Số hiệu | 295/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Tỉnh Nam Định |
Ngày ban hành | 11/02/2025 |
Người ký | Trần Anh Dũng |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
ỦY BAN NHÂN DÂN |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ
NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 295/QĐ-UBND |
Nam Định, ngày 11 tháng 02 năm 2025 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 18 tháng 01 năm 2024;
Căn cứ Luật Trồng trọt ngày 19 tháng 11 năm 2018;
Căn cứ Luật Lâm nghiệp ngày 15 tháng 11 năm 2017;
Căn cứ Quyết định số 1965/QĐ-UBND ngày 17/9/2024 của UBND tỉnh về ban hành các Quy trình sản xuất đối với cây trồng trên địa bàn tỉnh Nam Định;
Theo đề nghị của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tại Tờ trình số 314/TTr-SNN ngày 23/01/2025.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký;
Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Thủ trưởng các sở, ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
|
TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
|
QUY
TRÌNH SẢN XUẤT MỘT SỐ LOẠI CÂY TRỒNG PHỔ BIẾN
(Kèm
theo Quyết định số: 295/QĐ-UBND ngày 11/02/2025 của UBND tỉnh Nam Định)
STT |
Tên quy trình |
Ký hiệu |
|
I. RAU ĂN LÁ |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau muống |
QTSX.01 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau ngót |
QTSX.02 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau đay |
QTSX.03 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây mồng tơi |
QTSX.04 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dọc mùng |
QTSX.05 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây khoai nước |
QTSX.06 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cần ta (rau cần) |
QTSX.07 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau rút |
QTSX.08 |
|
9 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngải cứu |
QTSX.09 |
|
10 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây rau dền |
QTSX.10 |
|
11 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây mắc mật |
QTSX.11 |
|
II. CÁC LOẠI RAU THƠM |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hành tây |
QTSX.12 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cần tây |
QTSX.13 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tỏi tây |
QTSX.14 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây xà lách/rau diếp |
QTSX.15 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng rau húng các loại, tía tô, kinh giới |
QTSX.16 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây xương sông |
QTSX.17 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng lá lốt, rau răm |
QTSX.18 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lá mơ |
QTSX.19 |
|
9 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lá nếp thơm |
QTSX.20 |
|
10 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lá trầu không |
QTSX. 21 |
|
III. CÂY LẤY QUẢ, HẠT |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây vừng |
QTSX.22 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đậu hà lan |
QTSX.23 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đậu cô ve |
QTSX.24 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đậu rồng (đậu khế) |
QTSX.25 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đậu đũa |
QTSX.26 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đậu ván |
QTSX.27 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cà pháo |
QTSX.28 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cà bát |
QTSX.29 |
|
9 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cà tím |
QTSX.30 |
|
10 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây gấc |
QTSX.31 |
|
IV. CÂY LẤY CỦ |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sắn tàu |
QTSX.32 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sắn dây |
QTSX.33 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây khoai sọ |
QTSX.34 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây khoai môn |
QTSX.35 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây củ từ |
QTSX.36 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây củ đậu |
QTSX.37 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây khoai mỡ |
QTSX.38 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dong riềng |
QTSX.39 |
|
9 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cây riềng |
QTSX.40 |
|
10 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây gừng |
QTSX.41 |
|
11 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tỏi |
QTSX.42 |
|
12 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nghệ |
QTSX.43 |
|
13 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sả |
QTSX.44 |
|
14 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hành củ |
QTSX.45 |
|
15 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây niễng |
QTSX.46 |
|
16 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây củ mài |
QTSX.47 |
|
17 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây củ cải |
QTSX.48 |
|
V. CÂY DƯỢC LIỆU |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sa nhân |
QTSX.49 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây địa liền |
QTSX.50 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây xạ đen |
QTSX.51 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trinh nữ hoàng cung |
QTSX.52 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ý dĩ |
QTSX.53 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tam thất |
QTSX.54 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trà hoa vàng |
QTSX.55 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chùm ngây |
QTSX.56 |
|
