ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 222/QĐ-UBND | Sơn La, ngày 02 tháng 02 năm 2021 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Nghị định số 61/2018/NĐ-CP ngày 25/4/2018 của Chính phủ về thực hiện cơ chế một cửa, một cửa liên thông trong giải quyết thủ tục hành chính;
Căn cứ Quyết định số 1934/QĐ-UBND ngày 06/8/2019 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc phê duyệt quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc phạm vi, chức năng quản lý của Sở Giáo dục và Đào tạo;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tại Tờ trình số 16/TTr-SGDĐT ngày 29/01/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
- 02 quy trình giải quyết thủ tục hành chính liên thông lên UBND tỉnh;
- 06 danh mục thủ tục hành chính thuộc thẩm quyền giải quyết cấp huyện, thành phố.
(có quy trình kèm theo)
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo; Thủ trưởng các sở, ban, ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận:
- Cục Kiểm soát TTHC, Văn phòng Chính phủ
- Thường trực tỉnh ủy;
- Thường trực HĐND tỉnh;
- Chủ tịch UBND tỉnh
- Các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Như Điều 3;
- Trung tâm Hành chính công tỉnh;
- Cổng thông tin điện tử tỉnh;
- Lưu: VT, KSTTHC
CHỦ TỊCH
Hoàng Quốc Khánh
GIẢI QUYẾT THỦ TỤC HÀNH CHÍNH THUỘC PHẠM VI, CHỨC NĂNG QUẢN LÝ CỦA SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
(Ban hành kèm theo Quyết định số 222/QĐ-UBND ngày 02 tháng 02 năm 2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Sơn La)
I. LĨNH VỰC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
- Thời gian thực hiện: 14 ngày làm việc
TT | Trình tự thực hiện | Trách nhiệm thực hiện | Sản phẩm thực hiện | Thời gian thực hiện |
B1 |
Kèm Scan hồ sơ hợp lệ | 0.5 ngày | ||
B2 |
Lãnh đạo Phòng GDMN-TH |
0.5 ngày | ||
Cán bộ, chuyên viên phụ trách được phân công thụ lý |
03 ngày | |||
Lãnh đạo phòng |
1.5 ngày | |||
B3 |
Lãnh đạo Sở |
1.5 ngày | ||
B4 |
0.5 ngày | |||
B5 |
B6 |
0.5 ngày | ||
Tổng thời gian thực hiện | 14 ngày |
- Thời gian thực hiện: 14 ngày làm việc
TT | Trình tự thực hiện | Trách nhiệm thực hiện | Sản phẩm thực hiện | Thời gian thực hiện |
B1 |
0.5 ngày | |||
B2 | Tiếp nhận hồ sơ Thụ lý, xử lý hồ sơ |
0.5 ngày | ||
03 ngày | ||||
1.5 ngày | ||||
B5 |
1.5 ngày | |||
B6 |
0.5 ngày | |||
B7 |
06 ngày | |||
B8 |
0.5 ngày | |||
Tổng thời gian thực hiện | 14 ngày |
I. LĨNH VỰC THI, TUYỂN SINH
- Thời gian thực hiện: 01 ngày làm việc
TT | Trình tự thực hiện | Trách nhiệm thực hiện | Sản phẩm thực hiện | Thời gian thực hiện |
B1 |
1/8 ngày (1h) | |||
B2 | Thẩm định hồ sơ |
1/8 ngày (1h) | ||
1/4 ngày (2h) | ||||
1/8 ngày (1h) | ||||
B3 |
1/4 ngày (2h) | |||
B4 |
1/8 ngày (1h) | |||
Tổng thời gian thực hiện | 01 ngày |
- Thời gian thực hiện: 2,5 ngày làm việc
TT | Trình tự thực hiện | Trách nhiệm thực hiện | Sản phẩm thực hiện | Thời gian thực hiện |
B1 |
1/2 ngày | |||
B2 |
1/4 ngày | |||
1/2 ngày | ||||
1/2 ngày | ||||
B3 |
1/2 ngày | |||
B4 |
