- Như Điều 5; - Bộ trưởng Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c); - Cục Quân Y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ Công an; - Cục Y tế Giao thông vận tải - Bộ Giao thông vận tải; - Tổng cục Hải quan - Bộ Tài chính; - Bảo hiểm Xã hội Việt Nam; - Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế, Thanh tra Bộ Y tế; - Viện KN thuốc TW, Viện KN thuốc TP. HCM; - Tổng Công ty Dược VN; - Các Công ty XNK Dược phẩm; - Các Bệnh viện & Viện có giường bệnh trực thuộc Bộ Y tế; - Website của Cục QLD, Tạp chí Dược & MP - Cục QLD; - Lưu: VP, KDD, ĐKT(10).
16.1. Nhà sản xuất: Binex Co., Ltd.(Đ/c: 480-2, Jangrim-dong, Saha-gu, Busan. - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
43
24 tháng
VN-17843-14
17.1. Nhà sản xuất: Boehringer Ingelheim Ellas A.E(Đ/c: 5th km Paiania-Markopoulo 194 00 Koropi - Greece)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
44
36 tháng
VN-17844-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
45
36 tháng
VN-17845-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
46
24 tháng
VN-17846-14
18.1. Nhà sản xuất: Bosch Pharmaceuticals (PVT) Ltd.(Đ/c: Bosch house 221, sector 23, Korangi Industrial Area, Karachi - Pakistan)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
47
36 tháng
VN-17847-14
19.1. Nhà sản xuất: Cadila Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: 1389, Trasad Road, Dholka-387 810, District: Ahmedabad, Gujarat state - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
48
36 tháng
VN-17848-14
49
24 tháng
VN-17849-14
20.1. Nhà sản xuất: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp.(Đ/c: 797-48 Manghyang-ro, Seonggeo-eup, Seobuk-gu, Choenan-si, Chungcheongnam-do 331-831 - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
50
36 tháng
VN-17850-14
51
24 tháng
VN-17851-14
21.1. Nhà sản xuất: Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A.(Đ/c: Zona Industrial da Abrunheira, Rua da Tapada Grande, No.2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
52
48 tháng
VN-17852-14
Công ty cổ phần DP Pha no(Đ/c: 396-398 Cách mạng Tháng 8, Q. Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
Abrunheira)(Đ/c: Rua da Tapada Grande, no 2, 2710-089 Sintra - Portugal)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
53
36 tháng
VN-17853-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
54
36 tháng
VN-17854-14
55
36 tháng
VN-17855-14
22.3. Nhà sản xuất: Laboratorios Lesvi, S.L.(Đ/c: Avda de Barcelona, 69 08970 Sant Joan Despi (Barcelona) - Spain)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
56
24 tháng
VN-17856-14
22.4. Nhà sản xuất: West Pharma - Froducoes de Especialidades Farmaceuticas, S.A.(Fab.Venda Nova) (Đ/c: Rua Joao de Deus, No 11, Venda Nova, 2700-486 Amadora - Portugal)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
57
24 tháng
VN-17857-14
58
24 tháng
VN-17858-14
23.1. Nhà sản xuất: Sofar S.p.A(Đ/c: Via Firenze, 40-20060 Trezzano Rosa (MI) - Italy)
87.1. Nhà sản xuất: Bilim Ilac Sanayi Ve Ticaret A.S(Đ/c: Cerkezkoy Organize Sanayi Bolgesi, Ataturk Caddesi, 5. Sokak, 59500 Cerkezkoy - Tekirdag - Turkey)
88.1. Nhà sản xuất: Sinil Pharm Co., Ltd.(Đ/c: San 5-1, Bonpyeong Ri, Angsung myun Chungju Si Chungchongbuk-Do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
194
36 tháng
VN-17994-14
89.1. Nhà sản xuất: Yuhan Corporation(Đ/c: 807-1 Yangcheong-Ri, Ochang-eup, Cheongwon-gun, Chungbuk - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
195
24 tháng
VN-17995-14
90.1. Nhà sản xuất: Korea Prime Pharm. Co., Ltd.(Đ/c: 865-1, Dunsan-ri, Bongdong-eup, Wanju-gun, Chonbuk - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
196
24 tháng
VN-17996-14
91.1. Nhà sản xuất: Korea United Pharm. Inc.(Đ/c: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
197
36 tháng
VN-17997-14
198
36 tháng
VN-17998-14
92.1. Nhà sản xuất: Samik Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c: 374-1 Cheongcheon 1-Dong, Boopyeong-Gu, Incheon - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
199
24 tháng
VN-18000-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
200
24 tháng
VN-17999-14
93.1. Nhà sản xuất: Kunming Jida Pharmaceutical Co., Ltd(Đ/c: 389 Ke Xin Road, Hi-tech Development Zone of Kunming, Yunnan, China - China)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
201
Reduced Glutathione Sodium for Injection (0,6g)
Bột đông khô pha tiêm
36 tháng
VN-18001-14
202
Songtaisi (STS 1200)
Bột đông khô pha tiêm
36 tháng
VN-18002-14
203
Songtaisi (STS 600)
Bột đông khô pha tiêm
36 tháng
VN-18003-14
94.1. Nhà sản xuất: Oriental Chemical Works Inc.(Đ/c: No-12, Lane 195, Chung-Shan 2 Rd, Lu-Chou Dist, New Taipei City 247 - Taiwan)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
204
24 tháng
VN-18004-14
Singapore Pharmawealth Lifescience Inc (Đ/c: Brgy. San Jose Malamig, San Pable City, Laguna - Philippines)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
205
36 tháng
VN-18005-14
95.1. Nhà sản xuất: Zim Laboratories Ltd.(Đ/c: Plot Nos. B-21/22, MIDC Area, Kalmeshwar-441 501 Maharashtra State - india)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
206
24 tháng
VN-18006-14
207
24 tháng
VN-18007-14
96.1. Nhà sản xuất: Laboratorios Bago S.A(Đ/c: Calle Ciudad de Necochea entre las calles Ciudad de Mar del Plata y Av. Matienzo. Parque Industrial de La Rioja. Provincia de La Rioja - Argentina)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
208
24 tháng
VN-18008-14
97.1. Nhà sản xuất: Fada Pharma SA(Đ/c: Tabare 1641/69, Buenos Aires (C1437FHM) - Republic Argentina)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
209
24 tháng
VN-18009-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
210
24 tháng
VN-18010-14
98.1. Nhà sản xuất: Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A.(Đ/c: Via Licino 11-22036 Erba (Como) - Italy)
104.1. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Ltd.(Đ/c: 384 Soi 6, Pattana 3 Road, Bangpoo Industrial Estate, Samutprakarn 10280 - Thailand)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
219
24 tháng
VN-18019-14
105.1. Nhà sản xuất: Mega Lifesciences Public Company Ltd.(Đ/c: 384 Moo 4, Soi 6, Bangpoo Industrial Estate, Pattana 3 Road, Phraeksa, Mueang, Samut Prakarn 10280 - Thailand)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
220
36 tháng
VN-18020-14
221
24 tháng
VN-18021-14
106.1. Nhà sản xuất: Tedec-Meiji Farma, SA(Đ/c: Carretera M-300, Km 30,500, 28802 Alcala De Henares (Madrid) - Spain)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
222
36 tháng
VN-18022-14
107.1. Nhà sản xuất: Merck KGaA(Đ/c: Frankfurter Strasse, 250 64293, Darmstadt - Germany)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
223
5mg
36 tháng
VN-18023-14
108.1. Nhà sản xuất: N.v. Organon(Đ/c: Kloosterstraat 6, 5349 AB Oss - The Netherlands)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
224
36 tháng
VN-18024-14
225
36 tháng
VN-18025-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
226
24 tháng
VN-18026-14
109.1. Nhà sản xuất: Micro Labs Limited (Đ/c: 121 to 124, 4th Phase, K.I.A.D.B. Bommasandra Industrial Area, bangalore 560099 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
227
24 tháng
VN-18028-14
228
36 tháng
VN-18029-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
229
24 tháng
VN-18027-14
230
36 tháng
VN-18030-14
231
24 tháng
VN-18031-14
232
48 tháng
VN-18032-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
233
24 tháng
VN-18033-14
110.1. Nhà sản xuất: Mundipharma Pharmaceuticals Ltd.(Đ/c: 13, Othellos, Dhali Industrial Zone, P.O. Box 23661, 1685, Nicosia - Cyprus)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
234
36 tháng
VN-18034-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
235
36 tháng
VN-18035-14
111.1. Nhà sản xuất: Renata Limited(Đ/c: Plot #01/, Section #07, Milk Vita Road, Mirpur, Dhaka - Bangladesh)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
236
24 tháng
VN-18036-14
112. Công ty đăng ký: Novartis Pharma Services AG(Đ/c: Lichtstrasse 35, 4056 Basel - Switzerland)
112.1. Nhà sản xuất: Novartis Pharma Stein AG(Đ/c: Schaffhauserstrasse, 4332 Stein - Switzerland)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
237
24 tháng
VN-18037-14
238
24 tháng
VN-18038-14
239
24 tháng
VN-18039-14
240
60 tháng
VN-18040-14
113.1. Nhà sản xuất: Medica Korea Co., Ltd.(Đ/c: 904-6 Sangshin-ri, Hyangnam-eup, Hwasung-si, Gyeonggi-Do - Republic of Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
241
36 tháng
VN-18041-14
114.1. Nhà sản xuất: Pfizer Italia S.R.L.(Đ/c: Localita Marino del Tronto, IT-63100 Ascoli Piceno (AP) - Italy)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
242
36 tháng
VN-18043-14
115.1. Nhà sản xuất: Farmea(Đ/c: 10 rue Bouche- Thomas-49007 Angers Cedex 01 - France)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
243
36 tháng
VN-18042-14
116.1. Nhà sản xuất: Pharmaceutical Works Polpharma S.A.(Đ/c: 19 Pelplinska Street, 83-200 Starogard Gdanski - Poland)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
244
24 tháng
VN-18044-14
245
24 tháng
VN-18045-14
246
24 tháng
VN-18046-14
247
24 tháng
VN-18047-14
248
24 tháng
VN-18047-14
249
24 tháng
VN-18049-14
117.1. Nhà sản xuất: Idaman pharma manufacturing Sdn Bhd.(Đ/c: Lot 120, Taman Farmaseutikal, 32610 Bandar Seri Iskandar, Perak Darul Ridzuan - Malaysia)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
250
36 tháng
VN-18050-14
118. Công ty đăng ký: Pharmascience Inc.(Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Ouebec H4P2T4 - Canada)
118.1. Nhà sản xuất: Pharmascience Inc.(Đ/c: 6111 Royalmount Avenue, Suite 100 Montreal, Quebec H4P2T4 - Canada)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
251
24 tháng
VN-18051-14
252
36 tháng
VN-18052-14
119.1. Nhà sản xuất: BCWorld Pharm.Co.,Ltd.(Đ/c: 872-23, Yeojunam-ro, Ganam-myeon, Yeoju-gun, Gyeonggi-do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
253
36 tháng
VN-18053-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
254
ưới dạng Ceftazidime pentahydrat) 1000mg
24 tháng
VN-18055-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
255
24 tháng
VN-18054-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
256
36 tháng
VN-18056-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
257
24 tháng
VN-18057-14
258
24 tháng
VN-18058-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
259
36 tháng
VN-18059-14
120.1. Nhà sản xuất: Daewon Pharmaceutical Co., Ltd.(Đ/c: 903-1, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwaseong, Kyunggi-do. - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
260
36 tháng
VN-18060-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
261
36 tháng
VN-18061-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
262
24 tháng
VN-18062-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
263
24 tháng
VN-18063-14
121.1. Nhà sản xuất: Samchundang Pharm Co., Ltd.(Đ/c: 904-1 Sangshin-Ri, Hyangnam - Eup, Hwaseong-City, Gyeonggi-Do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
264
36 tháng
VN-18065-14
122.1. Nhà sản xuất: Cho-A Pharm Co., Ltd.(Đ/c: 465, Pasu-ri, Haman-Myeon, Haman-gun, Gyeongsangnam-do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
265
24 tháng
VN-18064-14
123. Công ty đăng ký: Pierre Fabre Medicament(Đ/c: 45, Place Abel Gance, 92100 Boulogne - France)
123.1. Nhà sản xuất: Pierre Fabre Medicament Production(Đ/c: Etablissement Aquitaine Pharm International, Avenue du Bearn, 64320 Idron - France)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
266
48 tháng
VN-18066-14
124.1. Nhà sản xuất: PT Kalbe Farma Tbk(Đ/c: Kawasan Industri Delta Silicon Jl. M.H. Thamrin Blok A3-1, Lippo Cikarang, Bekasi - Indonesia)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
267
24 tháng
VN-18067-14
268
24 tháng
VN-18068-14
269
60 tháng
VN-18069-14
125.1. Nhà sản xuất: MGN Laboratories Limidted (Đ/c: Plot No 42, Anrich industrial Estate, Bollaram, Medak Dist. - 502 325, A.P. - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
270
24 tháng
VN-18070-14