9 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây xuyên khung |
QTSX.57 |
|
10 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoàn ngọc |
QTSX.58 |
|
11 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hương bài |
QTSX.59 |
|
12 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thanh yên |
QTSX.60 |
|
VI. CÂY ĂN QUẢ |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây bơ |
QTSX.61 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây na |
QTSX.62 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thanh long |
QTSX.63 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trứng gà |
QTSX.64 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chanh leo |
QTSX.65 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lê |
QTSX.66 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hồng |
QTSX.67 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cóc |
QTSX.68 |
|
9 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dứa |
QTSX.69 |
|
10 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chôm chôm |
QTSX.70 |
|
11 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây bồ quân |
QTSX.71 |
|
12 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây phật thủ |
QTSX.72 |
|
13 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sấu |
QTSX.73 |
|
14 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đào lấy quả |
QTSX.74 |
|
15 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dâu tây |
QTSX.75 |
|
16 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây măng cụt |
QTSX.76 |
|
17 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây muỗm (quéo) |
QTSX.77 |
|
18 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây mãng cầu |
QTSX.78 |
|
19 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chay |
QTSX.79 |
|
20 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dâu |
QTSX.80 |
|
21 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dâu da |
QTSX.81 |
|
22 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây mơ |
QTSX.82 |
|
23 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây khế |
QTSX.83 |
|
24 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây roi |
QTSX.84 |
|
25 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nhâm (quất hồng bì) |
QTSX.85 |
|
26 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nho |
QTSX.86 |
|
27 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nhót |
QTSX.87 |
|
28 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây táo |
QTSX.88 |
|
29 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thị |
QTSX.89 |
|
30 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dừa |
QTSX.90 |
|
VII. CÂY CÔNG NGHIỆP |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dâu tằm |
QTSX.91 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cói |
QTSX.92 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây bồ hòn |
QTSX.93 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng móc thép |
QTSX.94 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ráy |
QTSX.95 |
|
VIII. CÂY BÓNG MÁT |
|
||
1 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây bàng ta |
QTSX.96 |
|
2 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây gạo |
QTSX.97 |
|
3 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây phượng vĩ |
QTSX.98 |
|
4 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây trứng cá |
QTSX.99 |
|
5 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây vối |
QTSX.100 |
|
6 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây vú sữa |
QTSX. 101 |
|
7 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ cây muồng hoàng yến |
QTSX. 102 |
|
8 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ núc nác |
QTSX. 103 |
|
9 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ hoa sữa |
QTSX. 104 |
|
10 |
Hướng dẫn kỹ thuật trồng, chăm sóc, bảo vệ keo tai tượng |
QTSX.105 |
|
IX. CÂY HOA |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mẫu đơn |
QTSX.106 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mười giờ |
QTSX.107 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa violet |
QTSX.108 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa cẩm chướng, hoa phăng |
QTSX.109 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa thược dược |
QTSX.110 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mai |
QTSX.111 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa tigon |
QTSX.112 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa giấy |
QTSX.113 |
|
9 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tầm xuân |
QTSX.114 |
|
10 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dạ hương |
QTSX.115 |
|
11 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây kim ngân |
QTSX.116 |
|
12 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dạ yến thảo |
QTSX.117 |
|
13 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trạng nguyên |
QTSX.118 |
|
14 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chuối nhật |
QTSX.119 |
|
15 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây nguyệt quế |
QTSX.120 |
|
16 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa sứ (hoa đại) |
QTSX.121 |
|
17 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa sói |
QTSX.122 |
|
18 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa tuy líp |
QTSX.123 |
|
19 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngọc anh (hay bạch ngọc anh, ngọc bút, lài tây) |
QTSX.124 |
|
20 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây phát lộc |
QTSX.125 |
|
21 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dành dành |
QTSX.126 |
|
