Số hiệu | 1764/QĐ-BGTVT |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Bộ Giao thông Vận tải |
Ngày ban hành | 07/10/2021 |
Người ký | Không xác định |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1764/QĐ-BGTVT | Hà Nội, ngày 07 tháng 10 năm 2021 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC CÔNG BỐ DANH MỤC BÁO CÁO ĐỊNH KỲ ĐƯỢC BAN HÀNH MỚI, SỬA ĐỔI, BỔ SUNG, BỊ BÃI BỎ QUY ĐỊNH TẠI THÔNG TƯ CỦA BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
BỘ TRƯỞNG BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
Căn cứ Nghị định số 12/2017/NĐ-CP ngày 10/02/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Giao thông vận tải;
Căn cứ Nghị định số 09/2019/NĐ-CP ngày 24/01/2019 của Chính phủ quy định về chế độ báo cáo của cơ quan hành chính nhà nước;
Theo đề nghị của Chánh Văn phòng Bộ,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này các Phụ lục công bố Danh mục báo cáo định kỳ được ban hành mới, sửa đổi, bổ sung, bị bãi bỏ quy định tại Thông tư của Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Bộ, Chánh Thanh tra Bộ, các Vụ trưởng, Tổng cục trưởng Tổng cục Đường bộ Việt Nam, các Cục trưởng, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
PHỤ LỤC 1
DANH MỤC BÁO CÁO ĐỊNH KỲ QUY ĐỊNH TẠI THÔNG TƯ TRONG LĨNH VỰC GTVT ĐƯỢC BAN HÀNH MỚI
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1764/QĐ-BGTVT ngày 07 tháng 10 năm 2021)
STT | Tên báo cáo | Đối tượng thực hiện báo cáo | Cơ quan nhận báo cáo | Tần suất thực hiện báo cáo | Văn bản quy định chế độ báo cáo | Ghi chú | |
Số, ký hiệu văn bản | Điều khoản quy định chế độ báo cáo | ||||||
I - Lĩnh vực đường thủy nội địa |
| ||||||
1 | Danh bạ cảng, bến thủy nội địa | Tổ chức (Cảng vụ, Ban quản lý bến) | Cục ĐTNĐ VN | Định kỳ hàng quý, năm | Thông tư 35/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 2 |
|
2 | Danh bạ cảng, bến thủy nội địa, bến khách ngang sông | Tổ chức (Sở GTVT) | UBND tỉnh, Cục ĐTNĐVN | Định kỳ hàng tháng, quý, năm (trước ngày 18 của tháng cuối quý thuộc kỳ báo cáo đối với báo cáo hàng quý; Trước ngày 20 tháng 12 của kỳ báo cáo đối với báo cáo hàng năm) | Thông tư 35/2020/TT-BGTVT | Khoản 2 Điều 2 |
|
II-Lĩnh vực đăng kiểm | |||||||
3 | Báo cáo công tác giám sát kỹ thuật phương tiện thủy nội địa | Các đơn vị đăng kiểm | Cục ĐKVN | Định kỳ hàng tháng | 26/2020/TT-BGTVT | Điều 4 |
|
PHỤ LỤC 2
DANH MỤC BÁO CÁO ĐỊNH KỲ QUY ĐỊNH TẠI THÔNG TƯ TRONG LĨNH VỰC GTVT ĐƯỢC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1764/QĐ-BGTVT ngày 07 tháng 10 năm 2021)
STT | Tên báo cáo | Đối tượng thực hiện báo cáo | Cơ quan nhận báo cáo | Tần suất thực hiện báo cáo | Văn bản quy định chế độ báo cáo | Ghi chú | |
Số, ký hiệu văn bản | Điều khoản quy định chế độ báo cáo | ||||||
I - Lĩnh vực Hàng hải | |||||||
1 | Báo cáo kết quả đào tạo và chứng nhận đối với nhân viên đại lý tàu biển | Tổ chức (cơ sở đào tạo đại lý tàu biển) | Cục HHVN | Báo cáo định kỳ hàng năm | Thông tư 34/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 1 |
|
2 | Báo cáo kết quả thực hiện kế hoạch bảo trì công trình hàng hải | Tổ chức (Cục Hàng hải Việt Nam và người quản lý, khai thác, sử dụng) | Bộ GTVT | Báo cáo định kỳ hàng tháng, quý, năm; | Thông tư 34/2020/TT-BGTVT | Điều 2 |
|
3 | Báo cáo kết quả thực hiện bảo trì công trình hàng hải và sự an toàn của công trình hàng hải từ cấp II trở lên | Chủ sở hữu hoặc người được ủy quyền | Cục HHVN | Báo cáo hàng năm | Thông tư 34/2020/TT-BGTVT | Khoản 2 Điều 2 |
|
4 | Báo cáo kết quả thực hiện bảo trì công trình hàng hải và sự an toàn của công trình hàng hải từ cấp II trở lên | Tổ chức (Cục HHVN) | Bộ GTVT | Báo cáo hàng năm | Thông tư 34/2020/TT-BGTVT | Khoản 2 Điều 2 |
|
5 | Báo cáo kết quả thực hiện bảo trì công trình hàng hải và sự an toàn của công trình hàng hải cấp III, cấp IV | Chủ sở hữu hoặc người được ủy quyền | Sở Giao thông vận tải nơi có công trình | Báo cáo hàng năm | Thông tư 34/2020/TT-BGTVT | Khoản 2 Điều 2 |
|
6 | Báo cáo kết quả thực hiện bảo trì công trình hàng hải và sự an toàn của công trình hàng hải cấp III, IV | Tổ chức (Sở GTVT) | Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Báo cáo hàng năm | Thông tư 34/2020/TT-BGTVT | Khoản 2 Điều 2 |
|
7 | Báo cáo định kỳ các tai nạn hàng hải | Tổ chức (Cảng vụ hàng hải) | Cục Hàng hải Việt Nam | Báo cáo định kỳ 6 tháng và hàng năm | Thông tư 34/2020/TT-BGTVT | Điều 4 |
|
8 | Báo cáo định kỳ các tai nạn hàng hải | Tổ chức (Cục Hàng hải Việt Nam) | Bộ GTVT | Báo cáo định kỳ 6 tháng và hàng năm | Thông tư 34/2020/TT-BGTVT | Điều 4 |
|
9 | Báo cáo tình hình quản lý thu gom và xử lý chất thải từ tàu thuyền | Cục HHVN | Bộ GTVT | Hàng năm | Thông tư 41/2017/TT-BGTVT ; 34/2020/TT-BGTVT | - Khoản 3 Điều 9 Thông tư 41/2017/TT-BGTVT ; - Khoản 1 Điều 3 Thông tư 34/2020/TT-BGTVT |
|
10 | Báo cáo tình hình quản lý thu gom và xử lý chất thải từ tàu thuyền; | Cảng vụ Hàng hải | Cục HHVN | Hàng năm | Thông tư 41/2017/TT-BGTVT ; 34/2020/TT-BGTVT | - Khoản 4 Điều 10 Thông tư 41/2017/TT-BGTVT ; - Khoản 2 Điều 3 Thông tư 34/2020/TT-BGTVT . |
|
11 | Báo cáo tình hình quản lý thu gom và xử lý chất thải từ tàu thuyền; | Doanh nghiệp cảng biển | Cảng vụ Hàng hải | Hàng năm | Thông tư 41/2017/TT-BGTVT ; 34/2020/TT-BGTVT | - Khoản 3 Điều 11 Thông tư 41/2017/TT-BGTVT ; - Khoản 3 Điều 3 Thông tư 34/2020/TT-BGTVT . |
|
II- Lĩnh vực đường thủy nội địa | |||||||
12 | Báo cáo kết quả đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa và công tác cấp, cấp lại, chuyển đổi chứng chỉ thuyền viên và cập nhật dữ liệu về thông tin của thuyền viên, người | Các cơ sở đào tạo | Sở GTVT các tỉnh, Thành phố trực thuộc Trung ương | Hàng tháng (trước ngày 18 của tháng thuộc kỳ báo cáo) | Thông tư 35/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 9 |
|
13 | Báo cáo kết quả đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa và công tác cấp, cấp lại, chuyển đổi chứng chỉ thuyền viên và cập nhật dữ liệu về thông tin của thuyền viên, người lái phương tiện | Sở GTVT các tỉnh, Thành phố trực thuộc Trung ương; Các cơ sở đào tạo | Cục ĐTNĐ Việt Nam | Hàng tháng (trước ngày 25 của tháng thuộc kỳ báo cáo) | Thông tư 35/2020/TT-BGTVT | Khoản 2 Điều 9 |
|
14 | Báo cáo tổng hợp đăng ký phương tiện thủy nội địa | Các cơ quan đăng ký cấp huyện, xã, phường, thị trấn | Sở GTVT | Hàng tháng (trước ngày 18 của tháng thuộc kỳ báo cáo) | Thông tư 35/2020/TT-BGTVT | Điều 3 |
|
