
|
|
|
|
| Trđó:KPtặng huyhiệu 30-40 Đảng | 18 000 | 18 000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
D | Các Đơn vịkhác | 519348 | 40000 | 118 819 | 240 | 290 | 29873 |
| 237696 | 40930 | 31500 |
1 | ĐàiPhátthanhtruyền hình | 30 023 |
|
|
| 150 | 29 873 |
|
|
|
|
2 | Bộ Chỉhuyquânsự tỉnh | 41 510 |
| 7 500 |
| 80 |
|
|
| 33 930 |
|
3 | TrườngChính trịtỉnh | 13 424 |
| 13 424 |
|
|
|
|
|
|
|
4 | TrườngCao ĐẳngYtế | 21 325 |
| 21 325 |
|
|
|
|
|
|
|
5 | TrườngCao Đẳngsư phạm | 25 820 |
| 25 760 |
| 60 |
|
|
|
|
|
6 | TrườngCao ĐẳngKinh tế | 21 796 |
| 21 796 |
|
|
|
|
|
|
|
7 | Ban QL khu ditích LSsinhtháiATK | 6 323 |
|
|
|
|
|
| 6 323 |
|
|
8 | BQL Khu dulịch vùngHồ NúiCốc | 2 456 |
|
|
|
|
|
| 2 456 |
|
|
9 | Liên minh cácHTX | 2 444 |
|
| 240 |
|
|
| 2 204 |
|
|
10 | Nhàkhách Văn phòngUBNDtỉnh | 999 |
|
|
|
|
|
| 999 |
|
|
11 | TrungtâmThôngtinThái Nguyên | 2 820 |
|
|
|
|
|
| 2 820 |
|
|
12 | TTPháttriển quỹnhà Đấtvà ĐầutưXDCS hạ tầng | 1 604 |
|
|
|
|
|
| 1 604 |
|
|
13 | QuỹPhát triển Đất tỉnhTháiNguyên | 1 160 |
|
|
|
|
|
| 1 160 |
|
|
14 | Kinh phítăngbiên chế | 37 514 | 10 000 | 27 514 |
|
|
|
|
|
|
|
15 | Côngan tỉnh | 8 500 |
| 1 500 |
|
|
|
|
| 7 000 |
|
16 | Hỗ trợmộtsố Đơn vịkhác | 31 500 |
|
|
|
|
|
|
|
| 31 500 |
| - ĐốiứngDAviệntrợphiChínhphủvàBTC | 20 500 |
|
|
|
|
|
|
|
| 20 500 |
| - Mởrộng mẫu Điều tra thống kê | 1 000 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1 000 |
| -KP bổ sung cấp vốn Điềulệvàcácquỹ | 10 000 |
|
|
|
|
|
|
|
| 10 000 |
17 | KP quyhoạch và thựchiệncácdựán | 70 000 |
|
|
|
|
|
| 70 000 |
|
|
| Trđó:Kinh phíLiên hoan trà lầnthứ 2 | 20 000 |
|
|
|
|
|
| 20 000 |
|
|
18 | Kinh phítrợgiá,trợcước | 9 410 |
|
|
|
|
|
| 9 410 |
|
|
19 | Kinh phícấpbù thuỷlợiphí | 52 270 |
|
|
|
|
|
| 52 270 |
|
|
20 | Trảnợgốcvà lãivayNHpháttriển vàBTC | 58 450 |
|
|
|
|
|
| 58 450 |
|
|
21 | KP duytu,sửachữa giao thông miền núi… | 30 000 |
|
|
|
|
|
| 30 000 |
|
|
22 | Kinh phímuasắm, sửachữa… | 30 000 | 30 000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Đ | BHYTcho ngườinghèo, xã ĐBKK,… | 273934 |
| 28 912 | 243 495 |
|
|
| 1527 |
|
|
1 | BHYTcho ngườinghèo, xã ĐBKK | 152560 |
|
| 152 560 |
|
|
|
|
|
|
3 | BHYTcho hộ cậnnghèo | 20 290 |
|
| 20 290 |
|
|
|
|
|
|
4 | Trẻemdưới6 tuổi | 59 370 |
|
| 59 370 |
|
|
|
|
|
|
5 | BHYTcho họcsinh | 11 000 |
| 11 000 |
|
|
|
|
|
|
|
6 | Bảo hiểmthấtnghiệp | 30 714 |
| 17 912 | 11 275 |
|
|
| 1 527 |
|
|
BIỂU SỐ: 05
(Banhànhkèmtheo Nghịquyếtsố:18/2012/NQ-HĐND ngày15tháng 12năm2012của Hội Đồngnhândântỉnh Thái Nguyên)
ĐVT: Triệu Đồng
TT | Đơn vị | Tổng thu NSNN trên Địa bàn | Thu NS huyện hưởng theo phân cấp | Nguồn tự Đảm bảo cải cách tiền lương chuyển sang 2013 | Tổng thu bổ sung từ ngân sách tỉnh | Trong Đó | Tổng chi ngân sách huyện, TP, TX | Trong đó | |||
Bổ sung cân Đối | Bổ sung có mục tiêu | Chi XDCSHT từ nguồn thu tiền SDĐ | Chi SN GD - ĐT | Dự phòng | |||||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 = 5 + 6 | 5 | 6 | 7 = 2+ 3+4 | 8 | 9 | 10 |
| TỔNGSỐ | 1 421 200 | 1 373 610 | 54 416 | 1 841 177 | 1 176 070 | 665 107 | 3 269 203 | 496 000 | 1 578 942 | 43 550 |
1 | Thành phốThái Nguyên | 976200 | 954852 | 54 416 | 1 524 |
| 1 524 | 1 010792 | 421000 | 296883 | 10 000 |
2 | ThịxãSôngCông | 106600 | 103447 |
| 68 492 | 42 857 | 25 635 | 171939 | 23 000 | 74 980 | 2 600 |
3 | Huyện Định Hóa | 22 950 | 22 026 |
| 313740 | 199168 | 114572 | 335766 | 1 800 | 190695 | 4 700 |
4 | Huyện ĐạiTừ | 69 300 | 66 492 |
| 361970 | 234030 | 127940 | 428462 | 9 200 | 251490 | 6 450 |
5 | Huyện Phú Lương | 48 150 | 47 160 |
| 215407 | 144133 | 71 274 | 262567 | 5 400 | 155010 | 3 950 |
6 | Huyện Phú Bình | 31 300 | 29 782 |
| 249910 | 170339 | 79 571 | 279692 | 9 000 | 158028 | 4 400 |
7 | Huyện Phổ Yên | 97 150 | 89 044 |
| 183882 | 111943 | 71 939 | 272926 | 18 500 | 143634 | 4 200 |
8 | Huyện Võ Nhai | 14 300 | 13 496 |
| 240464 | 146396 | 94 068 | 253960 | 2 700 | 154874 | 3 200 |
9 | Huyện ĐồngHỷ | 55 250 | 47 311 |
| 205788 | 127204 | 78 584 | 253099 | 5 400 | 153347 | 4 050 |
Ghi chú:số chitiền Đấtcủa cáchuyện Điềutiết10%số tiềnthu cấpquyền sửdụng Đất (khôngtínhphần ghithu,ghichitiền Đất)
Số chingân sáchchưa Đượcbao gồmsố vượtthuthựchiệnnăm 2012 so vớidự toán2012 tỉnhgiao(khinào cósố liệuchínhthứcsẽthôngbáo sau)
ĐVT: Triệu Đồng
TT | Nộidung | Tổngsố | Trong đó | |
Vốn Đầu tư | Vốn sự nghiệp | |||
| Tổngsố | 855719 | 593814 | 261905 |
I | Vốn Đầu tư | 472602 | 472602 |
|
1 | Vốnnước ngoài | 121000 | 121000 |
|
2 | Vốntrong nước | 351602 | 351602 |
|
II | Chithực hiện cácchươngtrình mục tiêu Quốcgia | 270861 | 121212 | 149649 |
III | Vốn sựnghiệp | 112256 |
| 112256 |
1 | Đề ánhỗ trợ Phụ nữhọc nghề,tạoviệclàm | 455 |
| 455 |
2 | Chươngtrìnhquốc gia về bình Đẳnggiới | 420 |
| 420 |
3 | Chươngtrìnhquốc gia antoànlao Động, vệ sinh lao Động | 1050 |
| 1050 |
4 | Chươngtrìnhquốc gia bảo vệtrẻ em | 2025 |
| 2025 |
5 | Chươngtrình hành Động phòng,chốngmại dâm | 500 |
| 500 |
6 | Đề án trợ giúpXHvàphụchồichứcnăng chongườitâmthần,… | 240 |
| 240 |
7 | Đề án phát triểnnghềcôngtác xã hội | 136 |
| 136 |
8 | Kinh phíthựchiệnchươngtrình bốtrí, sắp xếp dâncư | 4000 |
| 4000 |
9 | Kinh phíkhoánkhoanhnuôi bảovệ rừngvà khoanhnuôitáisinhtựnhiên | 1700 |
| 1700 |
10 | Kinh phíhọc bổnghọc sinh dântộcbán trú | 2888 |
| 2888 |
11 | Kinh phíhỗ trợhọc sinh bántrúvàtrường phổthôngdântộc bán trú | 1939 |
| 1939 |
12 | Hỗ trợkinh phíthựchiệnLuậtdânquân tựvệ | 24300 |
| 24300 |
13 | Hỗ trợkinh phíthựchiệnPháp lệnhcôngan xã | 5840 |
| 5840 |
14 | Kinh phíchuẩn bị Độngviên | 9000 |
| 9000 |
15 | Hỗ trợkinh phísángtạobáochícủahội VHNTvà Hộinhà báo Địa phương | 670 |
| 670 |
| Trong Đó:- HỗtrợHộivănhọc nghệ thuật | 550 |
| 550 |
| - Hỗ trợHộinhàbáo Địa phương | 120 |
| 120 |
16 | Hỗ trợ các dựán, khoa học côngnghệ | 2220 |
| 2220 |
17 | Hỗ trợkinh phíthựchiện Đốivới Đảngbộcơ sở | 18450 |
| 18450 |
18 | Hỗ trợkinh phítiềnăn trưa mẫu giáo3-5tuổi | 11700 |
| 11700 |
19 | Hỗ trợkinh phíhọc tậpvà miễn giảmhọcphí theo NĐ49/2010/NĐ-CP | 24723 |
| 24723 |
BIỂU SỐ: 07
(Banhànhkèmtheo Nghịquyếtsố:18/2012/NQ-HĐND ngày15tháng 12năm2012của Hội Đồngnhândântỉnh Thái Nguyên)
ĐVT: Triệu Đồng
STT | Chỉ tiêu | Tổng số | Dự toán năm 2013 | |||||
Vốn Đầu tư phát triển | Kinh phí sự nghiệp | |||||||
Tổng số | Vốn ngoài nước | Vốn trong nước | Tổng số | Vốn ngoài nước | Vốn trong nước | |||
| Tổngsố | 270861 | 121212 | 6000 | 115212 | 149649 | 1350 | 148299 |
1 | Chươngtrìnhviệclàmvàdạynghề(1) | 28 630 |
|
|
| 28 630 |
| 28 630 |
2 | Chươngtrìnhgiảmnghèovàbềnvững | 75 880 | 70 100 |
| 70 100 | 5 780 |
| 5 780 |
3 | Chươngtrìnhnướcsạch vàvệsinhmôitrường(2) | 23 371 | 21 731 | 6 000 | 15 731 | 1 640 | 1 350 | 290 |
4 | Chươngtrìnhytế | 14 826 | 5 688 |
| 5 688 | 9 138 |
| 9 138 |
5 | Chươngtrìnhdânsố vàkếhoạchhóagia Đình | 8 195 |
|
|
| 8 195 |
| 8 195 |
6 | Chươngtrìnhvệsinh antoànthựcphẩm | 2 010 |
|
|
| 2 010 |
| 2 010 |
7 | Chươngtrìnhvănhóa | 9 556 | 3 680 |
| 3 680 | 5 876 |
| 5 876 |
8 | Chươngtrìnhgiáodụcvà Đàotạo | 65 500 | 2 990 |
| 2 990 | 62 510 |
| 62 510 |
9 | Chươngtrìnhphòng, chốngmatúy | 10 883 |
|
|
| 10 883 |
| 10 883 |
10 | Chươngtrìnhphòng, chốngtộiphạm | 750 |
|
|
| 750 |
| 750 |
11 | Chươngtrìnhxâydựngnôngthônmới | 23 699 | 12 879 |
| 12 879 | 10 820 |
| 10 820 |
12 | Chươngtrìnhphòng, chốngHIV/AIDS | 5 881 | 2 764 |
| 2 764 | 3 117 |
| 3 117 |
13 | Chươngtrình Đưathôngtinvềcơsởmiềnnúi, vùngsâu,vùngxa,biên giới,hải Đảo | 1680 | 1380 |
| 1380 | 300 |
| 300 |
Ghichú:
-ChưabaogồmvốnvaybổsungQuỹquốcgiavềviệclàm.
-Vốnviệntrợbằngtiềnthựchiệnrútdựtoántrongphạmvi dựtoán Đượcgiaovàtheocơchếtàichínhtrongnước
ĐVT: Triệu Đồng
STT | Nộidung,têncôngtrình | Kếhoạch năm2013 | Chủ Đầutư | Ghi chú |
A | Tổngmứcthuxổsốkiếnthiết | 10000 |
|
|
B | Kếhoạchphânbổvốntừnguồnthuxổsố kiếnthiết | 10000 |
|
|
| SựnghiệpGiáodục | 10000 |
|
|
1 | TrườngMầmnonLiênCơthịtrấn ĐìnhCả,huyệnVõNhai | 1400 | UBNDhuyệnVõNhai | Trảnợkhốilượngxâydựng |
2 | TrêngTHCSTiênPhong,huyệnPhổYên | 1000 | UBNDhuyệnPhổYên | Trảnợkhốilượngxâydựng |
3 | CụmtrườngMầmnonHồngKỳ,xãÚcKỳ,huyệnPhúBình | 1000 | UBNDhuyệnPhúBình | Trảnợkhốilượngxâydựng |
4 | TrườngMầmnonDươngThành,xãÚcKỳ,huyệnPhúBình | 1000 | UBNDhuyệnPhúBình | Trảnợkhốilượngxâydựng |
5 | TrườngMầmnonNamHoà,huyện ĐồngHỷ | 1200 | UBNDhuyện Đồng Hỷ | Trảnợkhốilượngxâydựng |
6 | TrườngMầmnonxã TânThái,huyện ĐạiTừ | 800 | UBNDhuyện ĐạiTừ | Trảnợkhốilượngxâydựng |
7 | TrườngTHCSxãHùngSơn,huyện ĐạiTừ | 800 | UBNDhuyện ĐạiTừ | Trảnợkhốilượngxâydựng |
8 | TrườngTHCSTrungLương,huyện Định Hoá | 500 | UBNDhuyện Định Hoá | Trảnợkhốilượngxâydựng |
9 | TrườngMầmnonxã Đồng Thịnh,huyện ĐịnhHoá | 900 | UBNDhuyện Định Hoá | Trảnợkhốilượngxâydựng |
10 | TrườngTiểuhọcSơnCẩm,huyệnPhúLương | 1400 | UBNDhuyệnPhúLương | Trảnợkhốilượngxâydựng |
| Số hiệu | 18/2012/NQ-HĐND |
| Loại văn bản | Nghị quyết |
| Cơ quan | Tỉnh Thái Nguyên |
| Ngày ban hành | 15/12/2012 |
| Người ký | Vũ Hồng Bắc |
| Ngày hiệu lực | 25/12/2012 |
| Tình trạng | Còn hiệu lực |
Văn bản gốc đang được cập nhật