BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1556/QĐ-BHXH | Hà Nội, ngày 25 tháng 10 năm 2019 |
TỔNG GIÁM ĐỐC BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
Căn cứ Nghị định số 01/2016/NĐ-CP ngày 05/01/2016 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bảo hiểm xã hội Việt Nam;
Căn cứ Thông tư số 09/2011/TT-BNV ngày 03/6/2011 của Bộ trưởng Bộ Nội vụ quy định về thời hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu hình thành phổ biến trong hoạt động của các cơ quan, tổ chức;
QUYẾT ĐỊNH:
- Như Điều 3;
- Bộ Nội vụ (để b/c);
- HĐQL BHXH Việt Nam;
- Tổng Giám đốc (để b/c);
- Các Phó Tổng Giám đốc;
- Cục Văn thư và Lưu trữ nhà nước (để b/c);
- VPĐU, Công đoàn, Đoàn TN;
- BHXH Bộ Quốc phòng, BHXH Công an nhân dân;
- TCT Bưu điện;
- Lưu: VT, LT (5b).
KT. TỔNG GIÁM ĐỐC
PHÓ TỔNG GIÁM ĐỐC
Đào Việt Ánh
THỜI HẠN BẢO QUẢN HỒ SƠ, TÀI LIỆU HÌNH THÀNH TRONG HOẠT ĐỘNG CỦA HỆ THỐNG BẢO HIỂM XÃ HỘI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 1556/QĐ-BHXH ngày 25/10/2019 của Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam)
1. Quy định này quy định thời hạn bảo quản các nhóm hồ sơ, tài liệu hình thành trong quá trình hoạt động của hệ thống Bảo hiểm xã hội (BHXH) Việt Nam.
Điều 2. Thời hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu
2. Thời hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu hình thành trong hoạt động của hệ thống BHXH Việt Nam được quy định gồm hai mức như sau:
b) Bảo quản có thời hạn: Những hồ sơ, tài liệu thuộc mức này được xác định thời hạn bảo quản theo số năm cụ thể và bảo quản tại Lưu trữ cơ quan, đến khi hết thời hạn bảo quản sẽ được thống kê trình Hội đồng xác định giá trị tài liệu của cơ quan xem xét để quyết định tiếp tục giữ lại bảo quản hay loại ra tiêu hủy. Việc tiêu hủy tài liệu hết giá trị phải được thực hiện theo quy định của pháp luật về lưu trữ.
Điều 3. Bảng thời hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu của hệ thống Bảo hiểm xã hội Việt Nam
2. Bảng thời hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu áp dụng đối với 21 nhóm hồ sơ, tài liệu sau:
Nhóm 2. Hồ sơ, tài liệu quy hoạch phát triển, kế hoạch phát triển, chiến lược, chương trình hành động, đề án, dự án
Nhóm 4. Hồ sơ, tài liệu lao động, tiền lương
Nhóm 6. Hồ sơ, tài liệu kế hoạch đầu tư và xây dựng cơ bản
Nhóm 8. Hồ sơ, tài liệu pháp chế
Nhóm 10. Hồ sơ, tài liệu nghiên cứu khoa học
Nhóm 12. Hồ sơ, tài liệu kiểm tra, thanh tra chuyên ngành; giải quyết khiếu nại, tố cáo; phòng chống tham nhũng, thực hành tiết kiệm, chống lãng phí và kiểm toán nội bộ
Nhóm 14. Hồ sơ, tài liệu đào tạo, bồi dưỡng, tập huấn chuyên môn, nghiệp vụ
Nhóm 16. Hồ sơ, tài liệu sổ BHXH, thẻ BHYT
Nhóm 18. Hồ sơ, tài liệu giám định BHYT và thanh toán đa tuyến; Dược, vật tư y tế
Nhóm 20. Hồ sơ, tài liệu của Hội đồng quản lý
Điều 4. Sử dụng Bảng thời hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu
a) Mức xác định thời hạn bảo quản cho mỗi hồ sơ, tài liệu cụ thể không được thấp hơn mức tại Quy định này.
c) Đối với hồ sơ, tài liệu lưu trữ đã hết thời hạn bảo quản, Lưu trữ cơ quan phải tiến hành lập Danh mục trình Hội đồng xác định giá trị hồ sơ, tài liệu xem xét, đánh giá lại, nếu cần có thể kéo dài thêm thời hạn bảo quản.
BẢNG THỜI HẠN BẢO QUẢN HỒ SƠ, TÀI LIỆU
STT | TÊN NHÓM HỒ SƠ, TÀI LIỆU | THBQ |
(1) | (2) | (3) |
|
| |
|
| |
01 |
| |
Đến khi văn bản hết hiệu lực thi hành | ||
10 năm | ||
5 năm | ||
02 |
| |
Vĩnh viễn | ||
50 năm | ||
03 |
20 năm | |
04 |
10 năm | |
05 |
Vĩnh viễn | |
06 |
Vĩnh viễn | |
07 |
20 năm | |
08 |
Vĩnh viễn | |
09 |
20 năm | |
10 |
20 năm | |
11 |
20 năm | |
12 |
Vĩnh viễn | |
13 |
20 năm | |
|
| |
14 |
Vĩnh viễn | |
15 |
| |
Vĩnh viễn | ||
20 năm | ||
5 năm | ||
16 |
Vĩnh viễn | |
17 |
10 năm | |
18 |
Vĩnh viễn | |
19 |
Vĩnh viễn | |
20 |
10 năm | |
21 |
Vĩnh viễn | |
22 |
20 năm | |
|
| |
23 |
Vĩnh viễn | |
24 |
Vĩnh viễn | |
25 |
Vĩnh viễn | |
26 |
Vĩnh viễn | |
27 |
Vĩnh viễn | |
28 |
20 năm | |
29 |
Vĩnh viễn | |
30 |
5 năm | |
31 |
10 năm | |
32 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
33 |
| |
- Báo cáo cơ sở, phiếu điều tra | Vĩnh viễn 10 năm | |
34 |
Vĩnh viễn | |
|
| |
35 |
Vĩnh viễn | |
36 |
10 năm | |
37 |
10 năm | |
38 |
10 năm | |
39 |
Theo tuổi thọ thiết bị | |
40 |
10 năm | |
41 |
5 năm | |
42 |
10 năm | |
|
| |
43 |
Vĩnh viễn | |
44 |
Vĩnh viễn | |
45 |
Vĩnh viễn | |
46 |
| |
- Sơ kết | Vĩnh viễn 20 năm | |
47 |
Vĩnh viễn | |
48 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
|
| |
49 |
Vĩnh viễn | |
50 |
Vĩnh viễn | |
51 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
52 |
Vĩnh viễn | |
53 |
Vĩnh viễn | |
54 |
Vĩnh viễn | |
55 |
Vĩnh viễn | |
56 |
20 năm | |
57 |
70 năm | |
58 |
70 năm | |
59 |
Vĩnh viễn | |
60 |
70 năm | |
61 |
70 năm | |
62 |
| |
- Hồ sơ dự thi, bài thi, tài liệu tổ chức thi | 20 năm 5 năm | |
63 |
20 năm | |
|
| |
64 |
Vĩnh viễn | |
65 |
Vĩnh viễn | |
66 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
67 |
Vĩnh viễn | |
68 |
| |
- Không nghiêm trọng | Vĩnh viễn 20 năm | |
69 |
5 năm sau khi chấm dứt Hợp đồng | |
70 |
20 năm | |
|
| |
71 |
Vĩnh viễn | |
72 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
73 |
Vĩnh viễn | |
74 |
Vĩnh viễn | |
75 |
Vĩnh viễn | |
76 |
Vĩnh viễn | |
77 |
Vĩnh viễn | |
78 |
Vĩnh viễn | |
79 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
80 |
Vĩnh viễn | |
81 |
Vĩnh viễn | |
82 |
Vĩnh viễn | |
83 |
| |
- Sổ kế toán chi tiết | 20 năm 10 năm | |
84 |
10 năm | |
85 |
5 năm | |
86 |
Vĩnh viễn | |
87 |
20 năm | |
88 |
Vĩnh viễn | |
89 |
| |
- Tài sản khác | Vĩnh viễn 20 năm | |
90 |
20 năm | |
|
| |
91 |
Vĩnh viễn | |
92 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
93 |
Vĩnh viễn | |
94 |
Vĩnh viễn | |
95 |
Vĩnh viễn | |
96 |
| |
Vĩnh viễn | ||
Theo tuổi thọ công trình | ||
97 |
15 năm | |
|
| |
98 |
Vĩnh viễn | |
99 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
100 |
Vĩnh viễn | |
101 |
Vĩnh viễn | |
102 |
| |
- Tham gia hội nghị, hội thảo, triển lãm, tham quan, khảo sát | Vĩnh viễn 20 năm | |
103 |
| |
- Thông thường | Vĩnh viễn 20 năm | |
|
| |
104 |
Vĩnh viễn | |
105 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
106 |
10 năm | |
107 |
Vĩnh viễn | |
108 |
Vĩnh viễn | |
109 |
10 năm | |
110 |
10 năm | |
111 |
10 năm | |
|
| |
112 |
Vĩnh viễn | |
113 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
114 |
10 năm | |
115 |
Vĩnh viễn | |
116 |
| |
Vĩnh viễn | ||
20 năm | ||
117 |
30 năm | |
|
| |
118 |
Vĩnh viễn | |
119 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
120 |
Vĩnh viễn | |
121 |
| |
- Cấp cơ sở | Vĩnh viễn 10 năm | |
122 |
| |
- Cấp cơ sở | Vĩnh viễn 10 năm | |
123 |
10 năm | |
124 |
10 năm | |
125 |
Vĩnh viễn | |
126 |
Vĩnh viễn | |
127 |
Vĩnh viễn | |
128 |
10 năm | |
129 |
20 năm | |
130 |
Vĩnh viễn | |
|
| |
131 |
Vĩnh viễn | |
132 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
133 |
Vĩnh viễn | |
134 |
Vĩnh viễn | |
135 |
Vĩnh viễn | |
136 |
Vĩnh viễn | |
137 |
Vĩnh viễn | |
138 |
20 năm | |
139 |
Vĩnh viễn | |
140 |
Vĩnh viễn | |
141 |
Vĩnh viễn | |
142 |
Vĩnh viễn | |
143 |
10 năm | |
|
| |
144 |
Vĩnh viễn | |
145 |
Vĩnh viễn | |
146 |
Vĩnh viễn | |
147 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
148 |
Vĩnh viễn | |
149 |
| |
- Vụ việc khác | Vĩnh viễn 20 năm | |
150 |
| |
- Vụ việc khác | Vĩnh viễn 20 năm | |
151 |
10 năm | |
152 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
153 |
| |
- Báo cáo khác | Vĩnh viễn 5 năm | |
154 |
| |
- Vụ việc khác | Vĩnh viễn 20 năm | |
|
| |
155 |
Vĩnh viễn | |
156 |
Vĩnh viễn | |
157 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
158 |
| |
- Hàng năm | Vĩnh viễn 20 năm | |
159 |
20 năm | |
160 |
20 năm | |
161 |
10 năm | |
162 |
20 năm | |
163 |
20 năm | |
|
| |
164 |
Vĩnh viễn | |
165 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
166 |
10 năm | |
167 |
Vĩnh viễn | |
168 |
10 năm | |
|
| |
169 |
Vĩnh viễn | |
170 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
171 |
Vĩnh viễn | |
172 |
Vĩnh viễn | |
173 |
Vĩnh viễn | |
174 |
50 năm | |
175 |
20 năm | |
176 |
70 năm | |
177 |
10 năm | |
178 |
70 năm | |
179 |
70 năm | |
180 |
20 năm | |
181 |
20 năm | |
182 |
20 năm | |
|
| |
183 |
Vĩnh viễn | |
184 |
Vĩnh viễn | |
185 |
Vĩnh viễn | |
186 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
187 |
Vĩnh viễn | |
188 |
Vĩnh viễn | |
189 |
20 năm | |
190 |
Vĩnh viễn | |
191 |
20 năm | |
192 |
Vĩnh viễn | |
193 |
5 năm | |
|
| |
194 |
Vĩnh viễn | |
195 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
196 |
Vĩnh viễn | |
197 |
70 năm | |
198 |
70 năm | |
199 |
Vĩnh viễn | |
200 |
20 năm | |
|
| |
201 |
Vĩnh viễn | |
202 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
203 |
10 năm | |
204 |
20 năm | |
205 |
20 năm | |
206 |
20 năm | |
207 |
Vĩnh viễn | |
|
| |
209 |
Vĩnh viễn | |
210 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
211 |
Vĩnh viễn | |
212 |
Vĩnh viễn | |
213 |
Vĩnh viễn | |
214 |
Vĩnh viễn | |
215 |
20 năm | |
|
| |
216 |
Vĩnh viễn | |
217 |
Vĩnh viễn | |
218 |
Vĩnh viễn | |
|
| |
|
| |
219 |
Đến khi văn bản hết hiệu lực thi hành | |
220 |
Vĩnh viễn | |
221 |
| |
- 9 tháng, 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
222 |
Vĩnh viễn | |
223 |
Vĩnh viễn | |
224 |
Vĩnh viễn | |
225 |
10 năm | |
226 |
20 năm | |
227 |
70 năm | |
228 |
70 năm | |
229 |
20 năm | |
230 |
10 năm | |
|
| |
231 |
Đến khi văn bản hết hiệu lực thi hành | |
232 |
Vĩnh viễn | |
233 |
| |
- 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
234 |
Vĩnh viễn | |
235 |
Vĩnh viễn | |
236 |
20 năm | |
237 |
10 năm | |
|
| |
238 |
Đến khi văn bản hết hiệu lực thi hành | |
239 |
Vĩnh viễn | |
240 |
| |
- 6 tháng
Vĩnh viễn 20 năm 5 năm | ||
241 |
Vĩnh viễn | |
242 |
20 năm | |
243 |
20 năm | |
244 |
10 năm |
File gốc của Quyết định 1556/QĐ-BHXH năm 2019 quy định về thời hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu hình thành trong hoạt động của hệ thống Bảo hiểm xã hội Việt Nam đang được cập nhật.
Quyết định 1556/QĐ-BHXH năm 2019 quy định về thời hạn bảo quản hồ sơ, tài liệu hình thành trong hoạt động của hệ thống Bảo hiểm xã hội Việt Nam
Tóm tắt
Cơ quan ban hành | Bảo hiểm xã hội Việt Nam |
Số hiệu | 1556/QĐ-BHXH |
Loại văn bản | Quyết định |
Người ký | Đào Việt Ánh |
Ngày ban hành | 2019-10-25 |
Ngày hiệu lực | 2019-10-25 |
Lĩnh vực | Bảo hiểm |
Tình trạng | Còn hiệu lực |