ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3260/QĐ-UBND | Hà Tĩnh, ngày 16 tháng 11 năm 2016 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Nghị định số 150/2006/NĐ-CP ngày 12/12/2006 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thực hiện một số điều của Pháp lệnh Cựu chiến binh; Thông tư liên tịch số 10/2007/TTLT-BLĐTBXH-HCCBVN-BTC-BQP ngày 25/7/2007 của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, Hội Cựu Chiến binh Việt Nam, Bộ Tài chính, Bộ Quốc phòng hướng dẫn thực hiện Nghị định số 150/2006/NĐ-CP của Chính phủ;
Căn cứ Quyết định số 62/2011/QĐ-TTg ngày 09/11/2011 của Thủ tướng Chính phủ về chế độ, chính sách đối với đối tượng tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc, làm nhiệm vụ quốc tế ở Campuchia, giúp nước bạn Lào sau ngày 30/4/1975 đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc;
QUYẾT ĐỊNH:
Thẻ Bảo hiểm y tế có giá trị 01 năm, kể từ ngày cấp thẻ.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ban hành.
Nơi nhận: | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
BẢNG TỔNG HỢP ĐỐI TƯỢNG ĐƯỢC CẤP THẺ BHYT
(Kèm theo Quyết định số 3260/QĐ-UBND ngày 16/11/2016 của UBND tỉnh)
STT | Đơn vị | Tổng số đối tượng | Trong đó | Ghi chú | ||
CCB | QĐ290 | QĐ62 | ||||
1 |
61 |
| 18 | 43 |
| |
2 |
25 |
| 3 | 22 |
| |
3 |
6 |
|
| 6 |
| |
4 |
17 | 1 |
| 16 |
| |
5 |
61 | 11 | 2 | 48 |
| |
6 |
5 | 1 |
| 4 |
| |
7 |
12 |
|
| 12 |
| |
8 |
19 | 3 | 1 | 15 |
| |
9 |
2 | 1 |
| 1 |
| |
10 |
7 |
|
| 7 |
| |
TỔNG | 215 | 17 | 24 | 174 |
|
DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG ĐƯỢC CẤP THẺ BHYT NĂM 2016
(Kèm theo Quyết định số 3260/QĐ-UBND ngày 16/11/2016 của UBND tỉnh)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Trú quán (xã) | Trú quán (huyện) | Loại đối tượng |
Nam | Nữ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 |
10/11/1962 |
| Việt Xuyên | Thạch Hà | QĐ62 |
2 |
05/9/1959 |
| Thạch Liên | Thạch Hà | QĐ62 |
3 |
15/10/1957 |
| Thạch Liên | Thạch Hà | QĐ62 |
4 |
05/8/1964 |
| Thạch Liên | Thạch Hà | QĐ62 |
5 |
16/5/1961 |
| Thạch Liên | Thạch Hà | QĐ62 |
6 |
04/4/1959 |
| Thạch Liên | Thạch Hà | QĐ62 |
7 |
10/11/1965 |
| Thạch Liên | Thạch Hà | QĐ62 |
8 |
| 1948 | Thạch Lưu | Thạch Hà | QĐ290 |
9 |
15/5/1956 |
| Thạch Xuân | Thạch Hà | CCB |
10 |
10/8/1966 |
| Thạch Ngọc | Thạch Hà | QĐ62 |
11 |
10/7/1956 |
| Thạch Văn | Thạch Hà | CCB |
12 |
02/6/1950 |
| Thạch Hương | Thạch Hà | CCB |
13 |
10/10/1967 |
| Thạch Hương | Thạch Hà | QĐ62 |
14 |
10/11/1954 |
| Thạch Hội | Thạch Hà | QĐ62 |
15 |
10/10/1960 |
| Phù Việt | Thạch Hà | QĐ62 |
16 |
10/7/1968 |
| Thạch Khê | Thạch Hà | QĐ62 |
17 |
20/4/1961 |
| Tượng Sơn | Thạch Hà | QĐ62 |
18 |
10/8/1965 |
| Tượng Sơn | Thạch Hà | QĐ62 |
19 |
02/6/1968 |
| Tượng Sơn | Thạch Hà | QĐ62 |
20 |
09/10/1964 |
| Gia Phố | Hương Khê | QĐ62 |
21 |
26/01/1960 |
| Hương Trạch | Hương Khê | QĐ62 |
22 |
10/10/1962 |
| Hòa Hải | Hương Khê | QĐ62 |
23 |
10/02/1964 |
| Phú Phong | Hương Khê | QĐ62 |
24 |
1965 |
| Phú Phong | Hương Khê | QĐ62 |
25 |
10/8/1962 |
| Phú Phong | Hương Khê | QĐ62 |
26 |
02/9/1961 |
| Thị trấn Hương Khê | Hương Khê | QĐ62 |
27 |
20/6/1966 |
| Phương Điền | Hương Khê | QĐ62 |
28 |
| 02/4/1945 | Huơng Giang | Hương Khê | QĐ62 |
29 |
| 10/9/1954 | Lộc Yên | Hương Khê | CCB |
30 |
08/8/1965 |
| Phúc Đồng | Hương Khê | QĐ62 |
31 |
20/01/1968 |
| Phúc Đồng | Hương Khê | QĐ62 |
32 |
22/9/1966 |
| Hương Thủy | Hương Khê | QĐ62 |
33 |
08/4/1964 |
| Hòa Hải | Hương Khê | QĐ62 |
34 |
30/01/1956 |
| Gia Phố | Hương Khê | QĐ62 |
35 |
15/8/1968 |
| Gia Phố | Hương Khê | QĐ62 |
36 |
28/8/1957 |
| Gia Phố | Hương Khê | QĐ62 |
37 |
16/5/1967 |
| Tiên Điền | Nghi Xuân | QĐ62 |
38 |
02/01/1954 |
| Tiên Điền | Nghi Xuân | QĐ62 |
39 |
20/5/1957 |
| Tiên Điền | Nghi Xuân | QĐ62 |
40 |
19/5/1957 |
| Cương Gián | Nghi Xuân | QĐ62 |
41 |
13/8/1959 |
| Cương Gián | Nghi Xuân | QĐ62 |
42 |
01/4/1966 |
| Xuân Giang | Nghi Xuân | QĐ62 |
43 |
05/5/1959 |
| Xuân Giang | Nghi Xuân | QĐ62 |
44 |
10/5/1957 |
| TT Xuân An | Nghi Xuân | QĐ62 |
45 |
03/6/1959 |
| TT Xuân An | Nghi Xuân | QĐ62 |
46 |
02/9/1963 |
| TT Xuân An | Nghi Xuân | QĐ62 |
47 |
10/02/1966 |
| TT Xuân An | Nghi Xuân | QĐ62 |
48 |
02/02/1967 |
| Xuân Thành | Nghi Xuân | QĐ62 |
49 |
25/9/1959 |
| Kỳ Khang | Kỳ Anh | QĐ62 |
50 |
10/01/1966 |
| Kỳ Bắc | Kỳ Anh | QĐ62 |
51 |
05/6/1964 |
| Kỳ Hải | Kỳ Anh | QĐ62 |
52 |
04/10/1962 |
| Kỳ Phong | Kỳ Anh | QĐ290 |
53 |
09/12/1952 |
| Kỳ Phong | Kỳ Anh | QĐ62 |
54 |
29/9/1963 |
| Ký Tiến | Kỳ Anh | QĐ62 |
55 |
17/5/1958 |
| Kỳ Trung | Kỳ Anh | QĐ62 |
56 |
09/4/1931 |
| Kỳ Tân | Kỳ Anh | QĐ62 |
57 |
23/7/1968 |
| Kỳ Giang | Kỳ Anh | QĐ62 |
58 |
30/01/1964 |
| Kỳ Phong | Kỳ Anh | QĐ62 |
59 |
10/10/1967 |
| Kỳ Phong | Kỳ Anh | QĐ62 |
60 |
24/4/1946 |
| Kỳ Tiến | Kỳ Anh | QĐ62 |
61 |
| 10/5/1960 | Kỳ Châu | Kỳ Anh | QĐ62 |
62 |
28/8/1956 |
| Kỳ Châu | Kỳ Anh | QĐ62 |
63 |
27/8/1958 |
| Kỳ Châu | Kỳ Anh | QĐ62 |
64 |
14/4/1963 |
| Kỳ Giang | Kỳ Anh | QĐ62 |
65 |
20/10/1964 |
| Kỳ Phong | Kỳ Anh | QĐ62 |
66 |
26/12/1947 |
| Kỳ Phong | Kỳ Anh | CCB |
67 |
10/3/1965 |
| Kỳ Tiến | Kỳ Anh | QĐ62 |
68 |
12/3/1958 |
| Kỳ Hải | Kỳ Anh | QĐ62 |
69 |
03/9/1969 |
| Kỳ Phong | Kỳ Anh | QĐ62 |
70 |
20/5/1954 |
| Kỳ Khang | Kỳ Anh | CCB |
71 |
10/5/1956 |
| Kỳ Khang | Kỳ Anh | CCB |
72 |
10/10/1954 |
| Kỳ Khang | Kỳ Anh | CCB |
73 |
| 05/11/1954 | Kỳ Khang | Kỳ Anh | CCB |
74 |
| 10/10/1945 | Kỳ Thượng | Kỳ Anh | CCB |
75 |
12/7/1962 |
| Kỳ Hải | Kỳ Anh | QĐ62 |
76 |
10/6/1962 |
| Kỳ Bắc | Kỳ Anh | QĐ62 |
77 |
17/10/1949 |
| Kỳ Tiến | Kỳ Anh | QĐ290 |
78 |
16/8/1964 |
| Kỳ Tiến | Kỳ Anh | QĐ62 |
79 |
03/10/1969 |
| Kỳ Tiến | Kỳ Anh | QĐ62 |
80 |
09/10/1969 |
| Kỳ Tây | Kỳ Anh | QĐ62 |
81 |
20/10/1950 |
| Kỳ Tân | Kỳ Anh | CCB |
82 |
02/5/1952 |
| Kỳ Tân | Kỳ Anh | CCB |
83 |
07/3/1957 |
| Kỳ Văn | Kỳ Anh | QĐ62 |
84 |
13/6/1959 |
| Kỳ Văn | Kỳ Anh | QĐ62 |
85 |
10/6/1966 |
| Kỳ Văn | Kỳ Anh | QĐ62 |
86 |
20/6/1956 |
| Kỳ Giang | Kỳ Anh | CCB |
87 |
05/5/1966 |
| Kỳ Hải | Kỳ Anh | QĐ62 |
88 |
10/9/1966 |
| Kỳ Văn | Kỳ Anh | QĐ62 |
89 |
03/02/1961 |
| Kỳ Văn | Kỳ Anh | QĐ62 |
90 |
| 10/4/1962 | Kỳ Thư | Kỳ Anh | QĐ62 |
91 |
01/01/1963 |
| Kỳ Bắc | Kỳ Anh | QĐ62 |
92 |
10/7/1966 |
| Kỳ Khang | Kỳ Anh | QĐ62 |
93 |
02/9/1960 |
| Kỳ Hải | Kỳ Anh | QĐ62 |
94 |
08/9/1962 |
| Kỳ Hải | Kỳ Anh | QĐ62 |
95 |
10/9/1964 |
| Kỳ Hải | Kỳ Anh | QĐ62 |
96 |
| 21/9/1962 | Kỳ Phong | Kỳ Anh | QĐ62 |
97 |
12/12/1963 |
| Kỳ Phong | Kỳ Anh | QĐ62 |
98 |
| 01/6/1960 | Kỳ Phong | Kỳ Anh | QĐ62 |
99 |
28/7/1969 |
| Kỳ Phong | Kỳ Anh | QĐ62 |
100 |
04/4/1955 |
| Kỳ Tiến | Kỳ Anh | CCB |
101 |
| 07/10/1953 | Kỳ Phong | Kỳ Anh | CCB |
102 |
03/3/1969 |
| Kỳ Bắc | Kỳ Anh | QĐ62 |
103 |
01/01/1959 |
| Kỳ Trung | Kỳ Anh | QĐ62 |
104 |
6/6/1959 |
| Kỳ Đồng | Kỳ Anh | QĐ62 |
105 |
| 16/11/1960 | Kỳ Đồng | Kỳ Anh | QĐ62 |
106 |
14/10/1957 |
| Kỳ Đồng | Kỳ Anh | QĐ62 |
107 |
02/12/1957 |
| Kỳ Đồng | Kỳ Anh | QĐ62 |
108 |
10/3/1963 |
| Kỳ Đồng | Kỳ Anh | QĐ62 |
109 |
08/11/1965 |
| Kỳ Phong | Kỳ Anh | QĐ62 |
110 |
11/3/1964 |
| Kỳ Hoa | TX Kỳ Anh | QĐ62 |
111 |
20/4/1957 |
| Kỳ Hoa | TX Kỳ Anh | QĐ62 |
112 |
30/3/1964 |
| Kỳ Hoa | TX Kỳ Anh | QĐ62 |
113 |
03/9/1967 |
| Kỳ Hoa | TX Kỳ Anh | QĐ62 |
114 |
05/10/1956 |
| Kỳ Thịnh | TX Kỳ Anh | QĐ62 |
115 |
02/9/1962 |
| Kỳ Thịnh | TX Kỳ Anh | QĐ62 |
116 |
10/8/1964 |
| Kỳ Thịnh | TX Kỳ Anh | QĐ62 |
117 |
06/9/1963 |
| Thường Nga | Can Lộc | QĐ62 |
118 |
10/8/1964 |
| Khánh Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
119 |
| 20/11/1955 | Thiên Lộc | Can Lộc | QĐ290 |
120 |
04/6/1965 |
| Mỹ Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
121 |
05/4/1962 |
| Mỹ Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
122 |
11/01/1958 |
| Kim Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
123 |
20/6/1959 |
| Vượng Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
124 |
12/11/1958 |
| Vượng Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
125 |
06/6/1958 |
| Thiên Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
126 |
15/5/1962 |
| Thiên Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
127 |
26/4/1966 |
| Thiên Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
128 |
08/4/1966 |
| Thiên Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
129 |
01/6/1966 |
| Thiên Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
130 |
04/9/1957 |
| Thiên Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
131 |
| 09/4/1959 | Thiên Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
132 |
08/01/1963 |
| Thiên Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
133 |
06/10/1958 |
| Gia Hanh | Can Lộc | QĐ62 |
134 |
| 04/10/1952 | Sơn Lộc | Can Lộc | QĐ290 |
135 |
| 7/07/1950 | Thiên Lộc | Can Lộc | QĐ290 |
136 |
01/10/1971 |
| Tùng Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
137 |
15/6/1962 |
| Tùng Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
138 |
05/10/1963 |
| Tùng Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
139 |
10/03/1961 |
| Yên Lộc | Can Lộc | QĐ62 |
140 |
15/8/1958 |
| TT Nghèn | Can Lộc | QĐ62 |
141 |
20/10/1964 |
| TT Nghèn | Can Lộc | QĐ62 |
142 |
10/6/1965 |
| Thạch Châu | Lộc Hà | QĐ62 |
143 |
19/5/1958 |
| Thịnh Lộc | Lộc Hà | QĐ62 |
144 |
10/10/1959 |
| Hộ Độ | Lộc Hà | QĐ62 |
145 |
01/8/1966 |
| Hộ Độ | Lộc Hà | QĐ62 |
146 |
31/12/1957 |
| Đức Tùng | Đức Thọ | QĐ62 |
147 |
10/10/1958 |
| Đức Tùng | Đức Thọ | QĐ62 |
148 |
10/11/1968 |
| Đức Nhân | Đức Thọ | QĐ62 |
149 |
08/12/1958 |
| Đức An | Đức Thọ | QĐ62 |
150 |
01/3/1960 |
| Đức Yên | Đức Thọ | QĐ62 |
151 |
12/01/1960 |
| Trường Sơn | Đức Thọ | QĐ62 |
152 |
14/4/1954 |
| Nam Hồng | TX Hồng Lĩnh | CCB |
153 |
02/12/1960 |
| Trung Lương | TX Hồng Lĩnh | QĐ62 |
154 |
05/10/1960 |
| TT Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
155 |
08/8/1962 |
| TT Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
156 |
12/3/1960 |
| TT Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
157 |
30/8/1962 |
| TT Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
158 |
28/6/1967 |
| TT Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
159 |
28/8/1961 |
| TT Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
160 |
20/12/1967 |
| TT Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
161 |
02/12/1958 |
| TT Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
162 |
14/7/1963 |
| TT Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
163 |
20/11/1966 |
| TT Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
164 |
11/02/1962 |
| TT Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
165 |
01/12/1963 |
| TT Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
166 |
01/2/1957 |
| TT Cẩm Xuyên | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
167 |
10/8/1969 |
| Cẩm Thịnh | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
168 |
26/3/1966 |
| Cẩm Thịnh | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
169 |
16/10/1969 |
| Cẩm Thịnh | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
170 |
10/3/1960 |
| Cẩm Nhượng | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
171 |
15/7/1962 |
| Cẩm Nhượng | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
172 |
04/10/1958 |
| Cẩm Nhượng | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
173 |
10/01/1968 |
| Cẩm Nhượng | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
174 |
| 27/12/1962 | Cẩm Nhượng | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
175 |
20/4/1960 |
| Cẩm Nhượng | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
176 |
| 25/9/1961 | Thị trấn Thiên Cầm | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
177 |
02/7/1968 |
| Cẩm Phúc | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
178 |
10/6/1964 |
| Cẩm Duệ | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
179 |
09/10/1958 |
| Cẩm Duệ | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
180 |
16/02/1965 |
| Cẩm Duệ | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
181 |
10/10/1962 |
| Cẩm Duệ | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
182 |
09/01/1960 |
| Cẩm Duệ | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
183 |
20/5/1956 |
| Cẩm Hưng | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
184 |
10/8/1959 |
| Cẩm Hưng | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
185 |
15/02/1964 |
| Cẩm Hưng | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
186 |
12/5/1967 |
| Cẩm Lĩnh | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
187 |
03/4/1956 |
| Cẩm Lĩnh | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
188 |
09/9/1959 |
| Cẩm Quan | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
189 |
01/01/1963 |
| Cẩm Quan | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
190 |
13/01/1962 |
| Cẩm Yên | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
191 |
21/3/1964 |
| Cẩm Mỹ | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
192 |
08/9/1965 |
| Cẩm Hưng | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
193 |
10/6/1955 |
| Cẩm Trung | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
194 |
02/02/1960 |
| Cẩm Vịnh | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
195 |
20/7/1967 |
| Cẩm Vịnh | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
196 |
11/6/1960 |
| Cẩm Bình | Cẩm Xuyên | QĐ62 |
197 |
| 20/11/1956 | Cẩm Minh | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
198 |
20/7/1933 |
| Cẩm Minh | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
199 |
15/3/1954 |
| Cẩm Minh | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
200 |
| 06/6/1957 | Cẩm Minh | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
201 |
| 10/10/1946 | Cẩm Lạc | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
202 |
| 12/10/1956 | Cẩm Lạc | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
203 |
| 10/10/1948 | Cẩm Lạc | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
204 |
| 10/8/1955 | Cẩm Phúc | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
205 |
| 16/02/1950 | Cẩm Phúc | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
206 |
| 20/10/1942 | Cẩm Hòa | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
207 |
| 20/10/1954 | Cẩm Hòa | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
208 |
15/10/1949 |
| Cẩm Quan | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
209 |
| 10/8/1940 | Cẩm Lộc | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
210 |
1952 |
| Cẩm Lộc | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
211 |
| 05/12/1948 | Cẩm Nhượng | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
212 |
| 27/7/1951 | Cẩm Nhượng | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
213 |
| 08/10/1954 | Cẩm Nhượng | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
214 |
| 10/2/1956 | Cẩm Thăng | Cẩm Xuyên | QĐ290 |
215 |
| 18/3/1949 | Thạch Mỹ | Lộc Hà | QĐ290 |
Từ khóa: Quyết định 3260/QĐ-UBND, Quyết định số 3260/QĐ-UBND, Quyết định 3260/QĐ-UBND của Tỉnh Hà Tĩnh, Quyết định số 3260/QĐ-UBND của Tỉnh Hà Tĩnh, Quyết định 3260 QĐ UBND của Tỉnh Hà Tĩnh, 3260/QĐ-UBND File gốc của Quyết định 3260/QĐ-UBND năm 2016 thực hiện chế độ bảo hiểm y tế đối với đối tượng theo Nghị định 150/2006/NĐ-CP; Quyết định 290/2005/QĐ-TTg và 62/2011/QĐ-TTg do tỉnh Hà Tĩnh ban hành đang được cập nhật. Quyết định 3260/QĐ-UBND năm 2016 thực hiện chế độ bảo hiểm y tế đối với đối tượng theo Nghị định 150/2006/NĐ-CP; Quyết định 290/2005/QĐ-TTg và 62/2011/QĐ-TTg do tỉnh Hà Tĩnh ban hànhTóm tắt
Đăng nhậpĐăng ký |