UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3261/HD-YT-BHXH | Hà Nội, ngày 22 tháng 11 năm 2017 |
ĐĂNG KÝ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BẢO HIỂM Y TẾ BAN ĐẦU NĂM 2018 TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Thực hiện Thông tư liên tịch số 41/2014/TTLT-BYT-BTC ngày 24/11/2014 của Bộ Y tế, Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện bảo hiểm y tế;
Thực hiện Quyết định số 1399/QĐ-BHXH ngày 22/12/2014 của Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam Ban hành Quy định về tổ chức thực hiện bảo hiểm y tế trong khám bệnh, chữa bệnh;
Căn cứ Quy chế phối hợp Liên ngành Y tế - Bảo hiểm xã hội số 411/LN-YT-BHXH ngày 12/02/2010 của Sở Y tế và Bảo hiểm xã hội Thành phố về hoạt động thực hiện chính sách, pháp luật bảo hiểm y tế,
1. Đăng ký KCB ban đầu tại cơ sở KCB tuyến xã, tuyến huyện:
(Danh sách các cơ sở KCB theo Phụ lục số 01 đính kèm).
2.1. Người tham gia bảo hiểm y tế được đăng ký KCB ban đầu tại một trong các cơ sở KCB tuyến tỉnh, tuyến Trung ương nơi thường trú, tạm trú có thời hạn hoặc làm việc trên cùng địa bàn thuộc quận, huyện, thị xã (sau đây gọi chung là huyện) khi cơ sở KCB còn khả năng tiếp nhận.
(Danh sách cơ sở KCB theo phụ lục số 02 đính kèm).
- Đối tượng thuộc diện được quản lý, bảo vệ sức khỏe theo Hướng dẫn số 52/HD/BTCTW ngày 02/12/2005 của Ban Tổ chức Trung ương về việc điều chỉnh bổ sung đối tượng khám, chữa bệnh tại một số cơ sở y tế của Trung ương được đăng ký KCB ban đầu tại Bệnh viện Hữu Nghị.
- Đối tượng thuộc diện được quản lý, bảo vệ sức khỏe cán bộ của Thành phố (đã được Ban Bảo vệ sức khỏe Thành phố cấp sổ khám bệnh): được đăng ký KCB ban đầu tại các phòng khám thuộc Ban bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ Thành phố hoặc các phòng khám sức khỏe cán bộ tại các bệnh viện (Danh sách cơ sở KCB theo phụ lục số 03 đính kèm).
Các đơn vị này chỉ nhận đăng ký KCB ban đầu cho đối tượng thuộc đơn vị quản lý (Danh sách cơ sở KCB theo phụ lục số 04 đính kèm).
- Trường hợp số lượng thẻ đăng ký KCB ban đầu tại bệnh viện vượt quy định thì BHXH huyện và các phòng nghiệp vụ BHXH Thành phố hướng dẫn người tham gia BHYT đăng ký KCB ban đầu tại các cơ sở KCB tuyến xã, tại các phòng khám đa khoa hoặc các cơ sở KCB khác tương đương tuyến huyện. Tuy nhiên vẫn giải quyết đối với các đối tượng: người có công với cách mạng, người từ đủ 80 tuổi trở lên, trẻ em dưới 6 tuổi, cán bộ nghỉ hưu trong năm trên địa bàn thuộc quận, huyện mà người tham gia cư trú nếu có nguyện vọng.
- Giao phòng Cấp sổ, thẻ BHXH Thành phố hàng tháng có trách nhiệm thông báo số lượng thẻ được đăng ký KCB ban đầu tại từng cơ sở KCB để BHXH huyện hướng dẫn người tham gia BHYT, tổng hợp báo cáo số thẻ đăng ký ban đầu không đúng quy định.
Trong quá trình thực hiện nếu có vướng mắc, đề nghị các đơn vị báo cáo về Liên ngành (qua Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Nội) để thống nhất xem xét giải quyết./.
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
Trần Thị Nhị Hà
BHXH TP PHỐ HÀ NỘI
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
Đàm Thị Hòa
- BHXH Việt Nam (để báo cáo);
- BHXH Bộ Quốc phòng;
- BHXH Công an Nhân dân;
- Ban Cơ yếu Chính phủ;
- Giám đốc: SYT, BHXH Thành phố;
- Sở Công an TP Hà Nội;
- Các PGĐ BHXHTP (để chỉ đạo);
- Các phòng nghiệp vụ BHXH Thành phố (để thực hiện);
- BHXH các quận, huyện, thị xã (để thực hiện);
- Các phòng nghiệp vụ SYT; NVY, TCKT (để thực hiện);
- Cổng thông tin điện tử BHXH Thành phố;
- Cổng thông tin điện tử Sở Y tế Hà Nội;
- Lưu: VT SYT, VT BHXH (06 bản).
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB ĐĂNG KÝ BAN ĐẦU TUYẾN XÃ, TUYẾN HUYỆN
(Ban hành kèm theo Hướng dẫn Liên ngành số 3261/HD-YT-BHXH ngày 22/11/2017)
STT | Mã KCB | Tên cơ sở KCB | Địa chỉ | Số thẻ hướng dẫn đăng ký năm 2018 | Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
I |
|
| |||
1 | 01-020 |
54,000 |
| ||
2 | 01-021 |
12,000 |
| ||
3 | 01-064 |
20,000 |
| ||
4 | 01-042 |
5,000 |
| ||
5 | 01-940 |
5,000 |
| ||
6 | 01-214 |
20,000 |
| ||
II |
|
| |||
1 | 01-030 |
50,000 |
| ||
2 | 01-045 |
50,000 |
| ||
3 | 01-D51 |
| Nhận đối tượng dưới 6 tuổi | ||
4 | 01-D53 |
| Nhận đối tượng dưới 6 tuổi | ||
5 | 01-D54 |
| Nhận đối tượng dưới 6 tuổi | ||
6 | 01-D60 |
| Nhận đối tượng dưới 6 tuổi | ||
7 | 01-D61 |
| Nhận đối tượng dưới 6 tuổi | ||
8 | 01-D62 |
| Nhận đối tượng dưới 6 tuổi | ||
III |
|
| |||
1 | 01-059 |
25,000 |
| ||
2 | 01-044 |
6,000 | Nhận đối tượng trên 15 tuổi | ||
IV |
|
| |||
1 | 01-073 |
30,000 |
| ||
2 | 01-078 |
30,000 |
| ||
3 | 01-C01 |
|
| ||
4 | 01-C02 |
|
| ||
5 | 01-C03 |
|
| ||
6 | 01-C04 |
|
| ||
7 | 01-C05 |
|
| ||
8 | 01-C06 |
|
| ||
9 | 01-C07 |
|
| ||
10 | 01-C08 |
|
| ||
V |
|
| |||
1 | 01-024 |
35,000 |
| ||
2 | 01-070 |
30,000 |
| ||
3 | 01-096 |
15,000 |
| ||
4 | 01-224 |
17,000 |
| ||
VI |
|
| |||
1 | 01-022 |
30,000 |
| ||
2 | 01-057 |
30,000 |
| ||
3 | 01-076 |
15,000 |
| ||
4 | 01-081 |
25,000 |
| ||
VII |
|
| |||
1 | 01-074 |
25,000 |
| ||
2 | 01-361 |
30,000 |
| ||
VIII |
|
| |||
1 | 01-054 |
25,000 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | ||
2 | 01-067 |
20,000 |
| ||
3 | 01-092 |
20,000 |
| ||
4 | 01-218 |
10,000 |
| ||
5 | 01-B51 |
|
| ||
6 | 01-B52 |
|
| ||
7 | 01-BS3 |
|
| ||
8 | 01-B54 |
|
| ||
9 | 01-B55 |
|
| ||
10 | 01-B56 |
|
| ||
11 | 01-B57 |
|
| ||
12 | 01-B58 |
|
| ||
13 | 01-B59 |
|
| ||
14 | 01-B60 |
15 | 01-B61 |
|
|
16 | 01-B62 |
|
| ||
17 | 01-B63 |
|
| ||
18 | 01-B64 |
|
| ||
IX |
|
| |||
1 | 01-023 |
25,000 |
| ||
2 | 01-066 |
20,000 |
| ||
3 | 01-941 |
5,000 |
| ||
4 | 01-B01 |
|
| ||
5 | 01-B02 |
|
| ||
6 | 01-B03 |
|
| ||
7 | 01-B04 |
|
| ||
8 | 01-B05 |
|
| ||
9 | 01-B06 |
|
| ||
10 | 01-B07 |
|
| ||
11 | 01-B08 |
|
| ||
X |
|
| |||
1 | 01-832 |
35,000 |
| ||
2 | 01-079 |
5,000 |
| ||
3 | 01-H09 |
|
| ||
4 | 01-H11 |
|
| ||
5 | 01-H12 |
|
| ||
6 | 01-H13 |
|
| ||
XI |
|
| |||
1 | 01-091 |
30,000 |
| ||
2 | 01-208 |
5,000 |
| ||
3 | 01-G13 |
|
| ||
4 | 01-G14 |
|
| ||
5 | 01-G15 |
|
| ||
6 | 01-231 |
|
| ||
7 | 01-232 |
|
| ||
8 | 01-G12 |
|
| ||
9 | 01-222 |
|
| ||
10 | 01-G11 |
|
| ||
XII |
|
| |||
2 | 01-251 |
10,000 |
| ||
1 | 01-083 |
20,000 |
| ||
2 | 01-G02 |
|
| ||
3 | 01-G03 |
|
| ||
4 | 01-G04 |
|
| ||
5 | 01-G06 |
|
| ||
6 | 01-G07 |
|
| ||
7 | 01-G08 |
|
| ||
8 | 01-229 |
|
| ||
XIII |
|
| |||
1 | 01-242 |
15,000 |
| ||
2 | 01-H51 |
|
| ||
3 | 01-H52 |
|
| ||
4 | 01-H53 |
|
| ||
5 | 01-H54 |
|
| ||
6 | 01-H55 |
|
| ||
7 | 01-H56 |
|
| ||
8 | 01-H57 |
|
| ||
9 | 01-H58 |
|
| ||
10 | 01-H59 |
|
| ||
11 | 01-H60 |
|
| ||
12 | 01-H61 |
|
| ||
13 | 01-H62 |
|
| ||
14 | 01-H63 |
|
| ||
15 | 01-H64 |
|
| ||
16 | 01-H65 |
|
| ||
XIV |
|
| |||
1 | 01-084 |
10,000 |
| ||
2 | 01-085 |
10,000 |
| ||
3 | 01-233 |
5,000 |
| ||
4 | 01-146 |
5,000 |
| ||
5 | 01-F01 |
|
| ||
6 | 01-F02 |
|
| ||
7 | 01-F03 |
|
| ||
8 | 01-F04 |
|
| ||
9 | 01-F05 |
|
| ||
10 | 01-F06 |
|
| ||
11 | 01-F07 |
|
| ||
12 | 01-F08 |
|
| ||
13 | 01-F09 |
|
| ||
14 | 01-F10 |
|
| ||
15 | 01-F11 |
|
| ||
16 | 01-F12 |
|
| ||
17 | 01-F13 |
|
| ||
18 | 01-F14 |
|
| ||
19 | 01-F15 |
|
| ||
20 | 01-F16 |
|
| ||
21 | 01-F17 |
|
| ||
22 | 01-F18 |
|
| ||
23 | 01-F19 |
|
| ||
24 | 01-F20 |
|
| ||
25 | 01-F21 |
|
| ||
26 | 01-F22 |
|
| ||
27 | 01-F23 |
|
| ||
28 | 01-F24 |
|
| ||
XV |
|
| |||
1 | 01-033 |
15,000 |
| ||
2 | 01-034 |
15,000 |
| ||
3 | 01-107 |
15,000 |
| ||
4 | 01-171 |
15,000 |
| ||
5 | 01-E51 |
|
| ||
6 | 01-E52 |
|
| ||
7 | 01-E53 |
|
| ||
8 | 01-E54 |
|
| ||
9 | 01-E55 |
|
| ||
10 | 01-E56 |
|
| ||
11 | 01-E57 |
|
| ||
12 | 01-E58 |
|
| ||
13 | 01-E59 |
|
| ||
14 | 01-E60 |
|
| ||
15 | 01-E61 |
|
| ||
16 | 01-E62 |
|
| ||
17 | 01-E63 |
|
| ||
18 | 01-E64 |
|
| ||
19 | 01-E65 |
|
| ||
20 | 01-E66 |
|
| ||
21 | 01-E67 |
|
| ||
22 | 01-E68 |
|
| ||
23 | 01-E69 |
|
| ||
24 | 01-E70 |
|
| ||
25 | 01-E71 |
|
| ||
26 | 01-E72 |
|
| ||
27 | 01-E73 |
|
| ||
28 | 01-E74 |
|
| ||
29 | 01-E75 |
|
| ||
30 | 01-E76 |
|
| ||
XVI |
|
| |||
1 | 01-012 |
15,000 |
| ||
2 | 01-G51 |
|
| ||
3 | 01-G52 |
|
| ||
4 | 01-G53 |
|
| ||
5 | 01-G54 |
|
| ||
6 | 01-G55 |
|
| ||
7 | 01-G56 |
|
| ||
8 | 01-G57 |
|
| ||
9 | 01-G58 |
|
| ||
10 | 01-G59 |
|
| ||
11 | 01-G60 |
|
| ||
12 | 01-G61 |
|
| ||
13 | 01-G62 |
|
| ||
14 | 01-G63 |
|
| ||
15 | 01-G64 |
|
| ||
16 | 01-G65 |
|
| ||
XVII |
|
| |||
1 | 01-160 |
60,000 |
| ||
2 | 01-026 |
33,000 |
| ||
3 | 01-027 |
30,000 |
| ||
4 | 01-093 |
25,000 |
| ||
XVIII |
|
| |||
1 | 01-823 |
76,000 |
| ||
2 | 01-100 |
5,000 |
| ||
3 | 01-135 |
5,000 |
| ||
4 | 01-968 |
5,000 |
| ||
5 | 01-L01 |
|
| ||
6 | 01-L02 |
|
| ||
7 | 01-L03 |
|
| ||
8 | 01-L04 |
|
| ||
9 | 01-L05 |
|
| ||
10 | 01-L06 |
|
| ||
11 | 01-L07 |
|
| ||
12 | 01-L08 |
|
| ||
13 | 01-L09 |
|
| ||
14 | 01-L10 |
|
| ||
15 | 01-L11 |
|
| ||
16 | 01-L12 |
|
| ||
17 | 01-L13 |
|
| ||
18 | 01-L14 |
|
| ||
19 | 01-L15 |
|
| ||
20 | 01-L16 |
|
| ||
21 | 01-L17 |
|
| ||
22 | 01-L18 |
|
| ||
23 | 01-L19 |
|
| ||
24 | 01-L20 |
|
| ||
25 | 01-L21 |
|
| ||
26 | 01-L22 |
|
| ||
27 | 01-L23 |
|
| ||
28 | 01-L24 |
|
| ||
29 | 01-L25 |
|
| ||
30 | 01-L26 |
|
| ||
31 | 01-L27 |
|
| ||
32 | 01-L28 |
|
| ||
33 | 01-L29 |
|
| ||
34 | 01-L30 |
|
| ||
35 | 01-L31 |
|
| ||
36 | 01-L32 |
|
| ||
XIX |
|
| |||
1 | 01-830 |
96,000 |
| ||
2 | 01-017 |
10,000 |
| ||
3 | 01-M01 |
|
| ||
4 | 01-M02 |
|
| ||
5 | 01-M03 |
|
| ||
6 | 01-M04 |
|
| ||
7 | 01-M05 |
|
| ||
8 | 01-M06 |
|
| ||
9 | 01-M07 |
|
| ||
10 | 01-M08 |
|
| ||
11 | 01-M09 |
|
| ||
12 | 01-M10 |
|
| ||
13 | 01-M11 |
|
| ||
14 | 01-M12 |
|
| ||
15 | 01-M13 |
|
| ||
16 | 01-M14 |
|
| ||
17 | 01-M15 |
|
| ||
18 | 01-M16 |
|
| ||
19 | 01-M17 |
|
| ||
20 | 01-M18 |
|
| ||
21 | 01-M19 |
|
| ||
22 | 01-M20 |
|
| ||
23 | 01-M21 |
|
| ||
24 | 01-M22 |
|
| ||
25 | 01-M23 |
|
| ||
26 | 01-M24 |
|
| ||
27 | 01-M25 |
|
| ||
28 | 01-M26 |
|
| ||
29 | 01-M27 |
|
| ||
30 | 01-M28 |
|
| ||
31 | 01-M29 |
|
| ||
XX |
|
| |||
1 | 01-099 |
55,000 |
| ||
2 | 01-971 |
5,000 |
| ||
3 | 01-195 |
5,000 |
| ||
4 | 01-088 |
10,000 |
| ||
5 | 01-P02 |
|
| ||
6 | 01-P05 |
|
| ||
7 | 01-P06 |
|
| ||
8 | 01-P08 |
|
| ||
9 | 01-P10 |
|
| ||
10 | 01-P11 |
|
| ||
11 | 01-P12 |
|
| ||
12 | 01-P13 |
|
| ||
13 | 01-P14 |
|
| ||
14 | 01-P15 |
|
| ||
15 | 01-P16 |
|
| ||
16 | 01-P17 |
|
| ||
17 | 01-P18 |
|
| ||
XXI |
|
| |||
1 | 01-155 |
10,000 |
| ||
2 | 01-156 |
10,000 |
| ||
3 | 01-N01 |
|
| ||
4 | 01-N02 |
|
| ||
5 | 01-N03 |
|
| ||
6 | 01-N04 |
|
| ||
7 | 01-N05 |
|
| ||
8 | 01-N06 |
|
| ||
9 | 01-N07 |
|
| ||
10 | 01-N08 |
|
| ||
11 | 01-N09 |
|
| ||
12 | 01-N10 |
|
| ||
13 | 01-N11 |
|
| ||
14 | 01-N12 |
|
| ||
15 | 01-N13 |
|
| ||
16 | 01-N14 |
|
| ||
17 | 01-N15 |
|
| ||
18 | 01-N16 |
|
| ||
19 | 01-N17 |
|
| ||
20 | 01-N18 |
|
| ||
21 | 01-N19 |
|
| ||
22 | 01-N20 |
|
| ||
23 | 01-N21 |
|
| ||
24 | 01-N22 |
|
| ||
25 | 01-N23 |
|
| ||
26 | 01-N24 |
|
| ||
27 | 01-N25 |
|
| ||
28 | 01-N26 |
|
| ||
29 | 01-N27 |
|
| ||
30 | 01-N28 |
|
| ||
31 | 01-N29 |
|
| ||
XXII |
|
| |||
1 | 01-825 |
60,000 |
| ||
2 | 01-188 |
20,000 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | ||
3 | 01-169 |
10,000 |
| ||
4 | 01-172 |
5,000 |
| ||
5 | 01-N51 |
|
| ||
6 | 01-N52 |
|
| ||
7 | 01-N53 |
|
| ||
8 | 01-N54 |
|
| ||
9 | 01-N55 |
|
| ||
10 | 01-N56 |
|
| ||
11 | 01-N57 |
|
| ||
12 | 01-N58 |
|
| ||
13 | 01-N59 |
|
| ||
14 | 01-N60 |
|
| ||
15 | 01-N61 |
|
| ||
16 | 01-N62 |
|
| ||
17 | 01-N63 |
|
| ||
18 | 01-N64 |
|
| ||
19 | 01-N65 |
|
| ||
20 | 01-N66 |
|
| ||
21 | 01-N67 |
|
| ||
22 | 01-N68 |
|
| ||
23 | 01-N69 |
|
| ||
24 | 01-N70 |
|
| ||
25 | 01-N71 |
|
| ||
26 | 01-N72 |
|
| ||
XXIII |
|
| |||
1 | 01-824 |
90,000 |
| ||
2 | 01-199 |
10,000 |
| ||
3 | 01-183 |
5,000 |
| ||
4 | 01-J51 |
|
| ||
5 | 01-J52 |
|
| ||
6 | 01-J53 |
|
| ||
7 | 01-J54 |
|
| ||
8 | 01-J55 |
|
| ||
9 | 01-J56 |
|
| ||
10 | 01-J57 |
|
| ||
11 | 01-J58 |
|
| ||
12 | 01-J59 |
|
| ||
13 | 01-J60 |
|
| ||
14 | 01-J61 |
|
| ||
15 | 01-J62 |
|
| ||
16 | 01-J63 |
|
| ||
17 | 01-J64 |
|
| ||
18 | 01-J65 |
|
| ||
19 | 01-J66 |
|
| ||
20 | 01-J67 |
|
| ||
21 | 01-J68 |
|
| ||
22 | 01-J69 |
|
| ||
23 | 01-J70 | ông La (TTYT h. Hoài Đức) |
|
| |
XXIV |
|
| |||
1 | 01-820 |
74,000 |
| ||
2 | 01-839 |
5,000 |
| ||
3 | 01-J01 |
|
| ||
4 | 01-J02 |
|
| ||
5 | 01-J03 |
|
| ||
6 | 01-J04 |
|
| ||
7 | 01-J05 |
|
| ||
8 | 01-J07 |
|
| ||
9 | 01-J08 |
|
| ||
10 | 01-J09 |
|
| ||
11 | 01-J10 |
|
| ||
12 | 01-J11 |
|
| ||
13 | 01.J12 |
|
| ||
14 | 01-J13 |
|
| ||
15 | 01-J14 |
|
| ||
16 | 01-J15 |
|
| ||
17 | 01-J16 |
|
| ||
XXV |
|
| |||
1 | 01-821 |
96,000 |
| ||
2 | 01-200 |
10,000 |
| ||
3 | 01-M51 |
|
| ||
4 | 01-M52 |
|
| ||
5 | 01-M53 |
|
| ||
6 | 01-M54 |
|
| ||
7 | 01-M55 |
|
| ||
8 | 01-M56 |
|
| ||
9 | 01-M57 |
|
| ||
10 | 01-M58 |
|
| ||
11 | 01-M59 |
|
| ||
12 | 01-M60 |
|
| ||
13 | 01-M61 |
|
| ||
14 | 01-M62 |
|
| ||
15 | 01-M63 |
|
| ||
16 | 01-M64 |
|
| ||
17 | 01-M65 |
|
| ||
18 | 01-M66 |
|
| ||
19 | 01-M67 |
|
| ||
20 | 01-M68 |
|
| ||
21 | 01-M69 |
|
| ||
22 | 01-M70 |
|
| ||
23 | 01-M71 |
|
| ||
24 | 01-M73 |
|
| ||
25 | 01-M74 |
|
| ||
26 | 01-M75 |
|
| ||
27 | 01-M76 |
|
| ||
28 | 01-M77 |
|
| ||
29 | 01-M78 |
|
| ||
XXVI |
|
| |||
1 | 01-822 |
95,000 |
| ||
2 | 01-209 |
10,000 |
| ||
3 | 01-210 |
10,000 |
| ||
4 | 01-211 |
10,000 |
| ||
5 | 01-225 |
10,000 |
| ||
6 | 01-I01 |
|
| ||
7 | 01-I03 |
|
| ||
8 | 01-I04 |
|
| ||
9 | 01-I05 |
|
| ||
10 | 01-I06 |
|
| ||
11 | 01-I07 |
|
| ||
12 | 01-I08 |
|
| ||
13 | 01-I09 |
|
| ||
14 | 01-I10 |
|
| ||
15 | 01-I11 |
|
| ||
16 | 01-I12 |
|
| ||
17 | 01-I13 |
|
| ||
18 | 01-I14 |
|
| ||
19 | 01-I15 |
|
| ||
20 | 01-I16 |
|
| ||
21 | 01-I17 |
|
| ||
22 | 01-I18 |
|
| ||
23 | 01-I19 |
|
| ||
24 | 01-I20 |
|
| ||
25 | 01-I21 |
|
| ||
26 | 01-I22 |
|
| ||
27 | 01-I23 |
|
| ||
28 | 01-I24 |
|
| ||
29 | 01-I25 |
|
| ||
30 | 01-I26 |
|
| ||
31 | 01-I27 |
|
| ||
32 | 01-I28 |
|
| ||
33 | 01-I29 |
|
| ||
34 | 01-I30 |
|
| ||
35 | 01-I31 |
|
| ||
36 | 01-I32 |
|
| ||
XXVII |
|
| |||
1 | 01-826 |
62,000 |
| ||
2 | 01-037 |
10,000 |
| ||
3 | 01-I51 |
|
| ||
4 | 01-I52 |
|
| ||
5 | 01-I53 |
|
| ||
6 | 01-I54 |
|
| ||
7 | 01-I55 |
|
| ||
8 | 01-I56 |
|
| ||
9 | 01-I57 |
|
| ||
10 | 01-I58 |
|
| ||
11 | 01-I59 |
|
| ||
12 | 01-I60 |
|
| ||
13 | 01-I61 |
|
| ||
14 | 01-I62 |
|
| ||
15 | 01-I63 |
|
| ||
16 | 01-I64 |
|
| ||
17 | 01-I65 |
|
| ||
18 | 01-I66 |
|
| ||
19 | 01-I67 |
|
| ||
20 | 01-I68 |
|
| ||
21 | 01-I69 |
|
| ||
22 | 01-I70 |
|
| ||
23 | 01-I71 |
|
| ||
24 | 01-I72 |
|
| ||
25 | 01-I73 |
|
| ||
XXVIII |
|
| |||
1 | 01-827 |
70,000 |
| ||
2 | 01-212 |
5,000 |
| ||
3 | 01-K01 |
|
| ||
4 | 01-K02 |
|
| ||
5 | 01-K03 |
|
| ||
6 | 01-K04 |
|
| ||
7 | 01-K05 |
|
| ||
8 | 01-K06 |
|
| ||
9 | 01-K07 |
|
| ||
10 | 01-K08 |
|
| ||
11 | 01-K09 |
|
| ||
12 | 01-K10 |
|
| ||
13 | 01-K11 |
|
| ||
14 | 01-K12 |
|
| ||
15 | 01-K13 |
|
| ||
16 | 01-K14 |
|
| ||
17 | 01-K15 |
|
| ||
18 | 01-K16 |
|
| ||
19 | 01-K17 |
|
| ||
20 | 01-K18 |
|
| ||
21 | 01-K19 |
|
| ||
22 | 01-K20 |
|
| ||
23 | 01-K21 |
|
| ||
XXIX |
|
| |||
1 | 01-828 |
90,000 |
| ||
2 | 01-213 |
5,000 |
| ||
3 | 01-K51 |
|
| ||
4 | 01-K52 |
|
| ||
5 | 01-K53 |
|
| ||
6 | 01-K54 |
|
| ||
7 | 01-K55 |
|
| ||
8 | 01-K56 |
|
| ||
9 | 01-K57 |
|
| ||
10 | 01-K58 |
|
| ||
11 | 01-K59 |
|
| ||
12 | 01-K60 |
|
| ||
13 | 01-K61 |
|
| ||
14 | 01-K62 |
|
| ||
15 | 01-K63 |
|
| ||
16 | 01-K64 |
|
| ||
17 | 01-K65 |
|
| ||
18 | 01-K66 |
|
| ||
19 | 01-K67 |
|
| ||
20 | 01-K68 |
|
| ||
21 | 01-K69 |
|
| ||
22 | 01-K70 |
|
| ||
23 | 01-K71 |
|
| ||
24 | 01-K72 |
|
| ||
25 | 01-K73 |
|
| ||
XXX |
|
| |||
1 | 01-829 |
90,000 |
| ||
2 | 01-048 |
10,000 |
| ||
3 | 01-L51 |
|
| ||
4 | 01-L52 |
|
| ||
5 | 01-L53 |
|
| ||
6 | 01-L54 |
|
| ||
7 | 01-L55 |
|
| ||
8 | 01-L56 |
|
| ||
9 | 01-L57 |
|
| ||
10 | 01-L58 |
|
| ||
11 | 01-L59 |
|
| ||
12 | 01-L60 |
|
| ||
13 | 01-L61 |
|
| ||
14 | 01-L62 |
|
| ||
15 | 01-L63 |
|
| ||
16 | 01-L64 |
|
| ||
17 | 01-L65 |
|
| ||
18 | 01-L66 |
|
| ||
19 | 01-L68 |
|
| ||
20 | 01-L69 |
|
| ||
21 | 01-L70 |
|
| ||
22 | 01-L71 |
|
|
- Dấu *: Cơ sở KCB tư nhân
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB ĐĂNG KÝ BAN ĐẦU TUYẾN THÀNH PHỐ, TRUNG ƯƠNG
(Ban hành kèm theo Hướng dẫn Liên ngành số 3261/HD-YT-BHXH ngày 22/11/2017)
STT | Mã KCB | Tên cơ sở KCB BHYT | Địa chỉ | Số thẻ hướng dẫn đăng ký năm 2018 | Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 |
I |
|
| |||
1 | 01-019 |
55,000 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | ||
2 | 01-009 |
55,000 |
| ||
II |
|
| |||
1 | 01-912 |
10,000 |
| ||
2 | 01-004 |
110,000 |
| ||
3 | 01-010 |
65,000 | Nhận đối tượng trên 15 tuổi | ||
4 | 01-061 |
30,000 |
| ||
5 | 01-082 |
15,000 | Nhận đối tượng trên 15 tuổi | ||
6 | 01-267 |
5,000 |
| ||
7 | 01-035 |
5,000 |
| ||
8 | 01-234 |
5,000 |
| ||
9 | 01-150 |
5,000 |
| ||
III |
|
| |||
1 | 01-015 |
80,000 | Nhận đối tượng trên 15 tuổi | ||
2 | 01-056 |
30,000 |
| ||
3 | 01-072 |
15,000 | Nhận đối tượng trên 15 tuổi | ||
4 | 01-003 |
220,000 |
| ||
5 | 01-191 |
20,000 |
| ||
6 | 01-933 |
20,000 |
| ||
IV |
|
| |||
1 | 01-007 |
100,000 |
| ||
2 | 01-043 |
95,000 | Nhận đối tượng trên 15 tuổi | ||
3 | 01-028 |
130,000 |
| ||
V |
|
| |||
1 | 01-014 |
120,000 |
| ||
2 | 01-001 |
50,000 | Nhận đối tượng có đủ tiêu chuẩn theo Hướng dẫn số 52HD/BTCTW ngày 02/12/2005 của Ban Tổ chức Trung ương Đảng | ||
3 | 01-047 |
50,000 |
| ||
4 | 01-006 |
120,000 |
| ||
5 | 01-065 |
45,000 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | ||
6 | 01-126 |
5,000 |
| ||
7 | 01-161 |
30,000 |
| ||
8 | 01-206 |
P. Nguyễn Du | 5,000 |
| |
VI |
|
| |||
1 | 01-005 |
100,000 |
| ||
VII |
|
| |||
1 | 01-018 |
55,000 | Nhận đối tượng trên 15 tuổi | ||
2 | 01-055 |
70,000 |
| ||
3 | 01-087 |
15,000 | Nhận đối tượng trên 15 tuổi | ||
4 | 01-062 |
75,000 | Nhận đối tượng trên 15 tuổi | ||
5 | 01-235 |
10,000 |
| ||
VIII |
|
| |||
1 | 01-025 |
120,000 |
| ||
2 | 01-249 |
15,000 |
| ||
3 | 01-250 |
15,000 |
| ||
4 | 01-086 |
15,000 |
| ||
IX |
|
| |||
1 | 01-075 |
40,000 |
| ||
2 | 01-139 |
30,000 |
| ||
X |
|
| |||
1 | 01-016 |
70,000 |
| ||
2 | 01-816 |
85,000 |
| ||
3 | 01-935 |
40,000 |
| ||
4 | 01-041 |
5,000 |
| ||
5 | 01-060 |
35,000 |
| ||
XI |
|
| |||
1 | 01-071 |
40,000 |
| ||
XII |
|
| |||
1 | 01-097 |
30,000 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | ||
XIII |
|
| |||
1 | 01-819 |
60,000 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | ||
2 | 01-831 |
60,000 |
| ||
XIV |
|
| |||
1 | 01-031 |
100,000 |
| ||
2 | 01-077 |
65,000 |
| ||
3 | 01-049 |
15,000 |
| ||
XV |
|
| |||
1 | 01-032 |
55,000 |
| ||
XVI |
|
| |||
1 | 01-013 |
75,000 |
| ||
2 | 01-029 |
70,000 |
| ||
3 | 01-095 |
25,000 | Nhận đối tượng trên 6 tuổi | ||
XVII |
|
| |||
1 | 01-817 |
70,000 |
|
DANH SÁCH CƠ SỞ KCB ĐĂNG KÝ BAN ĐẦU DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG THUỘC DIỆN ĐƯỢC QUẢN LÝ, BẢO VỆ SỨC KHỎE CÁN BỘ CỦA THÀNH PHỐ
(Ban hành kèm theo hướng dẫn Liên ngành số 3261/HD-YT-BHXH ngày 22/11/2017)
STT | Mã KCB | Tên cơ sở KCB BHYT | Địa chỉ | Đối tượng tiếp nhận đăng ký KCB ban đầu | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | 01-008 |
2 | 01-834 |
3 | 01-002 |
4 | 01-849 |
5 | 01-818 |
6 | 01-848 |
7 | 01-850 |
8 | 01-854 |
9 | 01-853 |
10 | 01-852 |
11 | 01-857 |
12 | 01-851 |
13 | 01-855 |
14 | 01-856 |
15 | 01-858 |
16 | 01-859 |
17 | 01-860 |
18 | 01-861 |
19 | 01-862 |
DANH SÁCH Y TẾ CƠ QUAN, ĐƠN VỊ, TRƯỜNG HỌC
Từ khóa: Hướng dẫn 3261/HD-YT-BHXH, Hướng dẫn số 3261/HD-YT-BHXH, Hướng dẫn 3261/HD-YT-BHXH của Thành phố Hà Nội, Hướng dẫn số 3261/HD-YT-BHXH của Thành phố Hà Nội, Hướng dẫn 3261 HD YT BHXH của Thành phố Hà Nội, 3261/HD-YT-BHXH File gốc của Hướng dẫn 3261/HD-YT-BHXH năm 2017 về đăng ký khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế ban đầu năm 2018 trên địa bàn thành phố Hà Nội đang được cập nhật. Hướng dẫn 3261/HD-YT-BHXH năm 2017 về đăng ký khám bệnh, chữa bệnh bảo hiểm y tế ban đầu năm 2018 trên địa bàn thành phố Hà NộiTóm tắt
Đăng nhậpĐăng ký |