15 | Báo cáo tổng hợp đăng ký phương tiện thủy nội địa | Sở GTVT các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Chi cục Đường thủy nội địa | Cục ĐTNĐ Việt Nam | Hàng tháng (trước ngày 22 của tháng thuộc kỳ báo cáo) | Thông tư 35/2020/TT-BGTVT | Điều 3 |
|
16 | Báo cáo kết quả thực hiện kế hoạch bảo trì công trình | Tổ chức (Cục Đường thủy nội địa Việt Nam, các Sở GTVT) | Cục Đường thủy nội địa Việt Nam; Bộ GTVT | Hàng quý trước ngày 18 của tháng cuối mỗi quý thuộc kỳ báo cáo; hàng năm trước ngày 25 tháng 12 của kỳ báo cáo | Thông tư 35/2020/TT-BGTVT | Điều 7 |
|
17 | Báo cáo công tác phòng, chống thiên tai | Tổ chức (Sở GTVT các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương (đối với tuyến đường thủy nội địa quốc gia được giao quản lý); Chi cục ĐTNĐ khu vực; Cảng vụ ĐTNĐ khu vực | Cục Đường thủy nội địa Việt Nam | Hàng năm (trước ngày 20 tháng 12 của năm thuộc kỳ báo cáo) | Thông tư 35/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 6 |
|
18 | Báo cáo công tác phòng, chống thiên tai | Tổ chức (Cục Đường thủy nội địa Việt Nam) | Bộ GTVT | Hàng năm (trước ngày 25 tháng 12 của năm thuộc kỳ báo cáo) | Thông tư 35/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 6 |
|
19 | Báo cáo tình hình bảo đảm trật tự, an toàn giao thông đường thủy nội địa thuộc phạm vi trách nhiệm của địa phương | Sở GTVT các tỉnh, Thành phố trực thuộc Trung ương | Cục Đường thủy nội địa Việt Nam | Hàng tháng (trước ngày 18 của tháng thuộc kỳ báo cáo) | Thông tư 35/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 1 |
|
20 | Báo cáo quản lý phương tiện chuyên dùng trong công tác quản lý, bảo trì đường thủy nội địa | Đơn vị quản lý, sử dụng phương tiện | Cơ quan chủ quản | Hàng năm (trước ngày 20 tháng 12 của năm thuộc kỳ báo cáo) | Thông tư 35/2020/TT-BGTVT | Điều 4 |
|
21 | Báo cáo số lượt hành khách vận chuyển, luân chuyển | Tổ chức, cá nhân | Sở Giao thông vận tải tỉnh, thành phố nơi tổ chức, cá nhân hoạt động kinh doanh vận tải | Hàng tháng (Trước ngày 21 của tháng thuộc kỳ báo cáo) | Thông tư 35/2020/TT-BGTVT | Điều 8 |
|
22 | Báo cáo luồng | Các đơn vị bảo trì đường thủy nội địa | Cục ĐTNĐ Việt Nam, Chi cục ĐTNĐ khu vực | Định kỳ hàng tuần (trước ngày thứ 7 của tuần thuộc kỳ báo cáo) | Thông tư 35/2020/TT-BGTVT | Điều 5 |
|
23 | Báo cáo tình hình bảo đảm an ninh tại cảng thủy nội địa tiếp nhận phương tiện thủy nước ngoài | Cục Đường thủy nội địa Việt Nam | Bộ GTVT | Định kỳ hàng quý, năm (trước ngày 18 của tháng cuối quý thuộc kỳ báo cáo đối với báo cáo hàng quý; Trước ngày 20 tháng 12 của kỳ báo cáo đối với báo cáo hàng năm;) | Thông tư 35/2020/TT-BGTVT | Điều 10 |
|
24 | Báo cáo tổng hợp số liệu quản lý hoạt động cảng, bến thủy nội địa | Tổ chức (Cảng vụ, Ban quản lý bến) | Cục ĐTNĐ VN | Định kỳ hàng tháng, quý, năm | Thông tư 35/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 2 |
|
III-Lĩnh vực đăng kiểm | |||||||
25 | Báo cáo về dán nhãn năng lượng với xe mô tô, xe gắn máy sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu | Tổ chức (Cơ sở sản xuất, nhập khẩu) | Cục ĐKVN | Định kỳ hàng năm | Thông tư 26/2020/TT-BGTVT | Điều 1 |
|
26 | Báo cáo công tác thẩm định thiết kế xe cơ giới cải tạo | Sở GTVT | Cục ĐKVN | Định kỳ 6 tháng | Thông tư 26/2020/TT-BGTVT | Khoản 2 Điều 2 |
|
27 | Báo cáo công tác nghiệm thu xe cơ giới cải tạo | Tổ chức (Đơn vị đăng kiểm xe cơ giới) | Cục ĐKVN, Sở GTVT | Định kỳ 6 tháng | Thông tư 26/2020/TT-BGTVT | Khoản 3 Điều 2 |
|
28 | Báo cáo công tác kiểm tra lưu hành Xe | Đơn vị đăng kiểm | Cục ĐKVN, Sở GTVT | Định kỳ hàng tháng | Thông tư 26/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 3 |
|
29 | Báo cáo kết quả thực hiện công tác kiểm định và báo cáo sử dụng ấn chỉ kiểm định | Tổ chức (Đơn vị đăng kiểm xe cơ giới) | Cục ĐKVN | Định kỳ hàng tháng | Thông tư 16/2021/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 11 |
|
30 | Báo cáo danh sách ô tô hết niên hạn, báo cáo danh sách ô tô sắp hết niên hạn | Tổ chức (Đơn vị đăng kiểm xe cơ giới) | Cục ĐKVN | Định kỳ hàng năm | Thông tư 16/2021/TT-BGTVT | Khoản 2 Điều 11 |
|
31 | Báo cáo công tác kiểm tra lưu hành Xe (xe chở người bốn bánh có gắn động cơ) | Tổ chức (Đơn vị đăng kiểm xe cơ giới) | Cục ĐKVN | Định kỳ hàng tháng | Thông tư 26/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 5 |
|
IV-Lĩnh vực Đường sắt | |||||||
32 | Báo cáo công tác sử dụng phương tiện giao thông đường sắt | Chủ sở hữu phương tiện giao thông đường sắt | Cục ĐSVN | Định kỳ hằng năm | Thông tư 24/2020/TT-BGTVT | Điều 1 |
|
33 | Báo cáo công tác xây dựng, công bố biểu đồ chạy tàu | Doanh nghiệp kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt quốc gia | Cục ĐSVN | Định kỳ hằng năm | Thông tư 24/2020/TT-BGTVT | Điều 2 |
|
34 | Báo cáo công tác quản lý, sử dụng các chức danh nhân viên đường sắt trực tiếp phục vụ chạy tàu | Doanh nghiệp kinh doanh đường sắt sử dụng chức danh nhân viên đường sắt trực tiếp phục vụ chạy tàu | Cục ĐSVN | Định kỳ hằng năm | Thông tư 24/2020/TT-BGTVT ; 05/2021/TT-BGTVT | - Điều 2 Thông tư 24/2020/TT-BGTVT ; - Điều 3 Thông tư 05/2021/TT-BGTVT . |
|
35 | Báo cáo công tác phòng, chống lụt, bão và tìm kiếm cứu nạn trên đường sắt quốc gia | Tổng công ty Đường sắt Việt Nam | Cục ĐSVN | Định kỳ hằng năm | Thông tư 24/2020/TT-BGTVT | Điều 4 |
|
36 | Báo cáo định kỳ kết quả thực hiện công tác quản lý, bảo trì kết cấu hạ tầng đường sắt | Doanh nghiệp kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt, nhà cung cấp dịch vụ sự nghiệp công, tổ chức, cá nhân nhận chuyển nhượng có thời hạn, thuê quyền khai thác, kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt quốc gia do nhà nước đầu tư | Cục ĐSVN | Định kỳ 06 tháng đầu năm và báo cáo năm | Thông tư 03/2021/TT-BGTVT | Điều 19 |
|
V-Lĩnh vực Đường bộ | |||||||
37 | Báo cáo tình hình hoạt động vận tải đường bộ Việt - Lào (của doanh nghiệp, hợp tác xã kinh doanh vận tải) | Doanh nghiệp, hợp tác xã kinh doanh vận tải | Tổng cục ĐBVN, Sở GTVT, Sở GTVT - Xây dựng | Định kỳ 06 tháng | Thông tư 36/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 1 |
|
38 | Báo cáo tình hình hoạt động vận tải đường bộ Việt - Lào (của địa phương) | Sở GTVT, Sở GTVT - Xây dựng | Tổng cục ĐBVN | Định kỳ 06 tháng | Thông tư 36/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 1 |
|
39 | Báo cáo tình hình hoạt động vận tải đường bộ Việt - Lào (trên phạm vi toàn quốc) | Tổng cục ĐBVN | Bộ GTVT | Định kỳ 06 tháng | Thông tư 36/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 1 |
|
40 | Báo cáo tình hình hoạt động vận tải đường bộ Việt Nam - Campuchia (của doanh nghiệp, hợp tác xã kinh doanh vận tải) | Doanh nghiệp, hợp tác xã kinh doanh vận tải đường bộ Việt Nam - Campuchia | Tổng cục ĐBVN, Sở GTVT và Sở GTVT - Xây dựng | Định kỳ 06 tháng | Thông tư 36/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 2 |
|
41 | Báo cáo tình hình hoạt động vận tải đường bộ Việt Nam - Campuchia (của địa phương) | Sở GTVT, Sở GTVT - Xây dựng | Tổng cục ĐBVN | Định kỳ 06 tháng | Thông tư 36/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 2 |
|
42 | Báo cáo tình hình hoạt động vận tải đường bộ Việt Nam - Campuchia (trên phạm vi toàn quốc) | Tổng cục ĐBVN | Bộ GTVT | Định kỳ 06 tháng | Thông tư 36/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 2 |
|
43 | Báo cáo tình hình vi phạm trong hoạt động kinh doanh vận tải thông qua dữ liệu từ thiết bị giám sát hành trình | Tổng cục ĐBVN | Bộ GTVT | Định kỳ hàng tháng | Thông tư 36/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 3 |
|
44 | Báo cáo kết quả xử lý vi phạm của địa phương và đơn vị kinh doanh vận tải | Sở GTVT, Sở GTVT - Xây dựng các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | Tổng cục ĐBVN | Định kỳ hàng tháng | Thông tư 36/2020/TT-BGTVT | Khoản 2 Điều 3 |
|
45 | Báo cáo công tác quản lý, bảo trì công trình đường bộ (đối với hệ thống đường trung ương) | Tổng cục ĐBVN; Cục Quản lý đường bộ, đơn vị được phân cấp, ủy quyền quản lý quốc lộ | Bộ GTVT, Tổng cục ĐBVN | Định kỳ 06 tháng | Thông tư 36/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 4 |
|
46 | Báo cáo kết quả thực hiện công tác quản lý, bảo trì công trình đường bộ (đối với hệ thống đường địa phương) | Sở GTVT | Tổng cục ĐBVN | Định kỳ hàng năm | Thông tư 36/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 4 |
|
47 | Báo cáo công tác phòng, chống thiên tai | Ban Chỉ huy PCTT&TKCN Tổng cục ĐBVN | Ban Chỉ huy PCTT&TKCN Bộ GTVT | Định kỳ hàng năm | Thông tư 36/2020/TT-BGTVT | Điều 6 |
|
48 | Báo cáo kết quả hoạt động vận tải hàng hóa, hành khách đường bộ Việt - Trung | Tổ chức (Doanh nghiệp, hợp tác xã kinh doanh vận tải đường bộ Việt - Trung) | Tổng cục ĐBVN, Sở GTVT, Sở GTVT - Xây dựng | Định kỳ 06 tháng | Thông tư 29/2020/TT-BGTVT | Khoản 8 Điều 1 |
|
VI- Lĩnh vực Hàng không | |||||||
49 | Báo cáo về tình hình thực hiện công tác bảo trì công trình hàng không | Cục HKVN | Bộ GTVT | Hàng năm | Thông tư 28/2020/TT-BGTVT | Điều 3 |
|
50 | Báo cáo tình hình công tác quản lý thiết bị an ninh hàng không; phân loại về số lượng, chất lượng, thiết bị; cập nhật thiết bị bổ sung mới, hỏng, tiêu hủy | các cơ quan, đơn vị quản lý khai thác thiết bị an ninh | Cục HKVN | Định kỳ tháng 12 hàng năm | Thông tư 28/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 5 |
|
51 | Báo cáo tình hình công tác quản lý vũ khí và công cụ hỗ trợ và đào tạo, huấn luyện về bảo quản, sử dụng vũ khí, công cụ hỗ trợ | các cơ quan, đơn vị được trang bị vũ khí, công cụ hỗ trợ | Cục HKVN | Định kỳ tháng 12 hàng năm | Thông tư 28/2020/TT-BGTVT | Khoản 2 Điều 5 |
|
52 | Báo cáo kết quả thực hiện công tác kiểm soát chất lượng an ninh hàng không | Cảng vụ hàng không, người khai thác cảng hàng không, sân bay, hãng hàng không và các doanh nghiệp | Cục HKVN | Hàng năm trước ngày 10 tháng 12 | Thông tư 28/2020/TT-BGTVT | Khoản 3 Điều 5 |
|
53 | Báo cáo kết quả kiểm tra, giám sát, đánh giá tình hình công tác bảo vệ môi trường tại cảng hàng không, sân bay | Cảng vụ hàng không | Cục HKVN | Hàng năm | Thông tư 28/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 1 |
|
54 | Báo cáo tình hình công tác bảo vệ môi trường tại cảng hàng không, sân bay | Người khai thác cảng hàng không, sân bay; người khai thác tàu bay, chủ cơ sở sản xuất kinh doanh, cung cấp dịch vụ HK, sb | Cục Hàng không Việt Nam, Cảng vụ hàng không | Hàng năm | Thông tư 28/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 1 |
|
55 | Báo cáo tình hình công tác bảo vệ môi trường tại cảng hàng không, sân bay | Cảng vụ HK | Cục HKVN | Hàng năm | Thông tư 28/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 1 |
|
56 | Báo cáo về việc bồi thường ứng trước không hoàn lại của các hãng hàng không | Cảng vụ HK | Cục HKVN | Định kỳ hàng tháng | Thông tư 21/2020/TT-BGTVT | Khoản 2 Điều 2 |
|
57 | Báo cáo kế hoạch khai thác đội tàu bay | Hãng hàng không | Cục HKVN | Hàng năm, 5 năm, 10 năm | Thông tư 21/2020/TT-BGTVT | Khoản 2 Điều 1 |
|
58 | Báo cáo hoạt động của Văn phòng đại diện, Văn phòng bán vé, hoạt động đại diện của pháp nhân Việt Nam cho hãng hàng không nước ngoài tại Việt Nam | Văn phòng đại diện, Văn phòng bán vé, pháp nhân Việt Nam | Cục HKVN | Định kỳ hàng năm | Thông tư 21/2020/TT-BGTVT | Khoản 7 Điều 1 |
|
59 | Báo cáo về tình hình thực hiện chế độ kỷ luật lao động đặc thù đối với nhân viên hàng không | Người sử dụng nhân viên hàng không dân dụng | Cục HKVN | Định kỳ 06 tháng và hàng năm | Thông tư 28/2020/TT-BGTVT | Điều 2 |
|
60 | Báo cáo kết quả thực hiện hoạt động đào tạo, huấn luyện an ninh hàng không | cơ sở đào tạo, bồi dưỡng, huấn luyện nghiệp vụ nhân viên kiểm soát an ninh hàng không | Cục HKVN | Hàng năm | Thông tư 28/2020/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 4 |
|
61 | Báo cáo kết quả công tác huấn luyện kiến thức an ninh hàng không | Các doanh nghiệp, đơn vị trong ngành hàng không | Cục HKVN | Hàng năm | Thông tư 28/2020/TT-BGTVT | Khoản 1, khoản 4 Điều 4 |
|
62 | Báo cáo tình hình thực hiện quy hoạch các cảng hàng không, sân bay | Cục HKVN | Bộ GTVT | Hàng năm | Thông tư 30/2020/TT-BGTVT | Khoản 2 Điều 1 |
|
63 | Báo cáo tình hình thực hiện quy hoạch các cảng hàng không, sân bay | Cảng vụ HK | Cục HKVN | Hàng năm | Thông tư 30/2020/TT-BGTVT | Khoản 3 Điều 1 |
|
PHỤ LỤC 3
DANH MỤC BÁO CÁO ĐỊNH KỲ QUY ĐỊNH TẠI THÔNG TƯ TRONG LĨNH VỰC GTVT BỊ BÃI BỎ
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1764/QĐ-BGTVT ngày 07 tháng 10 năm 2021)
STT | Tên báo cáo | Văn bản quy định chế độ báo cáo | Bị bãi bỏ bởi văn bản QPPL | Ghi chú | |
Số, ký hiệu văn bản | Điều khoản quy định chế độ báo cáo | ||||
I - Lĩnh vực Hàng hải | |||||
1 | Báo cáo tình trạng hoạt động của báo hiệu hàng hải | Thông tư 07/2015/TT-BGTVT | Khoản 5 Điều 9 | Bị bãi bỏ tại Điều 1 của Thông tư số 52/2019/TT-BGTVT |
|
II - Lĩnh vực đường bộ | |||||
2 | Báo cáo công tác quản lý và cấp Giấy phép vận tải đường bộ quốc tế Việt Nam - Campuchia, Giấy phép liên vận Viêt Nam - Campuchia | Thông tư 39/2015/TT-BGTVT | Điểm k khoản 1 Điều 22 | Bị bãi bỏ tại khoản 2 Điều 2 Thông tư 36/2020/TT-BGTVT |
|
3 | Báo cáo tình hình tổ chức và quản lý hoạt động vận tải liên vận Việt Nam - Campuchia | Thông tư 39/2015/TT-BGTVT | Điểm c khoản 2 Điều 22 | Bị bãi bỏ tại khoản 2 Điều 2 Thông tư 36/2020/TT-BGTVT |
|
4 | Báo cáo kết quả kinh doanh vận tải khách du lịch | Thông tư 19/2015/TTLT- BGTVT-BVHTTDL | Khoản 1 Điều 17 | Thông tư được công bố hết hiệu lực tại Quyết định số 147/QĐ-BGTVT ngày 21/02/2019 |
|
5 | Báo cáo tổng hợp những trường hợp không cho xe vận chuyển và tình hình an toàn giao thông tại bến xe | Thông tư 10/2015/TT-BGTVT | Điểm i khoản 1 Điều 10 | Thông tư bị bãi bỏ bởi Thông tư 12/2020/TT-BGTVT |
|
6 | Báo cáo tình trạng hư hỏng, xuống cấp của công trình được giao quản lý | Thông tư 90/2014/TT-BGTVT | Điểm b khoản 2 Điều 11 | Bị bãi bỏ bởi khoản 5 Điều 1 Thông tư 45/2018/TT-BGTVT |
|
7 | Báo cáo tình hình hoạt động vận tải | Thông tư 63/2014/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 65 | Thông tư bị bãi bỏ bởi Thông tư 12/2020/TT-BGTVT |
|
8 | Báo cáo về kết quả xử lý vi phạm tại đơn vị | Thông tư 09/2015/TT-BGTVT | Định kỳ hàng tháng, năm | Bị bãi bỏ tại khoản 3 Điều 3 Thông tư 36/2020/TT-BGTVT |
|
III- Lĩnh vực đăng kiểm | |||||
9 | Báo cáo kết quả thực hiện công tác kiểm tra, chứng nhận chất lượng ATKT & BVMT Xe máy chuyên dùng | Thông tư 89/2015/TT-BGTVT | Khoản 3 Điều 23 | Bị bãi bỏ bởi khoản 6 Điều 1 Thông tư 23/2020/TT-BGTVT |
|
10 | Báo cáo về số lượng, kiểu loại và kết quả kiểm tra liên quan đến việc kiểm tra Xe xuất xưởng | Thông tư 89/2015/TT-BGTVT | Điểm c khoản 4 Điều 14 | Bị bãi bỏ bởi khoản 5 Điều 1 Thông tư 23/2020/TT-BGTVT |
|
11 | Báo cáo dữ liệu tiêu thụ nhiên liệu của đội tàu mang cờ quốc tịch Việt Nam | Thông tư 40/2018/TT-BGTVT | Khoản 1 Điều 9 | Báo cáo này là báo cáo thống kê, không phải báo cáo định kỳ |
|
12 | Báo cáo dữ liệu tiêu thụ nhiên liệu của tàu có tổng dung tích từ 5000 trở lên tự hành bằng động cơ hoạt động tuyến quốc tế | Thông tư 40/2018/TT-BGTVT | Khoản 2 Điều 9 | Báo cáo này không phải là báo cáo định kỳ |
|
IV- Lĩnh vực Hàng không | |||||
13 | Báo cáo kế hoạch kiểm soát chất lượng an ninh hàng không | Thông tư 13/2019/TT-BGTVT | Điểm c Khoản 3 Điều 106 | Bị bãi bỏ bởi khoản 60 Điều 1 Thông tư 41/2020/TT-BGTVT |
|
14 | Báo cáo xây dựng và ban hành kế hoạch kiểm soát chất lượng an ninh hàng không nội bộ | Thông tư 13/2019/TT-BGTVT | Điểm a Khoản 3 Điều 106 | Bị bãi bỏ bởi khoản 60 Điều 1 Thông tư 41/2020/TT-BGTVT |
|
15 | Báo cáo kế hoạch, tổ chức thực hiện diễn tập vận hành cơ chế tìm kiếm, cứu nạn hàng không dân dụng | Thông tư 19/2017/TT-BGTVT | Điểm a khoản 2 Điều 155 | Bị bãi bỏ bởi khoản 37 Điều 1 Thông tư 09/2020/TT-BGTVT |
|
Số hiệu | 1764/QĐ-BGTVT |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Bộ Giao thông Vận tải |
Ngày ban hành | 07/10/2021 |
Người ký | Không xác định |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
MINISTRY OF TRANSPORT |
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM |
No. 1764/QD-BGTVT |
Hanoi, October 07, 2021 |
DECISION
ANNOUNCEMENT OF LIST OF PERIODIC REPORTS PROMULGATED, AMENDED AND SUPERSEDED UNDER CIRCULARS OF THE MINISTER OF TRANSPORT
THE MINISTER OF TRANSPORT
Pursuant to the Government’s Decree No. 12/2017/ND-CP dated February 10, 2017 defining the functions, tasks, powers and organizational structure of the Ministry of Transport;
Pursuant to the Government’s Decree No. 09/2019/ND-CP dated January 24, 2019 prescribing regulations on reporting by state administrative agencies;
At the request of the Chief of the Ministry Office,
HEREBY DECIDES:
Article 1. Promulgated together with this Decision are Appendices announcing lists of periodic reports promulgated, amended and superseded under Circulars of the Minister of Transport.
Article 2. This Decision comes into force from the day on which it is signed.
Article 3. The Chief of the Ministry Office, the Chief Inspector of the Ministry, Directors General, the Director General of the Directorate for Roads of Vietnam and heads of agencies, units and individuals concerned are responsible for the implementation of this Decision./.
|
PP. THE MINISTER |
APPENDIX 1
LIST OF PERIODIC REPORTS PROMULGATED UNDER CIRCULARS IN TRANSPORT FIELD
(Enclosed with the Decision No. 1764/QD-BGTVT dated October 07, 2021)
No. |
Report name |
Prepared by |
Received by |
Reporting frequency |
Document prescribing reporting regulations |
Document prescribing reporting regulations |
Note |
|||||||||||
|
|
|
|
|
Document number |
Article/Clause prescribing reporting regulations |
|
|
|
|||||||||
I - In the field of inland waterways |
I - In the field of inland waterways |
I - In the field of inland waterways |
I - In the field of inland waterways |
I - In the field of inland waterways |
I - In the field of inland waterways |
I - In the field of inland waterways |
|
|||||||||||
1 |
List of inland ports and landing stages |
Organization (port authorities, landing stage management boards) |
Vietnam Inland Waterways Administration |
On a quarterly and annual basis |
Circular No. 35/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
2 |
List of inland ports, landing stages and river-crossing terminals |
Organization (Departments of Transport) |
Provincial People’s Committees, Vietnam Inland Waterways Administration |
On a monthly, quarterly and annual basis (before the 18th of the last month of the quarter in the reporting period, for a periodic report; before the 20th of December in the reporting period, for an annual report) |
Circular No. 35/2020/TT-BGTVT |
Clause 2 of Article 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
II - In the field of registration |
II - In the field of registration |
II - In the field of registration |
II - In the field of registration |
II - In the field of registration |
II - In the field of registration |
II - In the field of registration |
II - In the field of registration |
|||||||||||
3 |
Report on technical supervision of inland waterway vehicle |
Registries |
Vietnam Register |
On a monthly basis |
26/2020/TT-BGTVT |
Article 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
APPENDIX 2
LIST OF PERIODIC REPORTS AMENDED UNDER CIRCULARS IN TRANSPORT FIELD
(Enclosed with the Decision No. 1764/QD-BGTVT dated October 07, 2021)
No. |
Report name |
Prepared by |
Received by |
Reporting frequency |
Document prescribing reporting regulations |
Document prescribing reporting regulations |
Note |
||||||||
|
|
|
|
|
Document number |
Article/Clause prescribing reporting regulations |
|
|
|
||||||
I - In the maritime field |
I - In the maritime field |
I - In the maritime field |
I - In the maritime field |
I - In the maritime field |
I - In the maritime field |
I - In the maritime field |
I - In the maritime field |
||||||||
1 |
Report on provision of training and issuance of certificates to staff members of shipping agencies |
Organizations (shipping agency training institutions) |
Vietnam Maritime Administration |
On an annual basis |
Circular No. 34/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Report on implementation of maritime work maintenance plan |
Organizations (Vietnam Maritime Administration, and managers, operators and users) |
Ministry of Transport |
On a monthly, quarterly and annual basis |
Circular No. 34/2020/TT-BGTVT |
Article 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Report on maintenance of maritime works and safety of maritime works of Class II or higher |
Owners or authorized persons |
Vietnam Maritime Administration |
On an annual basis |
Circular No. 34/2020/TT-BGTVT |
Clause 2 of Article 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Report on maintenance of maritime works and safety of maritime works of Class II or higher |
Organization (Vietnam Maritime Administration) |
Ministry of Transport |
On an annual basis |
Circular No. 34/2020/TT-BGTVT |
Clause 2 of Article 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Report on maintenance of maritime works and safety of maritime works of Class III and IV |
Owners or authorized persons |
Departments of Transport of provinces where the works are situated |
On an annual basis |
Circular No. 34/2020/TT-BGTVT |
Clause 2 of Article 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Report on maintenance of maritime works and safety of maritime works of Class III and IV |
Organization (Departments of Transport) |
Provincial People’s Committees |
On an annual basis |
Circular No. 34/2020/TT-BGTVT |
Clause 2 of Article 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Marine accident report |
Organization (port authorities) |
Vietnam Maritime Administration |
Every 6 months and every year |
Circular No. 34/2020/TT-BGTVT |
Article 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Marine accident report |
Organization (Vietnam Maritime Administration) |
Ministry of Transport |
Every 6 months and every year |
Circular No. 34/2020/TT-BGTVT |
Article 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Report on management of collection and treatment of wastes from ships |
Vietnam Maritime Administration |
Ministry of Transport |
On an annual basis |
Circular No. 41/2017/TT-BGTVT; Circular No. 34/2020/TT-BGTVT |
- Clause 3 Article 9 of Circular No. 41/2017/TT-BGTVT; - Clause 1 Article 3 of Circular No. 34/2020/TT-BGTVT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Report on management of collection and treatment of wastes from ships; |
Port authorities |
Vietnam Maritime Administration |
On an annual basis |
Circular No. 41/2017/TT-BGTVT; Circular No. 34/2020/TT-BGTVT |
- Clause 4 Article 10 of Circular No. 41/2017/TT-BGTVT; - Clause 2 Article 3 of Circular No. 34/2020/TT-BGTVT. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 |
Report on management of collection and treatment of wastes from ships; |
Seaport enterprises |
Port authorities |
On an annual basis |
Circular No. 41/2017/TT-BGTVT; Circular No. 34/2020/TT-BGTVT |
- Clause 3 Article 11 of Circular No. 41/2017/TT-BGTVT; - Clause 3 Article 3 of Circular No. 34/2020/TT-BGTVT. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II - In the field of inland waterways |
II - In the field of inland waterways |
II - In the field of inland waterways |
II - In the field of inland waterways |
II - In the field of inland waterways |
II - In the field of inland waterways |
II - In the field of inland waterways |
II - In the field of inland waterways |
||||||||
12 |
Report on provision of training for seafarers and inland waterway vehicle operators and issuance, re-issuance and conversion of seafarer certificates and updating of data on information about seafarers and vehicle operators |
Training institutions |
Departments of Transport of provinces and central-affiliated cities |
On a monthly basis (before the 18th of the month in the reporting period) |
Circular No. 35/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Report on provision of training for seafarers and inland waterway vehicle operators and issuance, re-issuance and conversion of seafarer certificates and updating of data on information about seafarers and vehicle operators |
Departments of Transport of provinces and central-affiliated cities; training institutions |
Vietnam Inland Waterways Administration |
On a monthly basis (before the 25th of the month in the reporting period) |
Circular No. 35/2020/TT-BGTVT |
Clause 2 of Article 9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Consolidated report on registration of inland waterway vehicles |
Registries of districts, communes, wards, commune-level towns |
Departments of Transport |
On a monthly basis (before the 18th of the month in the reporting period) |
Circular No. 35/2020/TT-BGTVT |
Article 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 |
Consolidated report on registration of inland waterway vehicles |
Departments of Transport of provinces and central-affiliated cities, branches of Vietnam Inland Waterway Administration |
Vietnam Inland Waterways Administration |
On a monthly basis (before the 22nd of the month in the reporting period) |
Circular No. 35/2020/TT-BGTVT |
Article 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Report on implementation of works maintenance plan |
Organizations (Vietnam Inland Waterway Administration, Departments of Transport) |
Vietnam Inland Waterway Administration; Ministry of Transport |
On a quarterly basis, before the 18th of the last month of each quarter in the reporting period; on an annual basis, before the 25th of December in the reporting period |
Circular No. 35/2020/TT-BGTVT |
Article 7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Natural disaster management report |
Organizations (Departments of Transport of provinces and central-affiliated cities (for national inland waterways under their management); regional branches of Vietnam Inland Waterway Administration; regional inland waterways port authorities |
Vietnam Inland Waterway Administration |
On an annual basis (before the 22nd of December of the year in the reporting period) |
Circular No. 35/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Natural disaster management report |
Organization (Vietnam Inland Waterway Administration) |
Ministry of Transport |
On an annual basis (before the 25th of December of the year in the reporting period) |
Circular No. 35/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Report on assurance of inland waterways traffic order and safety |
Departments of Transport of provinces and central-affiliated cities |
Vietnam Inland Waterway Administration |
On a monthly basis (before the 18th of the month in the reporting period) |
Circular No. 35/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 |
Report on management of specialized vehicles used for inland waterway management and maintenance |
Unit managing and using vehicles |
Supervisory authority |
On an annual basis (before the 22nd of December of the year in the reporting period) |
Circular No. 35/2020/TT-BGTVT |
Article 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Report on number of passengers transported |
Organizations and individuals |
Departments of Transports of provinces or cities where organizations or individuals conduct their transport business |
On a monthly basis (before the 21st of the month in the reporting period) |
Circular No. 35/2020/TT-BGTVT |
Article 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Channel report |
Inland waterways maintenance service providers |
Vietnam Inland Waterway Administration; regional branches of Vietnam Inland Waterway Administration |
On a weekly basis (before Saturday of the week in the reporting period) |
Circular No. 35/2020/TT-BGTVT |
Article 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Report on assurance of security within inland waterway ports receiving foreign inland waterway vehicles |
Vietnam Inland Waterway Administration |
Ministry of Transport |
On a monthly and annual basis (before the 18th of the last month of the quarter in the reporting period, for a periodic report; before the 20th of December in the reporting period, for an annual report;) |
Circular No. 35/2020/TT-BGTVT |
Article 10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Report on data on management of inland ports and landing stages |
Organizations (port authorities, landing stage management boards) |
Vietnam Inland Waterways Administration |
On a monthly, quarterly and annual basis |
Circular No. 35/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III - In the field of registration |
III - In the field of registration |
III - In the field of registration |
III - In the field of registration |
III - In the field of registration |
III - In the field of registration |
III - In the field of registration |
III - In the field of registration |
||||||||
25 |
Report on energy labelling of assembly - manufactured motorcycles, mopeds and imported motorcycles, mopeds |
Organizations (manufacturers, importers) |
Vietnam Register |
On an annual basis |
Circular No. 26/2020/TT-BGTVT |
Article 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 |
Report on appraisal of modified motor vehicles |
Departments of Transport |
Vietnam Register |
Every 6 months |
Circular No. 26/2020/TT-BGTVT |
Clause 2 of Article 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Report on acceptance of modified motor vehicles |
Organization (motor vehicle registries) |
Vietnam Register, Departments of Transport |
Every 6 months |
Circular No. 26/2020/TT-BGTVT |
Clause 3 of Article 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
Report on vehicle roadworthiness inspection |
Registries |
Vietnam Register, Departments of Transport |
On a monthly basis |
Circular No. 26/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
Report on inspection work and report on use of inspection templates |
Organization (motor vehicle registries) |
Vietnam Register |
On a monthly basis |
Circular No. 16/2021/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 |
Report on expired automobiles, reports on close-to-expired automobiles |
Organization (motor vehicle registries) |
Vietnam Register |
On an annual basis |
Circular No. 16/2021/TT-BGTVT |
Clause 2 of Article 11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
Report on roadworthiness inspection (low-speed vehicles) |
Organization (motor vehicle registries) |
Vietnam Register |
On a monthly basis |
Circular No. 26/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV - In the field of railway |
IV - In the field of railway |
IV - In the field of railway |
IV - In the field of railway |
IV - In the field of railway |
IV - In the field of railway |
IV - In the field of railway |
IV - In the field of railway |
||||||||
32 |
Report on use of railway vehicles |
Railway vehicle owners |
Vietnam Railway Authority |
On an annual basis |
Circular No. 24/2020/TT-BGTVT |
Article 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 |
Report on establishment and announcement of train timetable |
National railway infrastructure enterprises |
Vietnam Railway Authority |
On an annual basis |
Circular No. 24/2020/TT-BGTVT |
Article 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
34 |
Report on management and employment of employees directly serving train operation |
Railway enterprises employing employees directly serving train operation |
Vietnam Railway Authority |
On an annual basis |
Circular No. 24/2020/TT-BGTVT; Circular No. 05/2021/TT-BGTVT |
- Article 2 of Circular No. 24/2020/TT-BGTVT; - Article 3 of Circular No. 05/2021/TT-BGTVT. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 |
Report on flood and storm preparedness and search and rescue on national railway |
Vietnam Railways |
Vietnam Railway Authority |
On an annual basis |
Circular No. 24/2020/TT-BGTVT |
Article 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 |
Report on management and maintenance of railway infrastructure |
Railway infrastructure enterprises, public service providers, organizations or individuals that are transferees in a fixed-term contract for transfer or lease of the rights of operation and commercial operation of the state-invested national railway infrastructure |
Vietnam Railway Authority |
Every first 06 months and every year |
Circular No. 03/2021/TT-BGTVT |
Article 19 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V - In the field of road |
V - In the field of road |
V - In the field of road |
V - In the field of road |
V - In the field of road |
V - In the field of road |
V - In the field of road |
V - In the field of road |
||||||||
37 |
Report on road transport between Vietnam and Laos (by transport enterprises and cooperatives) |
Transport enterprises and cooperatives |
Directorate for Roads of Vietnam, Departments of Transport, Departments of Transport and Construction |
Every 06 months |
Circular No. 36/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
38 |
Report on road transport between Vietnam and Laos (by local governments) |
Departments of Transport, Departments of Transport and Construction |
Directorate for Roads of Vietnam |
Every 06 months |
Circular No. 36/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
Report on road transport between Vietnam and Laos (nationwide) |
Directorate for Roads of Vietnam |
Ministry of Transport |
Every 06 months |
Circular No. 36/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 |
Report on road transport between Vietnam and Cambodia (by transport enterprises and cooperatives) |
Vietnam and Cambodia transport enterprises and cooperatives |
Directorate for Roads of Vietnam, Departments of Transport and Departments of Transport and Construction |
Every 06 months |
Circular No. 36/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 |
Report on road transport between Vietnam and Cambodia (by local governments) |
Departments of Transport, Departments of Transport and Construction |
Directorate for Roads of Vietnam |
Every 06 months |
Circular No. 36/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42 |
Report on road transport between Vietnam and Cambodia (nationwide) |
Directorate for Roads of Vietnam |
Ministry of Transport |
Every 06 months |
Circular No. 36/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
Report on violations arising from transport business activities detected using data from trackers |
Directorate for Roads of Vietnam |
Ministry of Transport |
On a monthly basis |
Circular No. 36/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 |
Report on results of handling of violations by local governments and transport enterprises |
Departments of Transport, Departments of Transport and Construction of provinces and central-affiliated cities |
Directorate for Roads of Vietnam |
On a monthly basis |
Circular No. 36/2020/TT-BGTVT |
Clause 2 of Article 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 |
Report on management and maintenance of road works (for central road network) |
Directorate for Roads of Vietnam; Road Management Department, units authorized to manage national highways |
Ministry of Transport, Directorate for Roads of Vietnam |
Every 06 months |
Circular No. 36/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 |
Report on management and maintenance of road works (for local road network) |
Departments of Transport |
Directorate for Roads of Vietnam |
On an annual basis |
Circular No. 36/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 |
Natural disaster management report |
Steering Committee for Natural Disaster Management and Search and Rescue |
Steering Committee for Natural Disaster Management and Search and Rescue, Ministry of Transport |
On an annual basis |
Circular No. 36/2020/TT-BGTVT |
Article 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 |
Report on Vietnam - China transport by road of goods and people |
Organizations (Vietnam – China road transport enterprises and cooperatives) |
Directorate for Roads of Vietnam, Departments of Transport, Departments of Transport and Construction |
Every 06 months |
Circular No. 29/2020/TT-BGTVT |
Clause 8 of Article 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI - In the aviation field |
VI - In the aviation field |
VI - In the aviation field |
VI - In the aviation field |
VI - In the aviation field |
VI - In the aviation field |
VI - In the aviation field |
VI - In the aviation field |
||||||||
49 |
Report on aviation work maintenance |
Civil Aviation Authority of Vietnam |
Ministry of Transport |
On an annual basis |
Circular No. 28/2020/TT-BGTVT |
Article 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
50 |
Report on management of aviation security equipment; classification by quantity, quality and type of equipment; updating of new, damaged or destroyed equipment |
Authorities and units managing and operating aviation security equipment |
Civil Aviation Authority of Vietnam |
In December every year |
Circular No. 28/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 |
Report on management of weapons and combat gears, and training in storage and use of weapons and combat gears |
Authorities and units equipped with weapons and combat gears |
Civil Aviation Authority of Vietnam |
In December every year |
Circular No. 28/2020/TT-BGTVT |
Clause 2 of Article 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 |
Report on aviation security quality control |
Airports authorities, airport/aerodrome operators, airlines and enterprises |
Civil Aviation Authority of Vietnam |
Before October 12 every year |
Circular No. 28/2020/TT-BGTVT |
Clause 3 of Article 5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
53 |
Report on inspection, supervision and assessment of environmental protection at aerodromes and airports |
Airports authorities |
Civil Aviation Authority of Vietnam |
On an annual basis |
Circular No. 28/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54 |
Report on environmental protection at aerodromes and airports |
Airport/aerodrome operators; aircraft operators, owners of business establishments at aerodromes and airports |
Civil Aviation Authority of Vietnam, airports authorities |
On an annual basis |
Circular No. 28/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55 |
Report on environmental protection at aerodromes and airports |
Airports authorities |
Civil Aviation Authority of Vietnam |
On an annual basis |
Circular No. 28/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56 |
Report on non-refundable advance compensation by airlines |
Airports authorities |
Civil Aviation Authority of Vietnam |
On a monthly basis |
Circular No. 21/2020/TT-BGTVT |
Clause 2 of Article 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57 |
Report on aircraft utilization plan |
Airlines |
Civil Aviation Authority of Vietnam |
Every year, every 5 years, every 10 years |
Circular No. 21/2020/TT-BGTVT |
Clause 2 of Article 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58 |
Report on operation of representative offices, booking offices and Vietnamese juridical persons representing foreign airlines in Vietnam |
Representative offices, booking offices and Vietnamese juridical persons |
Civil Aviation Authority of Vietnam |
On an annual basis |
Circular No. 21/2020/TT-BGTVT |
Clause 7 of Article 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
59 |
Report on imposition of specific labor discipline regime on aviation staff |
Employers of aviation staff |
Civil Aviation Authority of Vietnam |
Every 06 months and every year |
Circular No. 28/2020/TT-BGTVT |
Article 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 |
Report on aviation security training |
Aviation security inspector training institutions |
Civil Aviation Authority of Vietnam |
On an annual basis |
Circular No. 28/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61 |
Report on aviation security awareness training |
Aviation enterprises and units |
Civil Aviation Authority of Vietnam |
On an annual basis |
Circular No. 28/2020/TT-BGTVT |
Clause 1 Article 4 of Circular No. 4. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62 |
Report on implementation of airport and aerodrome planning |
Civil Aviation Authority of Vietnam |
Ministry of Transport |
On an annual basis |
Circular No. 30/2020/TT-BGTVT |
Clause 2 of Article 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63 |
Report on implementation of aerodrome and airport planning |
Airports authorities |
Civil Aviation Authority of Vietnam |
On an annual basis |
Circular No. 30/2020/TT-BGTVT |
Clause 3 of Article 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
APPENDIX 3
LIST OF PERIODIC REPORTS SUPERSEDED UNDER CIRCULARS IN TRANSPORT FIELD
(Enclosed with the Decision No. 1764/QD-BGTVT dated October 07, 2021)
No. |
Report name |
Document prescribing reporting regulations |
Document prescribing reporting regulations |
Superseded by |
Note |
|||||
|
|
Document number |
Article/Clause prescribing reporting regulations |
|
|
|
||||
I - In the maritime field |
I - In the maritime field |
I - In the maritime field |
I - In the maritime field |
I - In the maritime field |
I - In the maritime field |
|||||
1 |
Report on condition of aids to navigation |
Circular No. 07/2015/TT-BGTVT |
Clause 5 of Article 9 |
Article 1 of Circular No. 52/2019/TT-BGTVT |
|
|
|
|
|
|
II - In the field of road |
II - In the field of road |
II - In the field of road |
II - In the field of road |
II - In the field of road |
II - In the field of road |
|||||
2 |
Report on management and issuance of Vietnam - Cambodia international road transport licenses and Vietnam - Cambodia cross-border transport permits |
Circular No. 39/2015/TT-BGTVT |
Point k Clause 1 of Article 22 |
Clause 2 Article 2 of Circular No. 36/2020/TT-BGTVT |
|
|
|
|
|
|
3 |
Report on organization and management of Vietnam - Cambodia cross-border transport |
Circular No. 39/2015/TT-BGTVT |
Point k Clause 2 of Article 22 |
Clause 2 Article 2 of Circular No. 36/2020/TT-BGTVT |
|
|
|
|
|
|
4 |
Report on tourist transport business |
Circular No. 19/2015/TTLT-BGTVT-BVHTTDL |
Clause 1 of Article 17 |
Decision No. 147/QD-BGTVT dated February 21, 2019 |
|
|
|
|
|
|
5 |
Consolidated report on cases where vehicles are not permitted to transport passengers and on traffic safety conditions at stations |
Circular No. 10/2015/TT-BGTVT |
Point i Clause 1 of Article 10 |
Circular No. 12/2020/TT-BGTVT |
|
|
|
|
|
|
6 |
Report on damage to and deterioration of works under management |
Circular No. 90/2014/TT-BGTVT |
Point b Clause 2 of Article 11 |
Clause 5 Article 1 of Circular No. 45/2018/TT-BGTVT |
|
|
|
|
|
|
7 |
Report on transport activities |
Circular No. 63/2014/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 65 |
Circular No. 12/2020/TT-BGTVT |
|
|
|
|
|
|
8 |
Report on results of handling of violations by units |
Circular No. 09/2015/TT-BGTVT |
On a monthly and annual basis |
Clause 3 Article 3 of Circular No. 36/2020/TT-BGTVT |
|
|
|
|
|
|
III - In the field of registration |
III - In the field of registration |
III - In the field of registration |
III - In the field of registration |
III - In the field of registration |
III - In the field of registration |
|||||
9 |
Report on inspection and certification of technical and environmental safety for transport construction machinery |
Circular No. 89/2015/TT-BGTVT |
Clause 3 of Article 23 |
Clause 6 Article 1 of Circular No. 23/2020/TT-BGTVT |
|
|
|
|
|
|
10 |
Report on quantity, type and quality inspection results of finished transport construction machinery |
Circular No. 89/2015/TT-BGTVT |
Point c Clause 4 of Article 14 |
Clause 5 Article 1 of Circular No. 23/2020/TT-BGTVT |
|
|
|
|
|
|
11 |
Report on fuel oil consumption data of Vietnamese-flagged ships |
Circular No. 40/2018/TT-BGTVT |
Clause 1 of Article 9 |
This is a statistical report, not a periodic report |
|
|
|
|
|
|
12 |
Report on fuel oil consumption data of engine-propelled ships of 5,000 GT and above engaged in international voyages |
Circular No. 40/2018/TT-BGTVT |
Clause 2 of Article 9 |
This is not a periodic report |
|
|
|
|
|
|
IV - In the aviation field |
IV - In the aviation field |
IV - In the aviation field |
IV - In the aviation field |
IV - In the aviation field |
IV - In the aviation field |
|||||
13 |
Report on aviation security quality control plan |
Circular No. 13/2019/TT-BGTVT |
Point c Clause 3 of Article 106 |
Clause 60 Article 1 of Circular No. 41/2020/TT-BGTVT |
|
|
|
|
|
|
14 |
Report on formulation and promulgation of internal aviation security quality control plan |
Circular No. 13/2019/TT-BGTVT |
Point a Clause 3 of Article 106 |
Clause 60 Article 1 of Circular No. 41/2020/TT-BGTVT |
|
|
|
|
|
|
15 |
Report on plan for and organization of civil aviation SAR mechanism drilling |
Circular No. 19/2017/TT-BGTVT |
Point a Clause 2 of Article 155 |
Clause 37 Article 1 of Circular No. 09/2020/TT-BGTVT |
|
|
|
|
|
|
---------------
This document is handled by Dữ Liệu Pháp Luật. Document reference purposes only. Any comments, please send to email: [email protected]
Số hiệu | 1764/QĐ-BGTVT |
Loại văn bản | Quyết định |
Cơ quan | Bộ Giao thông Vận tải |
Ngày ban hành | 07/10/2021 |
Người ký | Không xác định |
Ngày hiệu lực | |
Tình trạng |
Bạn chưa có tài khoản? Hãy Đăng ký