1/4 ngày | |||
| Tổng thời gian thực hiện | 2,5 ngày |
- Thời gian thực hiện: 60 ngày làm việc
TT | Trình tự thực hiện | Trách nhiệm thực hiện | Sản phẩm thực hiện | Thời gian thực hiện |
B1 |
01 ngày | |||
B2 |
01 ngày | |||
53 ngày | ||||
02 ngày | ||||
B3 |
02 ngày | |||
B4 |
01 ngày | |||
| Tổng thời gian thực hiện | 60 ngày |
I. LĨNH VỰC GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
- Thời gian thực hiện: 12 ngày làm việc
TT | Trình tự thực hiện | Trách nhiệm thực hiện | Sản phẩm thực hiện | Thời gian thực hiện |
B1 |
0.5 ngày | |||
B2 |
01 ngày | |||
04 ngày | ||||
01 ngày | ||||
B3 |
0.5 ngày | |||
B4 |
02 ngày | |||
B5 |
02 ngày | |||
B6 |
01 ngày | |||
Tổng thời gian thực hiện | 12 ngày |
- Thời gian thực hiện: 14 ngày làm việc
TT | Trình tự thực hiện | Trách nhiệm thực hiện | Sản phẩm thực hiện | Thời gian thực hiện |
B1 |
0.5 ngày | |||
B2 |
01 ngày | |||
05 ngày | ||||
01 ngày | ||||
B3 |
0.5 ngày | |||
B4 |
02 ngày | |||
B5 |
03 ngày | |||
B6 |
01 ngày | |||
Tổng thời gian thực hiện | 14 ngày |
- Thời gian thực hiện: 17 ngày làm việc
TT | Trình tự thực hiện | Trách nhiệm thực hiện | Sản phẩm thực hiện | Thời gian thực hiện |
B1 |
01 ngày | |||
B2 |
01 ngày | |||
06 ngày | ||||
02 ngày | ||||
0.5 ngày | ||||
B3 |
05 ngày | |||
B4 |
0.5 ngày | |||
B5 |
01 ngày | |||
Tổng thời gian thực hiện | 17 ngày |
- Thời gian thực hiện: 12 ngày làm việc
TT | Trình tự thực hiện | Trách nhiệm thực hiện | Sản phẩm thực hiện | Thời gian thực hiện |
B1 |
0.5 ngày | |||
B2 |
0.5 ngày | |||
04 ngày | ||||
01 ngày | ||||
01 ngày | ||||
B3 |
04 ngày | |||
B4 |
0.5 ngày | |||
B5 |
0.5 ngày | |||
Tổng thời gian thực hiện | 12 ngày |
- Thời gian thực hiện: 06 ngày làm việc
TT | Trình tự thực hiện | Trách nhiệm thực hiện | Sản phẩm thực hiện | Thời gian thực hiện |
B1 |
(Trường hợp không đồng ý thì ghi rõ lý do vào đơn và trả lại đơn cho cha mẹ hoặc người giám hộ học sinh theo hình thức đã tiếp nhận đơn). | 01 ngày | ||
B2 |
- Học bạ. - Kế hoạch giáo dục cá nhân đối với học sinh khuyết tật (nếu có). | 02 ngày | ||
B3 |
03 ngày | |||
Tổng thời gian thực hiện | 06 ngày |
6. Hỗ trợ ăn trưa đối với trẻ em mẫu giáo
TT
Trình tự thực hiện
Trách nhiệm thực hiện
Sản phẩm thực hiện
Thời gian thực hiện
B1
0.5 ngày
B2
01 ngày
03 ngày
01 ngày
B3
0.5 ngày
B4
04 ngày
Tổng thời gian thực hiện
10 ngày
File gốc của Quyết định 222/QĐ-UBND năm 2021 công bố quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý Nhà nước của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sơn La đang được cập nhật.
Quyết định 222/QĐ-UBND năm 2021 công bố quy trình nội bộ giải quyết thủ tục hành chính thuộc phạm vi chức năng quản lý Nhà nước của Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sơn La
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Tỉnh Sơn La |
Số hiệu | 222/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Hoàng Quốc Khánh |
Ngày ban hành | 2021-02-02 |
Ngày hiệu lực | 2021-02-02 |
Lĩnh vực | Hành chính |
Tình trạng | Còn hiệu lực |