Mẫu Tài liệu thiết kế dự án phụ lục 4 ban hành – THÔNG TƯ 17/2015/TT-BTNMT
1. Giới thiệu
Đang cập nhật.
2. Biểu mẫu
PHỤ LỤC 4
MẪU TÀI LIỆU THIẾT KẾ DỰ ÁN
(Kèm theo Thông tư số 17/2015/TT-BTNMT ngày 06 tháng 4 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
A. Mô tả dự án
A.1. Tên dự án JCM
(Đề nghị nêu rõ công nghệ áp dụng và lĩnh vực thực hiện của dự án)
|
A.2. Mô tả chung về dự án, công nghệ và/hoặc giải pháp dự kiến sử dụng
(Đề nghị mô tả: Mục đích; phương pháp giảm phát thải/hấp thụ khí nhà kính)
|
A.3. Vị trí dự án (kèm tọa độ)
Quốc gia thực hiện |
Việt Nam |
Tỉnh/Thành phố |
|
Quận/Huyện; Xã/Phường |
|
Vĩ độ, kinh độ: |
|
A.4. Tên của bên tham gia dự án
Việt Nam |
|
Nhật Bản |
|
A.5. Thời gian thực hiện
(Thời điểm bắt đầu dự án JCM là ngày dự án bắt đầu đi vào hoạt động. Thời điểm bắt đầu dự án JCM phải sau ngày 01 tháng 01 năm 2013)
Thời điểm bắt đầu thực hiện dự án |
|
Thời gian thực hiện dự án (dự kiến) |
|
A.6. Hỗ trợ của Nhật Bản
(Thông tin về hỗ trợ của phía Nhật Bản đối với dự án như: tài chính, công nghệ, tăng cường năng lực)
|
B. Áp dụng phương pháp luận đã được phê duyệt
B.1. Lựa chọn phương pháp
(Điền số ký hiệu của phương pháp luận được phê duyệt và số của phiên bản sử dụng trong dự án JCM)
Số ký hiệu của phương pháp luận |
|
Số phiên bản |
|
Số ký hiệu của phương pháp luận |
|
Số phiên bản |
|
Số ký hiệu của phương pháp luận |
|
Số phiên bản |
|
B.2. Sự phù hợp của dự án đối với phương pháp luận được áp dụng
STT |
Mô tả trong phương pháp luận |
Hoạt động dự án |
Tiêu chí 1 |
|
|
Tiêu chí 2 |
|
|
Tiêu chí 3 |
|
|
Tiêu chí 4 |
|
|
C. Tính toán lượng giảm phát thải
C.1. Liệt kê nguồn phát thải và khí nhà kính
Phát thải đường cơ sở |
|
Các nguồn phát thải |
Khí nhà kính |
|
|
|
|
|
|
|
|
Phát thải dự án |
|
Các nguồn phát thải |
Loại khí nhà kính |
|
|
|
|
|
|
C.2. Nguồn phát thải và vị trí giám sát nguồn phát thải
(Minh họa bằng sơ đồ).
|
C.3. Tính toán lượng giảm phát thải trong từng năm
Năm |
Phát thải đường cơ sở (tấn CO2 tương đương) |
Phát thải dự án (tấn CO2 tương đương) |
Lượng giảm phát thải (tấn CO2 tương đương) |
Năm A |
|
|
|
Năm B |
|
|
|
Năm C |
|
|
|
… |
|
|
|
Tổng (tấn CO2 tương đương) |
|
|
|
D. Đánh giá tác động môi trường
Quy định pháp lý liên quan đến đánh giá tác động môi trường cho dự án |
|
(Lựa chọn "CÓ" hoặc "KHÔNG" tùy theo quy định về lập báo cáo đánh giá tác động môi trường. Đính kèm đánh giá tác động môi trường trong trường hợp lựa chọn "CÓ".)
E. Tham vấn các bên liên quan
E.1. Quy trình tham vấn
|
E.2. Tổng hợp ý kiến và giải trình
Các bên liên quan |
Ý kiến |
Giải trình |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F. Tài liệu tham khảo
|
Phụ lục
|
(Thông tin thêm về ước tính lượng giảm phát thải, nếu cần thiết).
Quá trình sửa đổi PDD
Phiên bản |
Ngày |
Nội dung sửa đổi |
|
|
|
|
|
|
PHỤ LỤC 4a
PDD FORM
(Kèm theo Thông tư số 17/2015/TT-BTNMT ngày 06 tháng 4 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
A. Project description
A.1. Title of the JCM project
|
A.2. General description of project and applied technologies and/or measures
|
A.3. Location of project, including coordinates
Country: |
|
Region/State/Province etc.: |
|
City/Town/Community etc: |
|
Latitude, longitude |
|
A.4. Name of project participants
The Socialist Republic of Viet Nam |
|
Japan |
|
A.5. Duration
Starting date of project operation |
|
Expected operational lifetime of project |
|
A.6. Contribution from developed countries
|
B. Application of an approved methodology(ies)
B.1. Selection of methodology(ies)
Selected approved methodology No. |
|
Version number |
|
Selected approved methodology No. |
|
Version number |
|
Selected approved methodology No. |
|
Version number |
|
B.2. Explanation of how the project meets eligibility criteria of the approved methodology
Eligibility criteria |
Descriptions specified in the methodology |
Project information |
Criterion 1 |
|
|
Criterion 2 |
|
|
Criterion 3 |
|
|
Criterion 4 |
|
|
C. Calculation of emission reductions
C.1. All emission sources and their associated greenhouse gases relevant to the JCM project
Reference emissions |
|
Emission sources |
GHG type |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Project emissions |
|
Emission sources |
GHG type |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C.2. Figure of all emission sources and monitoring points relevant to the JCM project
|
C.3. Estimated emissions reductions in each year
Year |
Estimated Reference emissions (tCO2e) |
Estimated Project Emissions (tCO2e) |
Estimated Emission Reductions (tCO2e) |
2013 |
|
|
|
2014 |
|
|
|
2015 |
|
|
|
2016 |
|
|
|
2017 |
|
|
|
2018 |
|
|
|
2019 |
|
|
|
2020 |
|
|
|
Total (tCO2e) |
|
|
|
D. Environmental impact assessment
Legal requirement of environmental impact assessment for the proposed project |
|
E. Local stakeholder consultation
E.1. Solicitation of comments from local stakeholders
|
E.2. Summary of comments received and their consideration
Stakeholders |
Comments received |
Consideration of comments received |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F. References
|
Reference lists to support descriptions in the PDD, if any.
Annex
|
Revision history of PDD
Version |
Date |
Contents revised |
|
|
|
|
|
|
|
|
|