126.1. Nhà sản xuất: Reckitt Benckiser Healthcare Manufacturing (Thailand) Ltd.(Đ/c: 65 Moo 12, Lardkrabang-Bangplee Road, Bangplee, Samutprakarn 10540 - Thailand)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
271
36 tháng
VN-18071-14
127.1. Nhà sản xuất: Flamingo Pharmaceuticals Limited.(Đ/c: R-662, TTC Industrial Area Rabale, Navi Mumbai 400 701 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
272
24 tháng
VN-18072-14
273
24 tháng
VN-18073-14
274
24 tháng
VN-18074-14
128.1. Nhà sản xuất: Tablets (India) Ltd.(Đ/c: 179 T.H. Road, Chennai - 600 081 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
275
18 tháng
VN-18075-14
129.1. Nhà sản xuất: Chunggei Pharm Co., Ltd.(Đ/c: 16, Dumeori-gil, Yanggam-myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
276
24 tháng
VN-18076-14
277
36 tháng
VN-18077-14
130.1. Nhà sản xuất: Sakar Healthcare Pvt. Ltd.(Đ/c: Block No 10-13, Nr.M.N. Desai Petrl Pump, Sarkkej-Bavla Road, Village Changodar, Ahmedabad-382 213 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
278
24 tháng
VN-18078-14
279
24 tháng
VN-18079-14
131.1. Nhà sản xuất: Samil Pharm. Co., Ltd(Đ/c: B11-6 Banwol Industrial Complex, 772-1, Wonsi-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do - Korea)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
280
36 tháng
USP 36
VN-18080-14
132.1. Nhà sản xuất: Salutas Pharma GmbH(Đ/c: Otto-von-Guericke-Allee 1, D-39179 Barleben - Germany)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
281
18 tháng
VN-18081-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
282
24 tháng
VN-18082-14
133.1. Nhà sản xuất: M/s Searle Pakistan Limited(Đ/c: Plot No F-319, S.I.T.E Area, Karachi - Pakistan)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
283
24 tháng
VN-18083-14
134. Công ty đăng ký: Septodont(Đ/c: 58 rue du Pont de Creteil 94107 Saint-Maur des Fosses Cedex. - France)
134.1. Nhà sản xuất: Septodont(Đ/c: 58 rue du Pont de Creteil 94107 Saint-Maur des Fosses Cedex. - France)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
284
18 tháng
VN-18084-14
135.1. Nhà sản xuất: Shineway Pharmaceuticals Co., Ltd.(Đ/c: South of Luancheng, Shijiazhuang, Hebei Province - China)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
285
24 tháng
VN-18085-14
136.1. Nhà sản xuất: Siu Guan Chem Ind Co., Ltd.(Đ/c: No 128 Shin min Road, Chia YI - Taiwan)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
286
36 tháng
VN-18086-14
137.1. Nhà sản xuất: Acme Formulation Pvt. Ltd.(Đ/c: Ropar Road, Nalagarh, Dist. Solan H.P-174101 - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
287
24 tháng
VN-18087-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
288
24 tháng
VN-18089-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
289
24 tháng
VN-18088-14
290
24 tháng
VN-18090-14
291
24 tháng
VN-18091-14
292
24 tháng
VN-18092-14
138.1. Nhà sản xuất: Sun Pharmaceutical Industries Ltd.(Đ/c: Halol-Baroda Highway, Halol-389 350, Gujarat - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
293
24 tháng
VN-18095-14
24 tháng
VN-18096-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
295
36 tháng
VN-18099-14
36 tháng
VN-18100-14
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
297
36 tháng
VN-18093-14
298
36 tháng
VN-18094-14
299
24 tháng
VN-18097-14
300
48 tháng
VN-18098-14
139.1. Nhà sản xuất: Syncom Formulations (India) Limited(Đ/c: 256-257 Sector-1, Pithampur Dist, Dhar (M.P). - India)
STT
Tên thuốc
Hoạt chất chính - Hàm lượng
Dạng bào chế
Tuổi thọ
Tiêu chuẩn
Quy cách đóng gói
Số đăng ký
301
24 tháng
VN-18101-14
140.1. Nhà sản xuất: Synmedic Laboratories(Đ/c: 106-107, HSIDC Industrial Estate, Sec-31, Faridabad- 121 003 Haryana - India)
File gốc của Quyết định 294/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 322 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 86 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành đang được cập nhật.
Quyết định 294/QĐ-QLD năm 2014 về danh mục 322 thuốc nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 86 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành