ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 699/QĐ-UBND | Hà Tĩnh, ngày 23 tháng 03 năm 2016 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Nghị định số 150/2006/NĐ-CP ngày 12/12/2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thực hiện một số điều của Pháp lệnh Cựu chiến binh; Thông tư liên tịch số 10/2007/TTLT-BLĐTBXH-HCCBVN-BTC-BQP ngày 25/7/2007 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Hội Cựu Chiến binh Việt Nam, Bộ Tài chính, Bộ Quốc phòng hướng dẫn thực hiện Nghị định số 150/2006/NĐ-CP của Chính phủ;
Căn cứ Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Campuchia, giúp nước bạn Lào sau ngày 30/4/1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc;
QUYẾT ĐỊNH:
Thẻ Bảo hiểm y tế có giá trị trong 01 năm, kể từ ngày được cấp thẻ.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ban hành.
Nơi nhận: | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BẢNG TỔNG HỢP ĐỐI TƯỢNG ĐƯỢC CẤP THẺ BHYT
(Kèm theo Quyết định số 699/QĐ-UBND ngày 23/3/2016 của UBND tỉnh)
STT | Đơn vị | Tổng số đối tượng | Trong đó | Ghi chú | ||
CCB | QĐ 290 | QĐ 62 |
| |||
1 |
48 | - | 3 | 45 |
| |
2 |
86 | 2 | 13 | 71 |
| |
3 |
40 | 1 |
| 39 |
| |
4 |
113 | 3 | 2 | 108 |
| |
5 |
7 | - | - | 7 |
| |
6 |
28 | 1 | 1 | 26 |
| |
7 |
24 | 1 |
| 23 |
| |
8 |
8 | 1 |
| 7 |
| |
9 |
34 | 1 |
| 33 |
| |
10 |
23 | - | 2 | 21 |
| |
|
411 | 10 | 21 | 380 |
|
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG ĐƯỢC CẤP THẺ BHYT
(Kèm theo Quyết định số /QĐ-UBND ngày /3/2016 của UBND tỉnh)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Nơi đăng ký hộ khẩu thường trú | Loại đối tượng | Nơi đăng ký khám chữa bệnh ban đầu | ||
Nam | Nữ | Xã, phường | Huyện, TX | ||||
1 |
26/7/1962 |
| Thạch Lạc | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
2 | Văn Tiến | 03/02/1963 |
| Thạch Lạc | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh |
3 |
03/4/1965 |
| Thạch Lạc | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
4 |
20/4/1967 |
| Thạch Lạc | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
5 |
16/11/1965 |
| Thạch Lạc | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
6 |
20/4/1965 |
| Thạch Lạc | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
7 |
08/10/1965 |
| Việt Xuyên | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK Thạch Hà | |
8 |
20/4/1957 |
| Thạch Kênh | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK Thạch Hà | |
9 | Văn Thi | 27/7/1962 |
| Thạch Vĩnh | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh |
10 |
05/4/1968 |
| Thạch Hương | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
11 |
14/7/1962 |
| Thạch Vĩnh | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
12 |
09/10/1959 |
| Thạch Đài | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
13 |
03/04/1968 |
| Thạch Đài | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
14 |
25/8/1961 |
| Thạch Bàn | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
15 |
20/10/1967 |
| Thạch Đài | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
16 |
24/5/1962 |
| Thạch Đài | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
17 |
01/01/1967 |
| Việt Xuyên | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK Thạch Hà | |
18 |
03/5/1955 |
| Thạch Bàn | Thạch Hà | CCB | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
19 |
10/02/1957 |
| Thạch Bằng | Lộc Hà | QĐ 62 | BVĐK Lộc Hà | |
20 |
15/5/1954 |
| Thạch Bằng | Lộc Hà | QĐ 62 | BVĐK Lộc Hà | |
21 |
01/01/1967 |
| Thạch Bằng | Lộc Hà | QĐ 62 | BVĐK Lộc Hà | |
22 |
20/10/1964 |
| Thạch Bằng | Lộc Hà | QĐ 62 | BVĐK Lộc Hà | |
23 |
15/5/1962 |
| Thạch Bằng | Lộc Hà | QĐ 62 | BVĐK Lộc Hà | |
24 |
03/6/1958 |
| Thạch Bằng | Lộc Hà | QĐ 62 | BVĐK Lộc Hà | |
25 |
10/10/1970 |
| Phù Lưu | Lộc Hà | QĐ 62 | BVĐK Lộc Hà | |
26 |
04/9/1960 |
| Song Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
27 |
20/10/1958 |
| Xuân Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
28 |
12/7/1966 |
| Xuân Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
29 |
07/5/1957 |
| Xuân Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
30 |
25/9/1965 |
| Xuân Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
31 |
02/8/1964 |
| Xuân Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
32 |
10/6/1968 |
| Xuân Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
33 |
03/10/1962 |
| Xuân Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
34 |
10/5/1962 |
| Xuân Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
35 |
| 02/8/1959 | Xuân Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
36 |
15/02/1965 |
| Xuân Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
37 |
02/8/1965 |
| Xuân Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
38 | Văn Triển | 06/6/1967 |
| Khánh Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc |
39 |
| 20/10/1959 | Khánh Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
40 |
29/4/1958 |
| Khánh Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
41 |
15/3/1956 |
| Thường Nga | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
42 |
27/8/1960 |
| Thường Nga | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
43 |
10/11/1965 |
| Gia Hanh | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
44 |
10/09/1965 |
| Gia Hanh | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
45 |
10/12/1964 |
| Gia Hanh | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
46 |
19/10/1966 |
| Đồng Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
47 |
| 11/06/1962 | Xuân Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
48 |
15/4/1954 |
| Xuân Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
49 |
06/9/1965 |
| Trường Sơn | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
50 |
| 15/9/1959 | Yên Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
51 | Văn Quang | 28/9/1962 |
| Quang Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc |
52 |
| 05/4/1960 | Quang Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
53 |
19/8/1961 |
| Quang Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
54 |
30/8/1968 |
| Quang Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
55 |
20/7/1959 |
| Quang Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
56 |
| 12/06/1961 | Quang Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
57 |
05/4/1961 |
| Quang Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
58 |
15/4/1963 |
| Quang Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
59 |
22/5/1968 |
| Tiến Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
60 |
10/5/1963 |
| Tiến Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
61 |
25/12/1964 |
| Tiến Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
62 |
01/6/1959 |
| Tiến Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
63 |
06/10/1965 |
| Tiến Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
64 |
01/01/1963 |
| Tiến Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
65 |
01/01/1965 |
| Tiến Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
66 |
05/10/1964 |
| Tiến Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
67 |
01/01/1961 |
| Tiến Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
68 |
01/3/1963 |
| Tiến Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | ĐVĐK Can Lộc | |
69 |
26/6/1968 |
| Tiến Lộc | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
70 |
04/4/1958 |
| TT Nghèn | Can Lộc | QĐ 62 | BVĐK Can Lộc | |
71 |
12/10/1954 |
| TT Nghèn | Can Lộc | TNXP | BVĐK Can Lộc | |
72 | Văn Hiệp | 01/09/1957 |
| TT Nghèn | Can Lộc | TNXP | BVĐK Can Lộc |
73 |
20/11/1956 |
| TT Nghèn | Can Lộc | TNXP | BVĐK Can Lộc | |
74 |
| 24/10/1967 | Phú Gia | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
75 |
20/10/1960 |
| Hương Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
76 |
31/8/1966 |
| Hương Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
77 |
02/4/1959 |
| Hương Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
78 |
10/4/1957 |
| Hương Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
79 |
| 01/10/1960 | Hương Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
80 |
1959 |
| Hương Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
81 |
| 01/02/1960 | Hương Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
82 |
10/10/1959 |
| Hương Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
83 |
| 17/12/1958 | Hương Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
84 |
02/8/1957 |
| Hương Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
85 |
01/2/1965 |
| Hương Thủy | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
86 |
02/9/1965 |
| Hương Thủy | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
87 |
12/9/1956 |
| Hương Thủy | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
88 |
20/9/1968 |
| Hương Thủy | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
89 |
20/4/1967 |
| Hương Thủy | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
90 |
10/11/1960 |
| Hương Thủy | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
91 |
10/5/1957 |
| Hương Thủy | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
92 |
08/8/1965 |
| Phúc Đồng | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
93 |
15/9/1961 |
| Phúc Đồng | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
94 |
1954 |
| Hòa Hải | Hương Khê | CCB | BVĐK Hương Khê | |
95 |
06/6/1967 |
| Hòa Hải | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
96 |
01/02/1958 |
| Hòa Hải | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
97 |
02/8/1957 |
| Hòa Hải | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
98 |
12/02/1966 |
| Hòa Hải | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
99 |
10/7/1961 |
| Phương Mỹ | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
100 |
10/1956 |
| Phương Mỹ | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
101 |
05/10/1964 |
| Phương Mỹ | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
102 |
18/6/1954 |
| Phương Mỹ | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
103 | ương | 1958 |
| Phương Mỹ | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê |
104 |
1965 |
| Phương Mỹ | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
105 |
14/9/1957 |
| Phương Mỹ | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
106 |
1960 |
| Phương Mỹ | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
107 |
13/10/1968 |
| Phương Mỹ | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
108 |
27/01/1961 |
| Phương Mỹ | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
109 | Văn Sen | 10/3/1957 |
| Phương Mỹ | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê |
110 |
20/5/1957 |
| Phương Mỹ | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
111 |
10/10/1966 |
| Phương Mỹ | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
112 |
01/1954 |
| Phương Mỹ | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
113 |
12/10/1963 |
| Phương Mỹ | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
114 |
20/8/1960 |
| Hương Giang | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
115 |
15/4/1967 |
| Hương Giang | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
116 |
10/4/1959 |
| Hương Bình | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
117 |
14/9/1958 |
| Hương Bình | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
118 |
20/5/1965 |
| Hương Bình | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
119 |
03/9/1961 |
| Phúc Đồng | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
120 |
27/9/1963 |
| Phú Gia | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
121 |
18/7/1951 |
| Phú Gia | Hương Khê | QĐ 290 | BVĐK Hương Khê | |
122 |
| 3/5/1953 | Hương Giang | Hương Khê | CCB | BVĐK Hương Khê | |
123 |
20/8/1964 |
| Thị Trấn | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
124 |
08/3/1967 |
| Hương Liên | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
125 |
10/1962 |
| Phúc Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
126 |
01/3/1963 |
| Phúc Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
127 |
| 28/9/1963 | Phúc Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
128 |
02/6/1963 |
| Phúc Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
129 |
15/9/1957 |
| Phúc Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
130 |
09/9/1958 |
| Phúc Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
131 |
| 20/8/1959 | Phúc Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
132 |
23/4/1964 |
| Phúc Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
133 |
06/10/1960 |
| Phúc Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
134 |
29/11/1957 |
| Phúc Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
135 |
10/7/1955 |
| Phúc Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
136 |
20/8/1962 |
| Phúc Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
137 |
4/1959 |
| Phúc Trạch | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
138 | Văn Sơn | 06/6/1963 |
| Gia Phố | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê |
139 | Văn Trường | 20/02/1964 |
| Gia Phố | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê |
140 |
05/3/1966 |
| Gia Phố | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
141 |
10/6/1966 |
| Gia Phố | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
142 |
10/6/1964 |
| Hương Bình | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
143 |
28/8/1960 |
| Lộc Yên | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
144 |
8/12/1960 |
| Phúc Đồng | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
145 |
04/6/1957 |
| Hương Thủy | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
146 |
1967 |
| Lộc Yên | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
147 |
1962 |
| Lộc Yên | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
148 |
1960 |
| Lộc Yên | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
149 |
10/02/1959 |
| Lộc Yên | Hương Khê | QĐ 62 | BVĐK Hương Khê | |
150 |
12/5/1957 |
| Sơn Hà | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Hà | |
151 |
02/02/1959 |
| Sơn Hà | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Hà | |
152 |
| 23/03/1959 | Sơn Hà | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Hà | |
153 |
18/10/1964 |
| Sơn Hà | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Hà | |
154 |
08/10/1966 |
| Sơn Hà | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Hà | |
155 |
15/5/1966 |
| Sơn Lĩnh | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Lĩnh | |
156 |
20/4/1967 |
| Sơn Lĩnh | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Lĩnh | |
157 |
10/7/1959 |
| Sơn Lĩnh | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Lĩnh | |
158 |
19/11/1969 |
| Sơn Thủy | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thủy | |
159 |
22/12/1961 |
| Sơn Thủy | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thủy | |
160 |
10/10/1966 |
| Sơn Thủy | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thủy | |
161 |
30/8/1961 |
| Sơn Thủy | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thủy | |
162 |
01/01/1968 |
| Sơn Thủy | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thủy | |
163 |
1951 |
| Sơn Thủy | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thủy | |
164 |
17/5/1964 |
| Sơn Thủy | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thủy | |
165 |
20/9/1956 |
| Sơn Thủy | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thủy | |
166 |
10/4/1967 |
| Sơn An | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn An | |
167 |
10/12/1967 |
| TT Phố Châu | Hương Khê | QĐ 62 | TYT TT Phố Châu | |
168 |
20/11/1964 |
| TT Phố Châu | Hương Khê | QĐ 62 | TYT TT Phố Châu | |
169 |
10/4/1966 |
| Sơn Diệm | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Diệm | |
170 |
10/7/1957 |
| Sơn Diệm | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Diệm | |
171 |
958 |
| Sơn Diệm | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Diệm | |
172 |
20/10/1960 |
| Sơn Diệm | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Diệm | |
173 |
26/11/1958 |
| Sơn Diệm | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Diệm | |
174 |
02/4/1966 |
| Sơn Diệm | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Diệm | |
175 |
03/02/1956 |
| Sơn Diệm | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Diệm | |
176 |
13/10/1960 |
| Sơn Diệm | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Diệm | |
177 |
11/12/1956 |
| Sơn Diệm | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Diệm | |
178 |
20/8/1958 |
| Sơn Diệm | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Diệm | |
179 |
03/3/1966 |
| Sơn Diệm | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Diệm | |
180 |
26/7/1958 |
| Sơn Diệm | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Diệm | |
181 |
17/9/1959 |
| Sơn Diệm | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Diệm | |
182 |
20/8/1960 |
| Sơn Diệm | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Diệm | |
183 |
14/6/1960 |
| Sơn Diệm | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Diệm | |
184 |
16/6/1965 |
| Sơn Diệm | Hương Khê | QĐ 62 | TYT xã Sơn Diệm | |
185 |
08/9/1943 |
| Sơn Phúc | Hương Khê | CCB | TYT xã Sơn Phúc | |
186 |
| 09/12/1955 | Sơn Mỹ | Hương Khê | QĐ 290 | BVĐK Hương Sơn | |
187 |
| 02/02/1955 | Đức Thanh | Đức Thọ | TNXP | TYT xã Đức Thanh | |
188 |
| 01/01/1951 | Tùng Ảnh | Đức Thọ | TNXP | TYT xã Tùng Ảnh | |
189 |
| 10/5/1949 | Thị Trấn | Đức Thọ | TNXP | BVĐK Đức Thọ | |
190 |
| 01/01/1950 | Thị Trấn | Đức Thọ | TNXP | BVĐK Đức Thọ | |
191 |
| 01/10/1954 | Đức Lạc | Đức Thọ | TNXP | TYT xã Đức Lạc | |
192 |
01/01/1946 |
| Đức Lạc | Đức Thọ | TNXP | TYT xã Đức Lạc | |
193 |
| 25/3/1948 | Đức Lạc | Đức Thọ | TNXP | TYT xã Đức Lạc | |
194 |
| 01/10/1952 | Đức Lạc | Đức Thọ | TNXP | TYT xã Đức Lạc | |
195 |
| 01/01/1953 | Đức Lạc | Đức Thọ | TNXP | TYT xã Đức Lạc | |
196 |
| 01/9/1959 | Liên Minh | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Liên Minh | |
197 |
01/10/1959 |
| Liên Minh | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Liên Minh | |
198 |
10/4/1958 |
| Liên Minh | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Liên Minh | |
199 |
| 06/5/1956 | Trường Sơn | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Trường Sơn | |
200 |
10/3/1955 |
| Trường Sơn | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Trường Sơn | |
201 |
20/11/1956 |
| Trường Sơn | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Trường Sơn | |
202 |
| 10/11/1959 | Trường Sơn | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Trường Sơn | |
203 |
| 01/6/1958 | Trường Sơn | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Trường Sơn | |
204 |
03/01/1959 |
| Trường Sơn | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Trường Sơn | |
205 |
22/3/1966 |
| Thị Trấn | Đức Thọ | QĐ 62 | BVĐK Đức Thọ | |
206 |
06/12/1963 |
| Thị Trấn | Đức Thọ | QĐ 62 | BVĐK Đức Thọ | |
207 |
18/8/1960 |
| Thị Trấn | Đức Thọ | QĐ 62 | BVĐK Đức Thọ | |
208 |
21/11/1964 |
| Thị Trấn | Đức Thọ | QĐ 62 | BVĐK Đức Thọ | |
209 |
30/4/1966 |
| Thị Trấn | Đức Thọ | QĐ 62 | BVĐK Đức Thọ | |
210 |
30/8/1958 |
| Thị Trấn | Đức Thọ | QĐ 62 | BVĐK Đức Thọ | |
211 |
01/5/1957 |
| Thị Trấn | Đức Thọ | QĐ 62 | BVĐK Đức Thọ | |
212 |
15/9/1960 |
| Thị Trấn | Đức Thọ | QĐ 62 | BVĐK Đức Thọ | |
213 |
14/6/1956 |
| Thị Trấn | Đức Thọ | CCB | BVĐK Đức Thọ | |
214 |
24/02/1968 |
| Đức Đồng | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Đồng | |
215 |
08/01/1962 |
| Đức Đồng | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Đồng | |
216 |
10/8/1959 |
| Đức Đồng | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Đồng | |
217 |
08/10/1960 |
| Đức Đồng | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Đồng | |
218 |
| 02/9/1957 | Đức Đồng | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Đồng | |
219 |
15/10/1966 |
| Đức Đồng | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Đồng | |
220 |
14/4/1964 |
| Đức An | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức An | |
221 |
20/10/1964 |
| Đức An | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức An | |
222 |
20/3/1961 |
| Đức An | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức An | |
223 |
15/10/1966 |
| Đức An | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức An | |
224 |
16/6/1962 |
| Đức An | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức An | |
225 |
02/8/1965 |
| Yên Hồ | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Yên Hồ | |
226 |
06/10/1966 |
| Yên Hồ | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Yên Hồ | |
227 |
28/02/1962 |
| Yên Hồ | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Yên Hồ | |
228 |
18/6/1958 |
| Yên Hồ | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Yên Hồ | |
229 |
20/10/1959 |
| Yên Hồ | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Yên Hồ | |
230 |
19/5/1967 |
| Yên Hồ | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Yên Hồ | |
231 |
08/8/1965 |
| Yên Hồ | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Yên Hồ | |
232 |
07/10/1964 |
| Yên Hồ | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Yên Hồ | |
233 |
09/9/1956 |
| Yên Hồ | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Yên Hồ | |
234 |
18/7/1961 |
| Yên Hồ | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Yên Hồ | |
235 |
12/9/1958 |
| Yên Hồ | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Yên Hồ | |
236 |
12/12/1958 |
| Yên Hồ | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Yên Hồ | |
237 |
| 12/10/1944 | Thái Yên | Đức Thọ | QĐ 290 | BVĐK Hồng Lĩnh | |
238 |
| 19/8/1950 | Thái Yên | Đức Thọ | QĐ 290 | BVĐK Hồng Lĩnh | |
239 |
01/01/1959 |
| Thái Yên | Đức Thọ | QĐ 62 | BVĐK Hồng Lĩnh | |
240 |
30/8/1956 |
| Tùng Ảnh | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Tùng Ảnh | |
241 |
12/6/1966 |
| Đức Yên | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Yên | |
242 |
24/11/1962 |
| Đức Tùng | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Tùng Ảnh | |
243 |
10/7/1949 |
| Đức Yên | Đức Thọ | QĐ 290 | TYT xã Đức Yên | |
244 |
08/6/1956 |
| Tùng Ảnh | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Tùng Ảnh | |
245 |
26/6/1958 |
| Đức Thanh | Đúc Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Thanh | |
246 |
19/9/1963 |
| Đức Thanh | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Thanh | |
247 |
28/9/1961 |
| Đức Thanh | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Thanh | |
248 |
01/01/1958 |
| Đức Thanh | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Thanh | |
249 |
15/8/1959 |
| Đức Thanh | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Thanh | |
250 |
12/7/1960 |
| Đức Quang | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Quang | |
251 |
10/02/1958 |
| Đức Quang | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Quang | |
252 |
30/10/1965 |
| Đức Thịnh | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Thịnh | |
253 |
| 10/10/1960 | Đức Thịnh | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Thịnh | |
254 |
10/6/1966 |
| Đức Thịnh | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Thịnh | |
255 |
20/6/1964 |
| Hương Minh | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Hương Minh | |
256 |
20/8/1957 |
| Hương Minh | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Hương Minh | |
257 |
08/4/1963 |
| Đức Giang | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Đức Giang | |
258 |
| 10/9/1947 | Đức Giang | Vũ Quang | QĐ 290 | TYT xã Đức Giang | |
259 |
03/10/1959 |
| Sơn Thọ | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thọ | |
260 |
23/9/1963 |
| Sơn Thọ | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thọ | |
261 |
02/10/1963 |
| Sơn Thọ | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thọ | |
262 |
10/5/1958 |
| Sơn Thọ | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thọ | |
263 |
| 01/01/1950 | Hương Thọ | Vũ Quang | QĐ 290 | TYT xã Hương Minh | |
264 |
25/10/1962 |
| Hương Thọ | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thọ | |
265 |
10/7/1965 |
| Hương Thọ | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thọ | |
266 |
16/3/1961 |
| Hương Thọ | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thọ | |
267 |
10/6/1965 |
| Hương Thọ | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thọ | |
268 |
06/8/1963 |
| Hương Thọ | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thọ | |
269 |
19/5/1959 |
| Hương Thọ | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thọ | |
270 |
10/8/1957 |
| Hương Thọ | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thọ | |
271 |
04/3/1961 |
| Hương Thọ | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thọ | |
272 |
27/8/1958 |
| Hương Thọ | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thọ | |
273 |
30/10/1959 |
| Hương Thọ | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thọ | |
274 |
01/9/1962 |
| Hương Thọ | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thọ | |
275 |
07/7/1964 |
| Hương Thọ | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thọ | |
276 |
13/10/1960 |
| Xuân Hội | Nghi Xuân | QĐ 62 | BVĐK Nghi Xuân | |
277 |
12/3/1957 |
| Xuân Hội | Nghi Xuân | QĐ 62 | BVĐK Nghi Xuân | |
278 |
26/11/1965 |
| Xuân Hội | Nghi Xuân | QĐ 62 | BVĐK Nghi Xuân | |
279 |
09/8/1965 |
| Xuân Hội | Nghi Xuân | QĐ 62 | BVĐK Nghi Xuân | |
280 |
08/6/1966 |
| Xuân Hội | Nghi Xuân | QĐ 62 | BVĐK Nghi Xuân | |
281 |
26/9/1963 |
| Xuân Hội | Nghi Xuân | QĐ 62 | BVĐK Nghi Xuân | |
282 |
10/4/1963 |
| Xuân Hội | Nghi Xuân | QĐ 62 | BVĐK Nghi Xuân | |
283 |
01/8/1963 |
| Xuân Hội | Nghi Xuân | QĐ 62 | BVĐK Nghi Xuân | |
284 |
01/7/1963 |
| TT Xuân An | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT TT Xuân An | |
285 |
02/8/1962 |
| TT Xuân An | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT TT Xuân An | |
286 |
05/4/1959 |
| Xuân Trường | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT xã Xuân Trường | |
287 |
06/02/1962 |
| TT Xuân An | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT TT Xuân An | |
288 |
| 02/9/1967 | TT Xuân An | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT TT Xuân An | |
289 |
| 23/6/1958 | TT Xuân An | Nghi Xuân | CCB | TYT TT Xuân An | |
290 |
15/10/1967 |
| Thạch Trung | TP Hà Tĩnh | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
291 |
| 20/12/1957 | Thạch Trung | TP Hà Tĩnh | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
292 |
22/11/1951 |
| Thạch Linh | TP Hà Tĩnh | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
293 |
06/6/1961 |
| Đại Nài | TP Hà Tĩnh | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
294 |
7/1955 |
| Đại Nài | TP Hà Tĩnh | CCB | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
295 |
1962 |
| Thạch Đồng | TP Hà Tĩnh | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
296 |
10/7/1962 |
| Thạch Hưng | TP Hà Tĩnh | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
297 |
| 10/6/1965 | Thạch Hạ | TP Hà Tĩnh | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
298 |
10/4/1967 |
| Xuân Lam | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT xã Xuân Lam | |
299 |
19/9/1960 |
| Xuân Lam | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT xã Xuân Lam | |
300 |
10/01/1966 |
| Xuân Lam | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT xã Xuân Lam | |
301 |
15/5/1964 |
| Xuân Lam | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT xã Xuân Lam | |
302 |
20/10/1966 |
| Xuân Lam | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT xã Xuân Lam | |
303 |
12/8/1964 |
| Xuân Lam | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT xã Xuân Lam | |
304 |
09/10/1959 |
| Xuân Lam | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT xã Xuân Lam | |
305 |
| 20/4/1956 | Xuân Lam | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT xã Xuân Lam | |
306 |
25/9/1966 |
| Xuân Mỹ | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT xã Xuân Mỹ | |
307 |
10/5/1962 |
| Xuân Thành | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT xã Xuân Thành | |
308 |
20/10/1955 |
| Xuân Thành | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT xã Xuân Thành | |
309 |
08/7/1964 |
| Xuân Thành | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT xã Xuân Thành | |
310 |
10/02/1964 |
| TT Xuân An | Nghi Xuân | QĐ 62 | TYT xã TT Xuân An | |
311 |
| 10/11/1954 | TT Xuân An | Nghi Xuân | QĐ 290 | TYT xã TT Xuân An | |
312 |
06/5/1966 |
| Thạch Điền | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
313 |
15/9/1961 |
| Thạch Điền | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
314 |
05/10/1956 |
| Thạch Trị | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
315 |
01/7/1960 |
| Thạch Trị | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
316 |
04/9/1960 |
| Thạch Điền | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
317 |
04/5/1965 |
| Phù Việt | Thạch Hà | QĐ 62 | BVĐK TP Hà Tĩnh | |
318 |
01/01/1962 |
| Sơn Thọ | Vũ Quang | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thọ | |
319 |
10/11/1962 |
| Đức Bồng | Vũ Quang | QĐ 62 | BVĐK Vũ Quang | |
320 |
07/7/1968 |
| Sơn Bằng | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
321 |
01/3/1964 |
| Sơn Bằng | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
322 |
14/02/1955 |
| Sơn Bằng | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
323 |
10/1965 |
| Sơn Bằng | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
324 |
18/3/1962 |
| Sơn Bằng | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
325 |
20/9/1959 |
| Sơn Bằng | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
326 |
23/4/1960 |
| Sơn Bằng | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
327 |
09/10/1959 |
| Sơn Bằng | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
328 |
26/3/1957 |
| Sơn Bằng | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
329 |
30/5/1959 |
| Sơn Bằng | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
330 |
| 03/8/1960 | Sơn Bằng | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
331 |
| 26/6/1961 | Sơn Bằng | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
332 |
03/4/1954 |
| Sơn Bằng | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
333 |
25/11/1964 |
| Sơn Bằng | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
334 |
06/7/1957 |
| Sơn Bằng | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
335 |
20/01/1967 |
| Sơn Bằng | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
336 |
27/12/1967 |
| Sơn Bằng | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
337 |
05/02/1958 |
| Sơn Phúc | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
338 |
08/8/1967 |
| Sơn Phúc | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
339 |
25/10/1960 |
| Sơn Phúc | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
340 |
| 04/3/1960 | Sơn Phúc | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
341 |
05/3/1962 |
| Sơn Phúc | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
342 |
17/8/1959 |
| Sơn Phúc | Hương Sơn | QĐ 62 | BVĐK Hương Sơn | |
343 |
25/7/1957 |
| Sơn Bình | Hương Sơn | QĐ 62 | TYT xã Sơn Bình | |
344 |
10/10/1960 |
| Sơn Bình | Hương Sơn | QĐ 62 | TYT xã Sơn Bình | |
345 |
03/3/1957 |
| Sơn Bình | Hương Sơn | QĐ 62 | TYT xã Sơn Bình | |
346 |
06/6/1968 |
| Sơn Bình | Hương Sơn | QĐ 62 | TYT xã Sơn Bình | |
347 |
| 10/02/1958 | Sơn Bình | Hương Sơn | QĐ 62 | TYT xã Sơn Bình | |
348 |
03/3/1961 |
| Sơn Bình | Hương Sơn | QĐ 62 | TYT xã Sơn Bình | |
349 |
06/7/1959 |
| Sơn Bình | Hương Sơn | QĐ 62 | TYT xã Sơn Bình | |
350 |
| 22/02/1954 | Sơn Bình | Hương Sơn | QĐ 62 | TYT xã Sơn Bình | |
351 |
01/6/1967 |
| Sơn Bình | Hương Sơn | QĐ 62 | TYT xã Sơn Bình | |
352 |
| 1958 | Sơn Bình | Hương Sơn | QĐ 62 | TYT xã Sơn Bình | |
353 |
02/02/1966 |
| Sơn Bình | Hương Sơn | QĐ 62 | TYT xã Sơn Bình | |
354 |
23/11/1959 |
| Sơn Bình | Hương Sơn | QĐ 62 | TYT xã Sơn Bình | |
355 |
21/9/1959 |
| Sơn Bình | Hương Sơn | QĐ 62 | TYT xã Sơn Bình | |
356 |
| 1960 | Sơn Bình | Hương Sơn | QĐ 62 | TYT xã Sơn Bình | |
357 |
22/7/1962 |
| Sơn Long | Hương Sơn | QĐ 62 | TYT xã Sơn Long | |
358 |
19/10/1952 |
| Sơn Thịnh | Hương Sơn | QĐ 62 | TYT xã Sơn Thịnh | |
359 |
01/5/1949 |
| Sơn Ninh | Hương Sơn | CCB | TYT xã Sơn Ninh | |
360 |
6/10/1964 |
| Kỳ Ninh | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT xã Kỳ Ninh | |
361 |
10/10/1970 |
| Kỳ Ninh | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT xã Kỳ Ninh | |
362 |
14/4/1962 |
| Kỳ Ninh | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT xã Kỳ Ninh | |
363 |
15/10/1968 |
| Kỳ Ninh | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT xã Kỳ Ninh | |
364 |
10/10/1964 |
| Kỳ Ninh | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT xã Kỳ Ninh | |
365 |
10/4/1966 |
| Kỳ Hoa | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT xã Kỳ Hoa | |
366 |
05/10/1948 |
| Kỳ Thịnh | TX Kỳ Anh | CCB | TYT P. Kỳ Thịnh | |
367 |
20/10/1964 |
| Kỳ Hưng | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT xã Kỳ Hưng | |
368 |
06/9/1957 |
| Kỳ Hưng | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT xã Kỳ Hưng | |
369 |
10/7/1965 |
| Kỳ Hưng | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT xã Kỳ Hưng | |
370 |
10/10/1966 |
| Kỳ Hưng | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT xã Kỳ Hưng | |
371 |
28/4/1964 |
| Kỳ Hưng | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT xã Kỳ Hưng | |
372 |
01/9/1960 |
| Kỳ Hưng | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT xã Kỳ Hưng | |
373 |
03/5/1963 |
| Kỳ Hưng | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT xã Kỳ Hưng | |
374 |
10/6/1962 |
| Kỳ Hưng | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT xã Kỳ Hưng | |
375 |
10/8/1962 |
| Kỳ Hưng | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT xã Kỳ Hưng | |
376 |
03/7/1964 |
| Kỳ Hưng | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT xã Kỳ Hưng | |
377 |
18/02/1965 |
| Kỳ Trinh | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT P. Kỳ Trinh | |
378 |
05/12/1971 |
| Kỳ Trinh | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT P. Kỳ Trinh | |
379 |
09/10/1962 |
| Kỳ Trinh | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT P. Kỳ Trinh | |
380 |
10/10/1966 |
| Kỳ Trinh | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT P. Kỳ Trinh | |
381 |
01/10/1964 |
| Kỳ Trinh | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT P. Kỳ Trinh | |
382 |
05/5/1967 |
| Kỳ Trinh | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT P. Kỳ Trinh | |
383 |
10/11/1960 |
| Kỳ Trinh | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT P. Kỳ Trinh | |
384 |
15/6/1965 |
| Kỳ Trinh | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT P. Kỳ Trinh | |
385 |
04/4/1966 |
| Kỳ Trinh | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT P. Kỳ Trinh | |
386 |
15/10/1964 |
| Kỳ Trinh | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT P. Kỳ Trinh | |
387 |
20/10/1962 |
| Kỳ Trinh | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT P. Kỳ Trinh | |
388 |
02/9/1969 |
| Kỳ Trinh | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT P. Kỳ Trinh | |
389 |
05/5/1956 |
| Kỳ Phương | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT P.Kỳ Phương | |
390 |
10/7/1959 |
| Kỳ Phương | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT P.Kỳ Phương | |
391 | Văn Hiển | 01/11/1956 |
| Kỳ Phương | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT P.Kỳ Phương |
392 |
08/02/1964 |
| Kỳ Phương | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT P.Kỳ Phương | |
393 |
10/10/1968 |
| Kỳ Phương | TX Kỳ Anh | QĐ 62 | TYT P.Kỳ Phương | |
394 |
25/9/1963 |
| Đức An | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức An | |
395 |
| 28/8/1958 | Đức An | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức An | |
396 |
| 03/9/1958 | Đức An | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức An | |
397 |
| 01/4/1963 | Đức An | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức An | |
398 |
01/01/1963 |
| Đức Lập | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Lập | |
399 |
01/01/1961 |
| Đức Lập | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Lập | |
400 |
| 02/9/1961 | Đức Lập | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Lập | |
401 |
27/8/1957 |
| Đức Lập | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Lập | |
402 |
30/7/1963 |
| Đức Dũng | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Dũng | |
403 |
10/5/1963 |
| Đức Dũng | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Dũng | |
404 |
01/01/1919 |
| Đức Dũng | Đức Thọ | CCB | TYT xã Đức Dũng | |
405 |
01/01/1959 |
| Đức Hòa | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Hòa | |
406 |
02/02/1964 |
| Đức Hòa | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Hòa | |
407 |
14/8/1959 |
| Đức Hòa | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Hòa | |
408 |
07/7/1959 |
| Đức Lâm | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Lâm | |
409 | Văn Thuận | 03/11/1964 |
| Tùng Ảnh | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Tùng Ảnh |
410 |
15/6/1948 |
| Thái Yên | Đức Thọ | QĐ 290 | TYT xã Thái Yên | |
411 |
05/4/1957 |
| Đức Vĩnh | Đức Thọ | QĐ 62 | TYT xã Đức Vĩnh | |
|
|
|
|
|
|
|
File gốc của Quyết định 699/QĐ-UBND năm 2016 về chế độ bảo hiểm y tế đối tượng theo Nghị định 150/2006/NĐ-CP, Quyết định 290/2005/QĐ-TTg và 62/2011/QĐ-TTg tỉnh Hà Tĩnh đang được cập nhật.
Quyết định 699/QĐ-UBND năm 2016 về chế độ bảo hiểm y tế đối tượng theo Nghị định 150/2006/NĐ-CP, Quyết định 290/2005/QĐ-TTg và 62/2011/QĐ-TTg tỉnh Hà Tĩnh
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Tỉnh Hà Tĩnh |
Số hiệu | 699/QĐ-UBND |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Đặng Quốc Khánh |
Ngày ban hành | 2016-03-23 |
Ngày hiệu lực | 2016-03-23 |
Lĩnh vực | Bảo hiểm |
Tình trạng | Còn hiệu lực |