22 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa nhài |
QTSX.127 |
|
23 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trà |
QTSX.128 |
|
24 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa hải đường |
QTSX.129 |
|
25 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây xương rồng |
QTSX.130 |
|
26 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mộc lan (lan tiêu) |
QTSX.131 |
|
27 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mộc hương |
QTSX.132 |
|
28 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây bông trang |
QTSX.133 |
|
29 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cúc susi |
QTSX.134 |
|
30 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mào gà |
QTSX.135 |
|
31 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây súng |
QTSX.136 |
|
32 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa thạch thảo |
QTSX.137 |
|
33 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa mimosa |
QTSX.138 |
|
34 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lay ơn |
QTSX.139 |
|
35 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây loa kèn |
QTSX.140 |
|
36 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa huệ |
QTSX.141 |
|
37 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây Salem |
QTSX.142 |
|
38 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa ngâu |
QTSX.143 |
|
39 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây hoa ngọc lan |
QTSX.144 |
|
X. CÂY TRANG TRÍ HÀNG RÀO, LỐI ĐI |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cỏ nhật |
QTSX.145 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lá màu |
QTSX.146 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cô tòng vàng anh |
QTSX.147 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chiều tím |
QTSX.148 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dâm bụt |
QTSX.149 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chuỗi ngọc |
QTSX.150 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngũ gia bì |
QTSX.151 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thanh táo |
QTSX.152 |
|
XI. CÂY CẢNH |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây quế hương |
QTSX.153 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngũ sắc |
QTSX.154 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây bách thủy tiên |
QTSX.155 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thiết mộc lan |
QTSX.156 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trà mi |
QTSX.157 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây vạn niên thanh |
QTSX.158 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cần thăng |
QTSX.159 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cẩm tú mai |
QTSX.160 |
|
9 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cẩm tú cầu |
QTSX.161 |
|
10 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây địa lan |
QTSX.162 |
|
11 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngô đồng |
QTSX.163 |
|
12 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây sanh |
QTSX.164 |
|
13 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây si |
QTSX.165 |
|
14 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đa búp đỏ |
QTSX.166 |
|
15 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lộc vừng |
QTSX.167 |
|
16 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tùng la hán |
QTSX.168 |
|
17 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây tùng kim |
QTSX.169 |
|
18 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây duối |
QTSX.170 |
|
19 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đại |
QTSX.171 |
|
20 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây vạn tuế |
QTSX.172 |
|
21 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây thiên tuế |
QTSX.173 |
|
22 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cọ |
QTSX.174 |
|
23 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây liễu |
QTSX.175 |
|
24 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dừa |
QTSX.176 |
|
25 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây chu đinh lan |
QTSX.177 |
|
26 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lưỡi hổ |
QTSX.178 |
|
27 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây huyết dụ |
QTSX.179 |
|
28 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trúc |
QTSX.180 |
|
29 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây trúc bách hợp |
QTSX.181 |
|
XII. CÂY KHÁC |
|
||
1 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cau sâm phanh |
QTSX.182 |
|
2 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cau vua |
QTSX.183 |
|
3 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây lấy quả, cau lùn |
QTSX.184 |
|
4 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây ngô sinh khối |
QTSX.185 |
|
5 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây đại tướng quân |
QTSX.186 |
|
6 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây dong lá |
QTSX.187 |
|
7 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cỏ stylo |
QTSX.188 |
|
8 |
Quy trình hướng dẫn kỹ thuật trồng cây cỏ voi |
QTSX.189 |
|
Số hiệu | 295/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Tỉnh Nam Định |
Ngày ban hành | 11/02/2025 |
Người ký | Trần Anh Dũng |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
Văn bản gốc đang được cập nhật
Văn bản Tiếng Việt đang được cập nhật
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký
Số hiệu | 295/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Tỉnh Nam Định |
Ngày ban hành | 11/02/2025 |
Người ký | Trần Anh Dũng |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |